Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: That is his ruler - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: That is his ruler sách Chân trời sáng tạo hay, dễ hiểu nhất hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh trả lời các câu hỏi dễ dàng và học tốt hơn Tiếng Anh lớp 3 Unit 2.
Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: That is his ruler - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
Tiếng Anh lớp 3 trang 16 Lesson one: Words Unit 2
1 (trang 16 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
Pen = cái bút
Eraser = cục tẩy
Pencil = cái bút chì
Pencil case = hộp bút
Book = cuốn sách
2 (trang 16 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and chant (Nghe và hát)
3 (trang 16 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là hộp bút của tôi. – Nó màu cam và vàng.
2. Billy, kia là cục tẩy của cô ấy.
3. Tim, kia là thước kẻ của cậu ấy.
4. Và đây là bức tranh của tôi. - Ồ, Billy! – Làm tốt lắm!
Tiếng Anh lớp 3 trang 17 Lesson two: Grammar Unit 2
1 (trang 17 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen to the story again (Nghe lại câu chuyện)
2 (trang 17 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and say (Nghe và nói)
Hướng dẫn dịch:
Kia là bút của cậu ấy.
Kia là cuốn sách của cô ấy.
3 (trang 17 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
That is her eraser.
That is his pen.
That is his book.
That is her pencil.
Hướng dẫn dịch:
Đó là cục tẩy của cô ấy.
Đó là cây bút của anh ấy.
Đó là cuốn sách của anh ấy.
Đó là bút chì của cô ấy.
4 (trang 17 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Write (Viết)
Đáp án:
2. her
3. his
Hướng dẫn dịch:
1. Kia là bút của cậu ấy.
2. Kia là tẩy của cô ấy.
3. Kia là bút chì của cậu ấy.
Tiếng Anh lớp 3 trang 18 Lesson three: Song Unit 2
1 (trang 18 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
Bag = cặp sách
Door = cửa ra vào
Window = cửa sổ
2 (trang 18 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and sing (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
Dọn dẹp, dọn dẹp.
Đến lúc về nhà rồi.
Đây là bút cậu ấy à?
Đúng vậy.
Và đây cũng là cặp sách của cậu ấy.
Đây là sách của cô ấy à?
Không phải.
Nhưng đây là tẩy của cô ấy.
Hãy đóng cửa sổ, mở cửa ra vào,
Đến lúc về nhà rồi.
Tiếng Anh lớp 3 trang 19 Lesson four: Phonics Unit 2
1 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
Cat (con mèo)
Cookie (bánh quy)
Dog (con chó)
Desk (cái bàn)
2 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Point and say the words (Chỉ và nói các từ)
Đáp án (theo thứ tự từ trái sang phải):
Dog (con chó)
Cookie (bánh quy)
Desk (cái bàn)
Cat (con mèo)
3 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1. dog
2. cat
3. cookie
4. dog
5. desk
6. cat
Tiếng Anh lớp 3 trang 20 Lesson five: Skills Time Unit 2
Reading
1 (trang 20 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Point to four school things. Say the words (Chỉ ra bốn đồ dùng trường học. Nói các từ)
2 (trang 20 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là Chi. Kia là cặp sách của cô ấy.
2. Kia là hộp bút của cô ấy. Nó màu xanh lá.
3. Kia là bút chì của cô ấy.
4. Kia là cái bút màu xanh dương của cô ấy. Kia là cái bút màu hồng của cô ấy.
5. Nhìn kìa! Kia là cục tẩy của cô ấy.
3 (trang 20 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Read again. What’s in her bag? (Đọc lại. Có gì trong cặp của cô ấy?)
Đáp án:
1. pencil case (hộp bút)
2. pencil (bút chì)
3. blue pen (bút xanh dương)
4. pink pen (bút hồng)
5. eraser (cục tẩy)
Tiếng Anh lớp 3 trang 20 Lesson six: Skills Time Unit 2
Listening
1 (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and write a or b (Nghe và viết a hoặc b)
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. b |
4. b |
Nội dung bài nghe:
1. That is her pencil.
2. That is his eraser.
3. That is her pen.
4. That is his bag.
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là cây bút chì của cô ấy.
2. Đó là cục tẩy của anh ấy.
3. Đó là cây bút của cô ấy.
4. Đó là túi của anh ấy.
Speaking
2 (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Talk about school things (Nói về các đồ dùng trường học)
Writing
3 (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Complete the sentences (Hoàn thành các câu)
Đáp án:
1. pen |
2. his/ her eraser |
3. pencil |
4. his/ her book |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là bút của cậu ấy.
2. Kia là tẩy của cậu ấy/ cô ấy.
3. Kia là bút chì của cậu ấy/ cô ấy.
4. Đây là cuốn sách của cậu ấy/ cô ấy.