Giải Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 4: Review - Cánh diều
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 4: Review trang 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45 Cánh diều hay, đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 4: Review
1. Game (Trò chơi)
Work with a partner. (Chơi với một bạn khác.)
Make the spinner. Spin. Say. (Làm bàn quay. Quay. Nói.)
Bàn xoay để dùng trong trò chơi (ở cuối sách)
Hướng dẫn chơi trò chơi:
- Start: Điểm bắt đầu
- Finish: Điểm kết thúc
- Bản đồ trò chơi trải dài cả 2 mặt và dịch chuyển theo hướng mũi tên
- Cách chơi:
+ Dùng một vật để làm mũi tên xoay
+ Đến lượt ai thì người đó xoay mũi tên, đầu mũi tên chỉ vào số nào thì đi bằng đấy bước tính từ ô trước.
+ Sau khi đi đến ô cần đến, nói ra câu có mẫu như sau “I want/I like + [tên vật/người trong ô]”
Dịch hội thoại:
I want a gold crown. (Mình muốn một chiếc vương miện vàng.)
I like bread. (Mình thích bánh mì.)
Các vật và người trong trò chơi (sắp xếp theo thứ tự xuất hiện từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc):
a gold crown: một chiếc vương miện vàng
bread: bánh mì
a green hat: một chiếc mũ màu xanh lá
a crocodile: một con cá sấu
a king: một vị vua
orange juice: nước cam
a red coat: một chiếc áo choàng đỏ
a hippo: một con hà mã
a purple triangle: một hình tam giác màu tím
a princess: một nàng công chúa
noodles: mì
red shorts: quần đùi đỏ
a monkey: một con khỉ
a prince: một chàng hoàng tử
a red heart: một trái tim màu đỏ
cookies: những chiếc bánh quy
black shoes: đôi giày đen
a lion: một con sư tử
a yellow star: một ngôi sao màu vàng
a queen: một vị hoàng hậu
2. Read and look. Circle the correct pictures. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn vào các tranh đúng.)
Hướng dẫn làm bài: Dựa vào từ dưới mỗi tranh để khoanh vào tranh đúng
Cặp tranh số |
Từ dưới tranh |
Đáp án |
1 |
king /kɪŋ/: nhà vua/vị vua |
Tranh bên trái |
2 |
sad /sæd/: buồn |
Tranh bên phải |
3 |
noodles /ˈnuː.dəl/: mì |
Tranh bên trái |
4 |
juice /dʒuːs/: nước ép |
Tranh bên trái |
5 |
pants /pænts/: quần dài |
Tranh bên phải |
6 |
skirt /skɜːt/: chân váy |
Tranh bên trái |
7 |
hippo /ˈhɪp.oʊ/: hà mã |
Tranh bên phải |
8 |
run /rʌn/: chạy |
Tranh bên phải |
3. Look and write. (Nhìn và viết.)
Hướng dẫn làm bài:
Tranh |
Đáp án |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
zebra |
/ˈziː.brə/ |
ngựa vằn |
2 |
heart |
/hɑːrt/ |
(hình) trái tim |
3 |
gold |
/ɡəʊld/ |
vàng |
4 |
star |
/stɑːr/ |
(hình) ngôi sao |
4. Look and write. (Nhìn và viết.)
Hướng dẫn làm bài:
Tranh |
Đáp án |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
crown |
/kraʊn/ |
vương miện |
2 |
bananas |
/bəˈnɑː.nəz/ |
những quả chuối |
3 |
socks |
/sɑːks/ |
tất |
4 |
lion |
/ˈlaɪ.ən/ |
con sư tử |
5. Read and look. Write the words. (Đếm và viết.)
Hướng dẫn làm bài:
Chọn từ đúng tương ứng với mỗi bức tranh
Tranh |
Đáp án |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
water |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
2 |
bread |
/bred/ |
bánh mì |
3 |
crocodile |
/ˈkrɑː.kə.daɪl/ |
cá sấu |
4 |
drink |
/drɪŋk/ |
uống |
5 |
shirt |
/ʃɜːrt/ |
áo sơ mi |
6 |
frog |
/frɑːɡ/ |
ếch |
7 |
prince |
/prɪns/ |
hoàng tử |
8 |
shoes |
/ʃuːz/ |
đôi giày |
6. Read and look. Circle. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn vào đáp án đúng.)
Hướng dẫn làm bài:
Tranh |
Câu hỏi |
Dịch |
Đáp án |
1 |
How many stars? 17 stars. 15 stars. |
Có bao nhiêu ngôi sao? 17 ngôi sao. 15 ngôi sao. |
15 stars. (15 ngôi sao.) |
2 |
Where’s Grandma? In the bathroom. In the kitchen. |
Bà đang ở đâu? Trong phòng tắm. Trong phòng bếp. |
In the kitchen. (Trong phòng bếp.) |
3 |
Do you like rice? No, I don’t like rice. Yes, I like rice. |
Bạn có thích cơm không? Không, tôi không thích cơm. Có, tôi thích cơm. |
Yes, I like rice. (Có, tôi thích cơm.) |
4 |
Is the giraffe eating? Yes, it is eating. No, it isn’t. It’s drinking. |
Con hươu cao cổ đang ăn à? Đúng, nó đang ăn. Không. Nó đang uống nước. |
Yes, it is eating. (Đúng, nó đang ăn.) |
7. Look and read. Draw lines. (Nhìn và đọc. Vẽ các đường nối.)
Hướng dẫn làm bài:
Tranh |
Đáp án |
Dịch |
1 |
I’m wearing a hat. |
Mình đang đội một chiếc mũ. |
2 |
The monkey is eating. |
Con khỉ đang ăn. |
3 |
I like cookies. |
Mình thích bánh quy. |
4 |
I want a friend. |
Mình muốn một người bạn. |
8. Count and write. (Đếm và viết.)
Hướng dẫn làm bài:
Có 12 chiếc vương miện vàng: twelve gold crowns
Có 16 hình trái tim màu đỏ: sixteen red hearts
Có 14 chiếc mũ bạc: fourteen silver hats
Có 15 ngôi sao vàng: fifteen gold stars
9. Trace and write. (Viết theo mẫu và tự viết lại cả câu.)
Hướng dẫn dịch câu:
I want green socks. (Mình muốn đôi tất màu xanh lá.)
The lion is drinking water. (Con sư tử đang uống nước)