SBT Tiếng Anh 9 Unit 3 Review (trang 52) - Smart World
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3 Review trang 52 trong Unit 3: Living Environment sách iLearn Smart World 9 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 9 Unit 3.
SBT Tiếng Anh 9 Unit 3 Review (trang 52) - Smart World
Part 1
(trang 52 SBT Tiếng Anh 9 Smart World): You will hear Peter and Betty talking about their neighborhoods and houses. What does each person wish was different? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice. (Bạn sẽ nghe Peter và Betty nói về khu phố và ngôi nhà của họ. Mỗi người mong muốn điều gì khác nhau? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. F |
2. A |
3. E |
4. C |
5. B |
Nội dung bài nghe:
Peter: Hey, Betty. Where do you live?
Betty: I live on Green Street.
Peter: What's your neighborhood like?
Betty: It's great. There's a nice park and a big market. But I wish there were more restaurants. There's only one near my house.
Peter: That's too bad.
Betty: It's OK. My mom's a good cook. She wishes there was a spa nearby, though. She wants to relax more.
Peter: What's your house like?
Betty: I love it, but my sister, Sarah, wishes it was bigger.
Peter: Do you share a room with her?
Betty: Yes, we sleep in a bunk bed. Where do you live?
Peter: I live near our school, on Seventh Street.
Betty: Do you like it there?
Peter: Umm, it's OK, but I wish there was less traffic. It's pretty noisy.
Betty: What's your house like?
Peter: It's great. It has nice yard. My brother, Jimmy, wishes it a had a swimming pool, but there's one nearby, so that isn't a problem.
Betty: My dad wants to grow lots of flowers, and there isn't enough room for a garden. He wishes our yard was bigger.
Hướng dẫn dịch:
Peter: Này, Betty. Bạn sống ở đâu?
Betty: Tôi sống ở Phố Xanh.
Peter: Khu phố của bạn như thế nào?
Betty: Thật tuyệt vời. Có một công viên đẹp và một khu chợ lớn. Nhưng tôi ước có nhiều nhà hàng hơn. Chỉ có một cái ở gần nhà tôi thôi.
Peter: Tệ quá.
Betty: Không sao đâu. Mẹ tôi là một đầu bếp giỏi. Tuy nhiên, cô ấy ước có một spa gần đó. Cô muốn thư giãn nhiều hơn.
Peter: Ngôi nhà của bạn như thế nào?
Betty: Tôi thích nó, nhưng chị gái tôi, Sarah, ước nó lớn hơn.
Peter: Bạn có ở chung phòng với cô ấy không?
Betty: Có, chúng tôi ngủ trên giường tầng. Bạn sống ở đâu?
Peter: Tôi sống gần trường học của chúng tôi, trên đường số 7.
Betty: Bạn có thích ở đó không?
Peter: Umm, không sao đâu, nhưng tôi ước gì có ít xe cộ hơn. Nó khá ồn ào.
Betty: Ngôi nhà của bạn như thế nào?
Peter: Thật tuyệt vời. Nó có sân đẹp. Anh trai tôi, Jimmy, ước gì nó có một bể bơi, nhưng có một cái ở gần đây nên đó không phải là vấn đề.
Betty: Bố tôi muốn trồng nhiều hoa nhưng lại không có đủ chỗ cho một khu vườn. Anh ấy ước sân của chúng tôi rộng hơn.
Part 2
(trang 52 SBT Tiếng Anh 9 Smart World): Read the passages about three smart apartments. Choose the correct answer (A, B, or C). (Đọc đoạn văn về ba căn hộ thông minh. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
A. Cozy Homes: These apartments have sensors that can monitor the temperature of your house. They can also turn off the lights when you're not at home. The apartments are the perfect size for people who live alone. There are only a few rooms, and each room is pretty small. But they still have all the important features you look for in a home.
B. Smart Cubes: These modern-looking apartments have voice assistants that can control all the smart appliances, such as the flat-screen TV, the stove, and the fridge. The voice assistants can also create shopping lists and remind you about your appointments. These apartments are great for anyone with a busy lifestyle.
C. Happy Homes: These smart apartments have solar panels that generate electricity for all the special features, such as the elevator, gym, and spa. They also provide electricity for some of your appliances, so you don't have to worry about your electricity bill. You can also sleep well at night knowing you are helping protect the planet.
Hướng dẫn dịch:
A. Những ngôi nhà ấm cúng: Những căn hộ này có cảm biến có thể theo dõi nhiệt độ trong ngôi nhà của bạn. Họ cũng có thể tắt đèn khi bạn không ở nhà. Các căn hộ có kích thước hoàn hảo cho những người sống một mình. Chỉ có một vài phòng, và mỗi phòng đều khá nhỏ. Nhưng chúng vẫn có tất cả các tính năng quan trọng mà bạn tìm kiếm trong một ngôi nhà.
B. Khối thông minh: Những căn hộ có vẻ ngoài hiện đại này có trợ lý giọng nói có thể điều khiển tất cả các thiết bị thông minh như TV màn hình phẳng, bếp nấu và tủ lạnh. Trợ lý giọng nói cũng có thể tạo danh sách mua sắm và nhắc nhở bạn về các cuộc hẹn. Những căn hộ này rất phù hợp cho những ai có lối sống bận rộn.
C. Ngôi nhà hạnh phúc: Những căn hộ thông minh này có tấm pin mặt trời tạo ra điện cho tất cả các tính năng đặc biệt như thang máy, phòng tập thể dục và spa. Họ cũng cung cấp điện cho một số thiết bị của bạn, vì vậy bạn không phải lo lắng về hóa đơn tiền điện. Bạn cũng có thể ngủ ngon vào ban đêm khi biết rằng mình đang giúp bảo vệ hành tinh.
1. Which apartments aren't very big?
2. Which apartments can tell you what you need to buy?
3. Which apartments can help you save money?
4. Which apartments let you control your TV with your voice?
5. Which apartments can tell you when you need to meet someone or go somewhere?
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. B |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Căn hộ nào không lớn lắm?
2. Căn hộ nào có thể cho bạn biết bạn cần mua gì?
3. Căn hộ nào có thể giúp bạn tiết kiệm tiền?
4. Căn hộ nào cho phép bạn điều khiển TV bằng giọng nói?
5. Căn hộ nào có thể cho bạn biết khi nào bạn cần gặp ai đó hoặc đi đâu đó?
Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 3: Living Environment hay khác: