Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 5 Review and Practice
Haylamdo biên soạn và sưu tầm Với soạn, giải bài tập 5 lớp 5 Review and Practice trong Unit 5: Health Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 5.
Giải Tiếng Anh lớp 5 Smart Start Unit 5 Review and Practice
A (trang 76 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and match. There is an example. (Nghe và nối. Có một ví dụ)
Track 51
Đáp án:
1. D
2. F
3. B
4. E
5. C
Giải thích: Bài nghe có chứa các thông tin:
1. I feel sick
2. You shouldn’t stay up late
3. I have stomachache
4. I feel sore
5. I have a headache
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi cảm thấy mệt
2. Bạn không nên thức khuya
3. Tôi bị đau bụng
4. Tôi bị đau
5. Tôi bị đau đầu
B (trang 76 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and read. Write the correct words. There is an example. (Nhìn và đọc. Viết dạng từ đúng. Có một ví dụ)
1. a toothache
2. take a bath
3. weak
4. sleepy
5. see a dentist
6. an earache
1. You should do this to keep your teeth clean and healthy. see a dentist
2. You feel like this when you're not strong.
3. You have this when you eat too much candy.
4. You feel like this when you stay up very late.
5. You should do this when you want to get clean.
Đáp án:
1. You should do this to keep your teeth clean and healthy. see a dentist
2. You feel like this when you're not strong. weak
3. You have this when you eat too much candy. a toothache
4. You feel like this when you stay up very late. sleepy
5. You should do this when you want to get clean. take a bath
Giải thích:
You should + V: bạn nên làm việc gì (Dùng để đưa ra lời khuyên)
you have/you feel: Dùng để diễn đạt cảm giác, tình trạng hoặc trạng thái tâm trạng hiện tại của một người.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên làm điều này để giữ cho hàm răng luôn sạch sẽ và khỏe mạnh
2. Bạn cảm thấy như thế này khi bạn không mạnh mẽ
3. Bạn gặp phải tình trạng này khi ăn quá nhiều kẹo
4. Bạn có cảm giác như vậy khi thức khuya
5. Bạn nên làm điều này khi muốn sạch sẽ
C (trang 76 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):Write advice for staying healthy.(Viết lời khuyên cho việc sống lành mạnh)
You should...
You should_______________________________________
You should______________when___________________.You__________________
__________________________when____________._____________________when
_________________________
You shouldn't...
You shouldn't________________when you__________________________________
________________because you can feel____________________________________
Đáp án:
You should eat a variety of healthy foods like fruits, veggies, whole grains, and lean proteins every day to stay healthy.
You should do exercises, like playing sports, walking, or dancing.
You should drink water throughout the day, especially when you're thirsty or when you're active.
You should get enough sleep each night, around 7-9 hours, so you feel rested and ready for the day.
You should find ways to relax and manage stress, like taking deep breaths or doing things you enjoy.
You shouldn't eat too much junk food, like chips or sweets, because they aren't good for your body.
You shouldn't stay up too late or spend too much time on screens before bed because it can make it hard to sleep.
Giải thích:
should + V: nên làm gì
should not + V: không nên làm gì
Hướng dẫn dịch:
Bạn nên ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc mỗi ngày để luôn khỏe mạnh.
Bạn nên tập thể dục, như chơi thể thao, đi bộ hoặc khiêu vũ.
Bạn nên uống nước suốt cả ngày, đặc biệt khi khát hoặc khi hoạt động nhiều.
Bạn nên ngủ đủ giấc mỗi đêm, khoảng 7-9 giờ để cảm thấy được nghỉ ngơi và sẵn sàng cho ngày mới.
Bạn nên tìm cách thư giãn và kiểm soát căng thẳng, như hít thở sâu hoặc làm những việc bạn thích.
Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt như khoai tây chiên hay đồ ngọt vì chúng không tốt cho cơ thể.
Bạn không nên thức quá khuya hoặc dành quá nhiều thời gian trước màn hình trước khi đi ngủ vì có thể khiến bạn khó ngủ.
D (trang 77 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play Blockbuster (Chơi trò chơi Blockbuster)
A: What's wrong?
B: I have a stomachache.
A: How do you feel?
B: I feel weak.
A: That's too bad
You should see a dentist.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
A: Có chuyện gì thế?
B: Tôi bị đau bụng.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy yếu đuối.
A: Tệ quá
Bạn nên đến gặp nha sĩ.
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Health hay, chi tiết khác: