Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)


    Đề thi Học kì 1

    Môn: Tiếng Anh lớp 2

    Thời gian làm bài: 45 phút

I. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1. this/ What/ is/?

_______________________________

2. is/ that/ What/?

_______________________________

3. is/ that/ a/ ruler/.

_______________________________

4. it/ Is/ pencil case/ a/ ?

_______________________________

5. Yes,/ is/ it/ ./ 

_______________________________

6. this/ Is/ an/ umbrella/ ?

_______________________________

7. / book/ Is/ it/ a?

_______________________________

8. Is/ this/ rubber/ a?

_______________________________

9. isn’t/ No,/ it/ ./

_______________________________

II. Chọn từ khác loại.

1. A. chips      B. chicken      C. rain

2. A. mother      B. dress      C. father

3. A. ball      B. bread      C. chocolate

4. A. grapes      B. read      C. sing

III. Hoàn thành các câu sau

Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)

Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)

Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)

Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)

IV. Hoàn thành các từ sau

Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án (Đề 2) Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)

V. Nối

Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)

Đáp án & Thang điểm

I. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1. What is this? 

2. What is that? 

3. That is a ruler.

4. Is it a pencil case?

5. Yes, it is. 

6. Is this an umbrella?

7. Is it a book?

8. Is this a rubber?

9. No, it isn't. 

I. Chọn từ khác loại.

1. C 2. B 3. A 4. A

III. Hoàn thành các câu sau

a. Look! There is lots of rain.

b. I like chicken.

c. I like chips.

d. Clean your teeth, please.

e. Wash your feet, please.

IV. Hoàn thành các từ sau

1. brown bread 2. hall 3. dress 4. car

V. Nối

1. ball 2. train 3. brother
4. chocolate 5. read 6. park

Xem thêm các Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 có đáp án hay khác: