Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Clothes - Cánh diều
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Clothes trang 26, 27, 28, 29, 30, 31 Cánh diều hay, đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Clothes
A dancer in Mexico (Một vũ công ở Mê-hi-cô)
1. Listen and point. (Nghe và chỉ.)
2. Point and say. (Chỉ vào hình và nói.)
Hướng dẫn dịch tranh:
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
a coat |
/ə kəʊt/ |
một chiếc áo khoác |
a hat |
/ə hæt/ |
một chiếc mũ |
a dress |
/ə dres/ |
một chiếc váy |
pants |
/pænts/ |
quần dài |
a shirt |
/ə ʃɜːrt/ |
một chiếc áo sơ mi |
shoes |
/ʃuːz/ |
đôi giày |
shorts |
/ʃɔːrts/ |
quần soóc |
a skirt |
/ə skɜːrt/ |
váy ngắn |
socks |
/sɒks/ |
đôi tất |
3. Listen. Draw lines. (Nghe. Vẽ các đường nối.)
Hướng dẫn làm bài: Nối các số với các món đồ tương ứng
4. Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch tranh:
I’m wearing a coat. (Mình đang mặc một chiếc áo khoác.)
He’s wearing shorts. (Cậu ấy đang mặc quần đùi.)
5. Listen. Stick and say. (Nghe. Dán và nói.)
Hình dán dùng trong bài (ở cuối sách):
6. Listen and point. Say. (Nghe và chỉ vào hình. Nói theo.)
Hướng dẫn dịch tranh:
a rectangle |
/ə ˈrek.tæŋ.ɡəl/ |
một hình chữ nhật |
a triangle |
/ə ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
một hình tam giác |
7. Listen and color. (Nghe và tô màu.)
Hướng dẫn làm bài: Mỗi số là một cặp hình chữ nhật và hình tam giác. Học sinh chú ý nghe để xem hình nào trong cặp số mấy thì phải tô màu gì.
8. Listen and say. (Nghe và nói.)
Read the sentences. (Đọc các câu sau.)
- Học hai số mới:
seventeen |
/ˌsev.ənˈtiːn/ |
mười bảy |
eighteen |
/ˌeɪˈtiːn/ |
mười tám |
- Hướng dẫn dịch tranh:
She has 17 green hats. (Cô ấy có 17 chiếc mũ.)
He likes shoes. He has 18 shoes. (Anh ấy thích giày. Anh ấy có 18 đôi giày.)
9. Listen. Count and say.
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng hình chữ nhật và hình tam giác của mỗi màu
Đáp án đi theo cấu trúc: số lượng + màu + tên hình (“rectangle” hay “triangle”)
Nếu số lượng nhiều hơn 2, học sinh thêm chữ “s” vào đằng sau tên hình (thành “rectangles” và “triangles”)
Có 5 hình chữ nhật màu đỏ: five red rectangles
Có 3 hình chữ nhật màu xanh da trời: three blue rectangles
Có 3 hình tam giác màu đen: three black triangles
Có 2 hình chữ nhật màu tím: two purple rectangles
Có 2 hình chữ nhật màu trắng: two white rectangles
Có 4 hình tam giác màu xanh da trời: four blue triangles
Có 2 hình chữ nhật vàng: two gold rectangles
Có 8 hình tam giác màu tím: eight purple triangles
Có 2 hình chữ nhật màu xanh lá cây: two green rectangles
Có 2 hình chữ nhật bạc: two silver rectangles
Có 2 hình tam giác màu vàng: two yellow triangles
10. Make the cards. Listen. (Làm các thẻ trò chơi. Nghe.)
Put the cards in order. Say. (Xếp các thẻ theo thứ tự. Nói.)
Các thẻ dùng trong bài (ở cuối sách):
Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình
Tranh |
Cụm từ |
Nghĩa |
1 |
a pink rectangle |
một hình chữ nhật màu hồng |
2 |
a yellow rectangle |
một hình chữ nhật màu vàng |
3 |
a blue rectangle |
một hình chữ nhật màu xanh da trời |
4 |
an orange circle |
một hình tròn màu cam |
5 |
a green triangle |
một hình tam giác màu xanh lá |
6 |
a brown triangle |
một hình tam giác màu nâu |
7 |
a silver triangle |
một hình tam giác màu bạc |
8 |
a red square |
màu hình vuông màu đỏ |
11. Listen and say. (Nghe và nói.)
Listen again, trace and write. (Nghe lại lần nữa, lần theo dấu mũi tên và viết chữ)
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và tự viết lại hoàn chỉnh từ
Hướng dẫn dịch từ:
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
shirt |
/ʃɜːrt/ |
áo sơ mi |
red |
/red/ |
màu đỏ |
scarf |
/skɑrf/ |
khăn quàng cổ |
12. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Bài hát:
I want a shirt.
My friend wants a dress.
Please buy us new clothes.
Grandma, do say yes!
Dịch bài hát:
Cháu muốn có một chiếc áo sơ mi.
Bạn cháu muốn một chiếc váy.
Hãy mua quần áo mới cho chúng cháu.
Bà ơi, bà đồng ý đi!
13. Listen to the story. Then read. (Lắng nghe câu chuyện. Rồi đọc.)
Wash Day (Ngày giặt giũ)
Hướng dẫn dịch câu chuyện:
Tranh |
Lời thoại |
Dịch nghĩa |
1 |
My teddy bear is dirty. |
Gấu bông của em bị bẩn. |
2 |
The clothes are dirty. Let’s help Mom! |
Quần áo cũng bẩn rồi. Hãy giúp Mẹ! |
3 |
Let’s put the socks, shirts, pants, and skirts in! |
Hãy cho tất, áo sơ mi, quần dài và chân váy vào trong! |
4 |
Hi, Mom. We are helping! Are you happy? |
Chào mẹ. Chúng con đang giúp mẹ! Mẹ có vui không? |
14. Do you like the story? Circle. (Các con có thích câu chuyện không? Khoanh vào khuôn mặt thể hiện sự yêu thích của các con nhé.)
Giải thích biểu cảm (từ trái sang phải):
Thích (Happy) – Bình thường (Normal) – Không thích (Sad)