Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2 trang 45 - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 trang 45 trong Unit 6: I have a new friend. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2 trang 45 - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
1 (trang 45 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen to the story again (Nghe lại câu chuyện)
2 (trang 45 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and say (Nghe và nói)
Hướng dẫn dịch:
Tôi có đôi mắt nâu. Tôi không có mái tóc dài.
Cậu ấy có mái tóc ngắn.
Cô ấy có đôi mắt xanh.
3 (trang 45 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
1. He has short hair.
2. She has straight hair.
3. He has blue eyes.
4. She has brown eyes.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy để tóc ngắn.
2. Cô ấy có mái tóc thẳng.
3. Anh ấy có đôi mắt xanh.
4. Cô ấy có đôi mắt nâu.
4 (trang 45 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write (Viết)
Đáp án:
1. has |
2. have |
3. has |
4. have |
Hướng dẫn dịch:
1. Cậu ấy có mái tóc xoăn.
2. Tôi có mái tóc thẳng.
3. Cô ấy có đôi mắt xanh.
4. Tôi có mái tóc đen.