X

Tiếng Anh 7 Cánh diều

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Cánh diều cả năm hay, đầy đủ nhất


Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Cánh diều cả năm hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng các bạn học sinh sẽ thích thú với bài tổng hợp này và từ đó dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 7.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Cánh diều cả năm đầy đủ nhất

Từ vựng Unit 1 lớp 7

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Play tennis Cụm động từ /pleɪ ˈten.ɪs/ Chơi quần vợt
Do origami Cụm động từ /duː ˌɔːr.ɪˈɡɑː.mi/ Gấp giấy origami
Collect comic books Cụm động từ /kəˈlekt ˈkɑː.mɪk bʊk/ Sưu tầm truyện tranh
Play the guitar Cụm động từ /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ Chơi đàn ghi-ta
Draw Động từ /drɔː/ Vẽ
Dangerous Tính từ /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ Nguy hiểm
Messy Tính từ /ˈmes.i/ Bừa bộn, lộn xộn 
Task Danh từ /tæsk/ Nhiệm vụ
Different Tính từ /ˈdɪf.ɚ.ənt/ Khác biệt, khác nhau
Clean up Cụm động từ /kliːn ʌp/ Dọn dẹp
Clothes Danh từ /kloʊðz/ Quần áo
Charity event Cụm danh từ /ˈtʃær.ɪ.ti ɪˈvent/ Sự kiện từ thiện
Hobby Danh từ /ˈhɑː.bi/ Sở thích
Take photos Cụm động từ /teɪk ˈfoʊ.t̬oʊ/ Chụp ảnh
Play drums  Cụm động từ /pleɪ drʌm/ Chơi trống
Make clothes Cụm động từ /meɪk kloʊðz/ May quần áo
Do karate Cụm động tử /duːkəˈrɑː.t̬i/ Chơi ka-ra-te
Difficult Tính từ /ˈdɪf.ə.kəlt/ Khó khăn
Do sports Cụm động từ /duː spɔːrts/ Chơi thể thao
Exercise Động từ /ˈek.sɚ.saɪz/ Tập thể dục
Learn Động từ /lɝːn/ Học tập

Từ vựng Unit 2 lớp 7

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Wavy hair Cụm danh từ /ˈweɪ.vi her/ Tóc lượn sóng
Curly hair Cụm danh từ /ˈkɝː.li her/ Tóc xoăn
Blond hair Cụm danh từ /blɑːnd her/ Tóc vàng
Spiky hair Cụm danh từ /ˈspaɪ.ki her/ Tóc dựng thẳng
Green eyes Cụm danh từ /ɡriːn aɪz/ Mắt xanh lá
Medium height Cụm danh từ /ˈmiː.di.əm haɪt/ Chiều cao trung bình
Impression Danh từ /ɪmˈpreʃ.ən/ Ấn tượng
Physical appearance Cụm danh từ /ˈfɪz.ɪ.kəl əˈpɪr.əns/ Ngoại hình
Tall Tính từ /tɑːl/ Cao
Important Tính từ /ɪmˈpɔːr.tənt/ Quan trọng
Smart Tính từ /smɑːrt/ Thông minh
Powerful Tính từ /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ Quyền lực
Friendly Tính từ /ˈfrend.li/ Thân thiện
Beautiful Tính từ /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ Đẹp
Freckle Danh từ /ˈfrek.əl Tàn nhang
Gentle Tính từ /ˈdʒen.t̬əl/ Dịu dành, nhẹ nhàng
Glasses Danh từ /ˈɡlæs·əz/ Kính
Long hair Cụm danh từ /lɑːŋ her/ Tóc dài
Short hair Cụm danh từ /ʃɔːrt her/ Tóc ngắn
Straight hair Cụm danh từ /streɪt her/ Tóc thẳng
Braces Danh từ /ˈbreɪ·sɪz/ Niềng răng

Từ vựng Unit 3 lớp 7

Nội dung đang được cập nhật ...