Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 5 Lesson 2
Haylamdo biên soạn và sưu tầm Với soạn, giải bài tập 5 lớp 5 Lesson 2 trong Unit 5: Health Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 5.
Giải Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 5 Lesson 2
A.
1 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Track 33
1. terrible
2. sleepy
3. weak
4. sick
5. sore
6. stuffed up
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. terrible: tồi tệ
2. sleepy: buồn ngủ
3. weak: yếu đuối
4. sick: ốm
5. sore: đau, đau đớn
6. stuffed up: ngột ngạt
2 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Heads up. What’s missing? (Chơi trò chơi. Cái gì còn thiếu)
(Học sinh tự thực hành)
B.
1 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Track 34
(Học sinh tự thực hành)
How do you feel?
I feel weak.
That’s too bad.
Hướng dẫn dịch:
Cậu cảm thấy thế nào?
Tớ thấy không khỏe.
Tệ thật.
2 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
1. A: How do you feel? B: I feel sleepy. A: Oh, that's too bad.
3. A: How do you feel? B: I feel_____ A: Oh no, that's too bad.
5. A: How___? B: I____ |
2. A: How do you feel? B: I feel____ A: Oh, I'm sorry.
4. A:___do you feel? B: I feel______ A: Oh, I'm sorry.
6. A: _________ you feel? B: _________ A: Oh no, I'm_____ |
Đáp án:
1. A: How do you feel?
B: I feel sleepy.
A: Oh, that's too bad.
2. A: How do you feel?
B: I feel stuffed up.
A: Oh, I'm sorry.
3. A: How do you feel?
B: I feel weak.
A: Oh no, that's too bad.
4. A: How do you feel?
B: I feel sore.
A: Oh, I'm sorry.
5. A: How do you feel?
B: I feel terrible.
A: Oh no, that's too bad.
6. A: How do you feel?
B: I feel stuffed up.
A: Oh no, I'm sorry.
Giải thích: sử dụng feel + TT để miêu tả cảm xúc, cảm nhận, tâm trạng
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy buồn ngủ.
A: Ôi, tệ quá.
2. A: Bạn thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy ngột ngạt.
A: Ồ, tôi xin lỗi.
3. A: Bạn thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy yếu đuối.
A: Ồ không, tệ quá.
4. A: Bạn thấy thế nào rồi ?
B: Tôi cảm thấy đau.
A: Ồ, tôi xin lỗi.
5. A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy khủng khiếp.
A: Ồ không, tệ quá.
6. A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy ngột ngạt.
A: Ồ không, tôi xin lỗi.
C.
1 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Track 35
I feel weak
I feel sick.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Tôi cảm thấy mệt
Tôi bị ốm
2 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 125. (Hãy hát lên. Mở sang trang 125)
Track 36
(Học sinh tự thực hành)
D.
1 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)
Track 37
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)
Track 38
1. Lucy: You don't look well, Alfie. How do you feel?
Alfie: I feel (1) weak.
Lucy: That's too bad. Drink some juice.
2. Ben: Hello, Alfie. Do you want to play?
Alfie: No, I feel (2)___________________________
Ben: Oh, I'm sorry. Eat some salad.
Alfie: OK.
3. Mr. Brown: Do you want to play with Ben?
Alfie: No. I feel (3)____________________________
Mr. Brown: Oh no, I'm sorry. Wear some warm clothes.
Alfie: OK.
4. Mrs. Brown: Food's ready.
Tom: Where's Alfie?
Mrs. Brown: I don't know. Can you get him?
Tom: OK, Mom.
Tom: Alfie! What are you doing?
Alfie: I'm drinking juice, eating salad, and wearing warm clothes. I feel (4)______
Đáp án:
1. weak
2. terrible
3. sick
4. sleepy
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy: Trông cậu không được khỏe, Alfie. Cậu cảm thấy thế nào?
Alfie: Tớ cảm thấy hơi yếu.
Lucy: Tệ quá. Uống một ít nước trái cây đi.
2. Ben: Xin chào, Alfie. Cậu muốn chơi không?
Alfie: Không, tớ cảm thấy tệ quá.
Ben: Ồ, rất tiếc. Ăn một ít salad đi.
Alfie: Được rồi.
3. Ông Brown: Cậu có muốn chơi với Ben không?
Alfie: Không. Tớ cảm thấy mệt.
Ông Brown: Ồ không, tớ xin lỗi. Mặc một ít quần áo ấm vào.
Alfie: Được rồi.
4. Bà Brown: Đồ ăn xong rồi đây.
Tom: Alfie đâu rồi?
Bà Brown: Mẹ không biết. Con có thể tìm cậu ấy không?
Tom: Dạ mẹ
Tom: Alfie! Cậu đang làm gì thế?
Alfie: Tớ uống nước trái cây, ăn salad và mặc quần áo ấm. Tớ cảm thấy buồn ngủ rồi.
3 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E.
1 (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời)
How do you feel?
I feel sick
Oh no. I’m sorry.
Đáp án:
1. A: How do you feel?
B: I feel sick.
A: Oh no. I’m sorry.
2. A: How do you feel?
B: I feel sleepy.
A: That’s too bad.
3. A: How do you feel?
B: I feel sore.
A: Oh, that’s too bad.
4. A: How do you feel?
B: I feel weak.
A: Oh, take care.
5. A: How do you feel?
B: I feel terrible.
A: Oh, i’m sorry
6.A: How do you feel?
B: I feel stuffed up.
A: Oh, that’s too bad.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy mệt.
A: Ồ không. Tôi xin lỗi.
2.
A: Bạn thấy thế nào rồi?
B: Tôi cảm thấy buồn ngủ.
A: Tệ quá.
3.
A: Bạn thấy sao rồi?
B: Tôi thấy đau quá.
A: Ồ, tệ thật.
4.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy kiệt sức rồi.
A: Ôi, giữ sức khỏe chứ.
5.
A: Bạn sao rồi?
B: Tôi thấy tệ quá.
A: Ồ, Tôi rất tiếc
6.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy ngột ngạt.
A: Ôi, tệ quá.
2 (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other health problems you know. Practice again. (Liệt kê những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Thực hành lại)
Đáp án: Other health problems: cough, diabetes, obesity, allergies, high blood pressure…
Hướng dẫn dịch: Các vấn đề sức khỏe khác: ho, tiểu đường, béo phì, dị ứng, huyết áp cao…
F (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the Chain game Chơi trò chơi Nối tiếp)
How do you feel?
I feel sleepy.
That's too bad.
How do you feel?
I feel weak.
Oh, I'm sorry.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Bạn cảm thấy thế nào?
Tôi cảm thấy buồn ngủ
Điều đó thật tệ
Bạn cảm thấy thế nào?
Tôi cảm thấy mệt
Ồ, tôi xin lỗi
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Health hay, chi tiết khác: