Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 2: I Like Food - Cánh diều
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 2: I Like Food trang 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 Cánh diều hay, đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 2: I Like Food
A family having dinner in Vietnam (Một gia đình đang dùng bữa tối ở Việt Nam)
1. Listen and point. (Nghe và chỉ.)
2. Point and say. (Chỉ vào hình và nói.)
Hướng dẫn dịch tranh:
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
bananas |
/bəˈnæn.əz/ |
những quả chuối |
bread |
/bred/ |
bánh mì |
milk |
/mɪlk/ |
sữa |
cookies |
/ˈkʊk.iz/ |
những chiếc bánh quy |
water |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
orange juice |
/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ |
nước cam |
rice |
/raɪs/ |
cơm |
chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
thịt gà |
noodles |
/ˈnuː.dəl/ |
mì |
3. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Hướng dẫn thêm: Từ tương ứng với các món ăn trong tranh
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
bananas |
/bəˈnæn.əz/ |
những quả chuối |
bread |
/bred/ |
bánh mì |
chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
thịt gà |
cookies |
/ˈkʊk.iz/ |
những chiếc bánh quy |
noodles |
/ˈnuː.dəl/ |
mì |
rice |
/raɪs/ |
cơm |
milk |
/mɪlk/ |
sữa |
orange juice |
/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ |
nước cam |
4. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)
Hướng dẫn dịch tranh:
I like noodles. Do you like noodles? (Mình thích mì. Bạn có thích mì không?)
No, I don’t like noodles. (Không, mình không thích mì.)
5. Stick. Talk. (Dán. Trò chuyện.)
Hình dán dùng trong bài (ở cuối sách)
Hướng dẫn thêm: Các từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
bananas |
/bəˈnæn.əz/ |
những quả chuối |
bread |
/bred/ |
bánh mì |
chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
thịt gà |
cookies |
/ˈkʊk.iz/ |
những chiếc bánh quy |
noodles |
/ˈnuː.dəl/ |
mì |
rice |
/raɪs/ |
cơm |
milk |
/mɪlk/ |
sữa |
orange juice |
/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ |
nước cam |
6. Listen and point. Say. (Nghe và chỉ vào hình. Nói.)
Hướng dẫn dịch tranh:
a circle |
/ə ˈsɜː.kəl/ |
một hình tròn |
a square |
/ə skweər/ |
một hình vuông |
7. Listen and color. (Nghe và tô màu.)
Hướng dẫn làm bài: Mỗi số là một cặp hình tròn và hình vuông. Học sinh chú ý nghe để xem hình nào trong cặp số mấy thì phải tô màu gì.
8. Listen and say. (Nghe và nói)
Read the sentences. (Đọc các câu sau.)
- Học hai số mới:
fifteen |
/ˌfɪfˈtiːn/ |
mười lăm |
sixteen |
/ˌsɪkˈstiːn/ |
mười sáu |
- Hướng dẫn dịch câu:
He wants 15 yellow bananas . (Anh ấy muốn 15 quả chuối.)
You have 16 cookies. (Bạn có 16 chiếc bánh quy.)
9. Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng vuông và hình tròn của mỗi màu
Đáp án đi theo cấu trúc: số lượng + màu + tên hình (“square” hay “circle”)
Nếu số lượng nhiều hơn 2, học sinh thêm chữ “s” vào đằng sau tên hình (thành “squares” và “circles”)
four blue squares: bốn hình vuông màu xanh da trời
three white circles: ba hình tròn màu trắng
two red squares: hai hình vuông màu đỏ
four purple squares: bốn hình vuông màu tím
four pink circles: bốn hình tròn màu hồng
five white squares: năm hình vuông màu trắng
six orange circles: sáu hình tròn màu cam
three black circles: ba hình tròn màu đen
10. Make the cards. Listen. (Làm các thẻ trò chơi. Nghe.)
Put the cards in order. (Xếp các thẻ theo thứ tự.)
Thẻ trò chơi dùng trong bài (ở cuối sách)
Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình
Tranh |
Cụm từ |
Nghĩa |
1 |
a pink square |
một hình vuông màu hồng |
2 |
a blue square |
một hình vuông màu xanh da trời |
3 |
a yellow square |
một hình vuông màu vàng |
4 |
a red square |
một hình vuông màu đỏ |
5 |
a blue circle |
một hình tròn màu xanh da trời |
6 |
a brown circle |
một hình tròn màu nâu |
7 |
a green circle |
một hình tròn màu xanh lá cây |
8 |
a red circle |
một hình tròn màu đỏ |
11. Listen and say. (Nghe và nói.)
Listen again, trace and write. (Nghe lại lần nữa, lần theo dấu mũi tên và viết chữ)
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và tự viết lại hoàn chỉnh từ
Hướng dẫn dịch từ:
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
thịt gà |
water |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
noodles |
/ˈnuː.dəl/ |
mì |
12. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Bài hát:
I like chicken.
I like rice.
I like noodles.
They’re so nice!
Hướng dẫn dịch:
Em thích thịt gà.
Em thích cơm.
Em thích mì.
Chúng rất ngon.
13. Listen to the story. Then read. (Lắng nghe câu chuyện. Rồi đọc.)
A Picnic (Một chuyến dã ngoại)
Hướng dẫn dịch câu chuyện:
Tranh |
Lời thoại |
Dịch nghĩa |
1 |
It’s lunchtime. Look! A picnic! |
Đến giờ ăn trưa rồi. Nhìn kìa! Một buổi dã ngoại! |
2 |
I like apples. I don’t like apples. |
Mình thích táo. Mình không thích táo. |
3 |
I like bread. I don’t like bread. I like cookies. |
Mình thích bánh mì. Mình không thích bánh mì. Mình thích bánh quy. |
4 |
Yum-yum! Let’s eat! |
Ngon quá! Chúng ta ăn thôi! |
14. Do you like the story? Circle. (Các con có thích câu chuyện không? Khoanh vào khuôn mặt thể hiện sự yêu thích của các con nhé.)
Giải thích biểu cảm (từ trái sang phải):
Thích (Happy) – Bình thường (Normal) – Không thích (Sad)