Tiếng Anh 9 Unit 3 Vocabulary and Listening - Friends plus 9
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 3 lớp 9 Vocabulary and Listening trong Unit 3: Our surroundings Tiếng Anh 9 Friends plus (Chân trời sáng tạo) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3.
Giải Tiếng Anh 9 Unit 3 Vocabulary and Listening - Friends plus 9
1 (trang 34 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Complete the sentences with the words in the box. Which of the words in blue are nouns? (Hoàn thành câu với các từ trong hộp. Từ nào màu xanh là danh từ?)
deliver exchange fit labels scans special offers try on window shopping |
1. You can return or …….. a product if you've got the receipt.
2. When there are ……… products are cheaper than usual.
3. Shops normally………… big or heavy items.
4. When your clothes are the right size, they ………... you perfectly.
5. A changing room is a place where you can ……….. clothes.
6. When you're ……….., you're outside shops looking at the products in the windows.
7. At the checkout, a shop assistant……….. barcodes on products to find out their prices.
8. Shops must always show prices on …………or shelves.
Đáp án:
1. exchange |
2. special |
3. deliver |
4. fit |
5. try on |
6. shopping |
7. scans |
8. labels |
Danh từ: labels, window, receipt, changing room, checkout, shop assistant, barcodes, shelves
Giải thích:
1. Cần một động từ giống return
2. Cần một tính từ đứng trước danh từ “products”
3. Cần một động từ cho chủ ngữ “Shops”
4. Cần một động từ
5. Cần một động từ, try on clothes: thử quần áo
6. Cần một động từ chia ở dạng Ving
7. Cần một động từ cho chủ ngữ “shop assistant”
8. Cần một danh từ
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể trả lại hoặc đổi sản phẩm nếu có hóa đơn.
2. Khi có sản phẩm đặc biệt giá rẻ hơn bình thường.
3. Cửa hàng thường giao những mặt hàng lớn hoặc nặng.
4. Khi quần áo của bạn có kích cỡ phù hợp, chúng sẽ vừa vặn với bạn một cách hoàn hảo.
5. Phòng thay đồ là nơi bạn có thể thử quần áo.
6. Khi đi mua sắm, bạn đang ở bên ngoài cửa hàng và nhìn sản phẩm qua cửa sổ.
7. Khi thanh toán, nhân viên bán hàng sẽ quét mã vạch trên sản phẩm để biết giá của chúng.
8. Cửa hàng phải luôn dán giá trên nhãn hoặc kệ.
2 (trang 34 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): PRONUNCIATION: /s/ and /ʃ/. Listen and put the words into the correct row. (PHÁT ÂM: /s/ và /ʃ/. Nghe và đặt các từ vào đúng hàng)
Audio 1.20
scan screen shopping fashion assistant show shelf store |
/s/:
/ʃ/:
Đáp án:
Giải thích:
Hướng dẫn dịch:
3 (trang 34 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Study the diagram of the future of shopping. Then listen. In what order do you hear about topics A-F? (Nghiên cứu sơ đồ về tương lai của việc mua sắm. Sau đó lắng nghe. Bạn nghe về các chủ đề từ A đến F theo thứ tự nào?)
Audio 1.21
A. Digital changing room
Scanners measure you. The screen will show you how you'll look in different clothes. To change the colour or size, …..
B. Robot assistants
There won't be human shop assistants, but these robots will fill shelves and ……..
C. Drone deliveries
Shops will have drones which deliver products in ………….
D. Virtual stores
Use an app here to scan ……….. of products. Your shopping will be at your house before you arrive.
E. Facial recognition
Cameras will detect your age, sex and the style of clothes …….. The …… in the window will change to suit you.
F. Paying by phone
No need for cards or cash. Your phone will link by Wi-Fi to the checkout robot. You'll
receive messages ………
Đáp án:
Giải thích:
Hướng dẫn dịch:
4 (trang 34 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Listen again and complete the notes in A-F. (Nghe lại và hoàn thành các nốt từ A-F)
Audio 1.22.
Đáp án:
Giải thích:
Hướng dẫn dịch:
5 (trang 34 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Write five sentences to describe your perfect shop. Then compare your sentences with a partner's. Choose the best ideas. (Viết năm câu để mô tả cửa hàng hoàn hảo của bạn. Sau đó so sánh câu của bạn với câu của bạn cùng lớp. Chọn những ý tưởng tốt nhất.)
It delivers the things you order on the same day.
Đáp án:
1.
The shop is a cozy haven, brimming with the aroma of fresh coffee and the soft hum of a vintage record player, inviting customers into a warm, nostalgic atmosphere.
2.
Shelves are meticulously organized with an eclectic mix of handcrafted goods, rare finds, and local artisanal treasures that cater to the tastes of discerning shoppers.
3.
A friendly shopkeeper, knowledgeable and passionate, greets each visitor with a smile, offering personalized recommendations and sharing stories behind each unique item.
4.
The shop's design blends rustic charm with modern elegance, featuring exposed brick walls adorned with local art and large, inviting windows that bathe the space in natural light.
5.
It's a community hub, hosting weekly events that range from book readings and DIY workshops to intimate acoustic sessions, fostering a sense of connection and creativity among patrons.
Giải thích: Viết năm câu để mô tả cửa hàng hoàn hảo của bạn. Sau đó so sánh câu của bạn với câu của bạn cùng lớp. Chọn những ý tưởng tốt nhất
Hướng dẫn dịch:
1.
Quán là một thiên đường ấm cúng, tràn ngập hương cà phê mới pha và tiếng ngân nga nhẹ nhàng của chiếc máy ghi âm cổ điển, mời gọi thực khách bước vào bầu không khí ấm áp, hoài cổ.
2.
Các kệ được sắp xếp tỉ mỉ với sự kết hợp đa dạng giữa hàng thủ công, hàng hiếm và đồ thủ công địa phương nhằm đáp ứng thị hiếu của những người mua sắm sành điệu.
3.
Một người chủ cửa hàng thân thiện, hiểu biết và nhiệt tình, mỉm cười chào đón mỗi du khách, đưa ra những đề xuất được cá nhân hóa và chia sẻ những câu chuyện đằng sau mỗi món đồ độc đáo.
4.
Thiết kế của cửa hàng pha trộn nét quyến rũ mộc mạc với sự sang trọng hiện đại, nổi bật với những bức tường gạch lộ ra ngoài được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật địa phương và cửa sổ lớn, mời gọi giúp không gian tràn ngập ánh sáng tự nhiên.
5.
Đây là một trung tâm cộng đồng, tổ chức các sự kiện hàng tuần từ đọc sách và hội thảo DIY cho đến các buổi học âm thanh thân mật, thúc đẩy cảm giác kết nối và sáng tạo giữa những khách hàng quen.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings hay khác: