Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Stories - Cánh diều
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Stories trang 10, 11, 12, 13, 14, 15 Cánh diều hay, đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Stories
Neuschwanstein Castle, Bavaria, Germany (Lâu đài Neuschwanstein, Bavaria, Germany)
1. Listen and point (Nghe và chỉ.)
2. Point and say. (Chỉ vào hình và nói)
Hướng dẫn dịch tranh:
Từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
a king |
/ə kɪŋ/ |
một vị vua |
a crown |
/ə kraʊn/ |
một chiếc vương miện |
a princess |
/ə prɪnˈses/ |
một nàng công chúa |
a queen |
/ə kwiːn/ |
một vị hoàng hậu |
a frog |
/ə frɑːɡ/ |
một chú ếch |
a friend |
/ə frend/ |
một người bạn |
a prince |
/ə prɪns/ |
một vị hoàng tử |
happy |
/ˈhæp.i/ |
vui |
sad |
/sæd/ |
buồn |
3. Listen and check. (Nghe và đánh dấu.)
Hướng dẫn thêm:
Yes (Có/Đúng)
No (Không/Sai)
Đánh dấu vào các ô Yes/No dựa theo nội dung bài nghe
4. Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch tranh:
want /wɒnt/: muốn
I want a crown. (Mình muốn một chiếc vương miện.)
I want a friend. (Mình muốn một người bạn.)
5. Listen. Stick and say. (Nghe. Dán và nói.)
Hình dán dùng trong bài (ở cuối sách)
6. Listen and point. Say. (Nghe và chỉ vào hình. Nói.)
Hướng dẫn dịch tranh:
gold |
/ɡəʊld/ |
vàng |
silver |
/ˈsɪl.vər/ |
bạc |
7. Listen and stick. (Nghe và dán.)
Hình dán dùng trong bài (ở cuối sách)
Hướng dẫn thêm: Các từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
gold crown |
/ɡəʊld kraʊn/ |
vương miện vàng |
silver crown |
/ˈsɪl.vər kraʊn/ |
vương miện bạc |
gold pen |
/ɡəʊld pen/ |
bút vàng |
silver pen |
/ˈsɪl.vər pen/ |
bút bạc |
gold car |
/ɡəʊld kɑːr/ |
xe ô tô vàng |
silver car |
/ˈsɪl.vər kɑːr/ |
xe ô tô bạc |
gold chair |
/ɡəʊld tʃeər/ |
ghế vàng |
silver chair |
/ˈsɪl.vər tʃeər/ |
ghế bạc |
8. Listen and say. (Nghe và nói.)
Read the sentences. (Đọc các câu.)
- Học hai số mới:
thirteen |
/θɜːˈtiːn/ |
mười ba |
fourteen |
/ˌfɔːˈtiːn/ |
mười bốn |
- Hướng dẫn dịch tranh:
I want 13 crowns. (Mình muốn 13 chiếc vương miện.)
You have 14 friends. (Bạn có 14 người bạn.)
9. Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng các vương miện vàng và vương miện bạc
Nếu số lượng của mỗi loại vương miện nhiều hơn 2, ta thêm “s” vào đằng sau từ “crown”
Có 14 chiếc vương miện vàng: fourteen gold crowns
Có 13 chiếc vương miện bạc: thirteen silver crowns
10. Make the game cards. (Làm các thẻ trò chơi.)
Listen. Put the cards in two groups. Say. (Nghe. Chia các thẻ làm hai nhóm. Nói.)
Thẻ trò chơi dùng trong bài (ở cuối sách)
Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: số lượng + màu + tên đồ vật
Nếu số lượng đồ vật nhiều hơn 2, ta thêm chữ “s” vào đằng sau từ chỉ đồ vật đó (ví dụ: pencils)
Tranh |
Cụm từ |
Nghĩa |
1 |
three purple pencils |
ba chiếc bút chì màu tím |
2 |
two silver crowns |
hai chiếc vương miện bạc |
3 |
fourteen red crayons |
mười bốn chiếc bút sáp màu đỏ |
4 |
thirteen pink erasers |
mười ba cục tẩy màu hồng |
5 |
eight black pens |
tám chiếc bút đen |
6 |
three gold crowns |
ba chiếc vương miện vàng |
7 |
one white teddy bear |
một chú gấu bông màu trắng |
8 |
ten blue cars |
mười chiếc xe ô tô màu xanh da trời |
11. Listen and say. Listen again and trace. (Nghe và nói. Nghe lại lần nữa và viết chữ theo dấu mũi tên.)
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và viết lại hoàn chỉnh từ
Nghĩa các từ trong tranh:
Từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
queen |
/kwiːn/ |
hoàng hậu/nữ hoàng |
want |
/wɒnt/ |
muốn |
king |
/kɪŋ/ |
nhà vua |
12. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Bài hát:
The prince wants silver.
The queen wants gold.
The king wants a crown of silver and gold!
Hướng dẫn dịch:
Hoàng tử muốn (vương miện bằng) vàng.
Hoàng hậu muốn (vương miện bằng) bạc.
Nhà vua muốn một một chiếc vương miện bằng bạc và vàng!
13. Listen to the story. Then read. (Nghe câu chuyện. Rồi đọc)
New Friends (Những người bạn mới)
Hướng dẫn dịch câu chuyện:
Tranh |
Lời thoại |
Dịch nghĩa |
1 |
You, snake! Stop! Go away! |
Con rắn kia! Dừng lại! Mau biến đi! |
2 |
Thank you! Now you are a prince with a gold crown. |
Cảm ơn cậu! Giờ cậu là một vị hoàng tử với một chiếc vương miện bằng vàng. |
3 |
I am sad. I want a friend. |
Mình buồn. Mình muốn có một người bạn. |
4 |
Now you are friends! Be happy. Go, play! |
Giờ các cậu là bạn bè rồi! Hãy vui lên. Đi chơi đi! |
14. Do you like the story? Circle. (Các con có thích câu chuyện không? Khoanh vào khuôn mặt thể hiện sự yêu thích của các con nhé.)
Giải thích biểu cảm (từ trái sang phải):
Thích (Happy) – Bình thường – Không thích (Sad)