Tiếng Anh 7 Unit starter Language Focus trang 7 - Friends plus 7 Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Language Focus trang 7 trong Starter Unit. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit starter.
- Bài 1 trang 7 Tiếng Anh lớp 7 Starter unit
- Bài 2 trang 7 Tiếng Anh lớp 7 Starter unit
- Bài 3 trang 7 Tiếng Anh lớp 7 Starter unit
- Bài 4 trang 7 Tiếng Anh lớp 7 Starter unit
- Bài 5 trang 7 Tiếng Anh lớp 7 Starter unit
- Bài 6 trang 7 Tiếng Anh lớp 7 Starter unit
- Bài 7 trang 7 Tiếng Anh lớp 7 Starter unit
- Bài 8 trang 7 Tiếng Anh lớp 7 Starter unit
Tiếng Anh 7 Starter unit Language Focus trang 7 trang 7 - Chân trời sáng tạo
1 (trang 7 Tiếng Anh 7): Look for examples of the verb “be” in the text on page 6. How many examples can you find? Compare with your partner (Hãy tìm các ví dụ về động từ “be” trong phần văn bản ở trang 6. Bạn có thể tìm thấy bao nhiêu ví dụ? So sánh với bạn làm chung của bạn)
Đáp án:
a. Affirmative (Khẳng định)
- My name’s Lucy
- These are some of …
- This is me
- We’re twins
- I’m the one ….
- My older sister is …
- Her husband is Italian
- This is her cute baby son
- My older sister is twenty-two
- This is my dad
- They’re Star Wars fans
- His new grandson is a bit ….
- she’s a real star
b. Negative (Phủ định)
- They aren’t crazy
- My grandfather Tony isn't very happy
2 (trang 7 Tiếng Anh 7): Write true sentences using affirmative and negative forms of “be” (Viết câu đúng bằng cách sử dụng các dạng khẳng định và phủ định của "be")
Đáp án:
1. am/ am not |
2. are/ aren’t |
3. is/ isn’t |
4. are/ aren’t |
5. are/ aren’t |
6. am/ am not |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi (không) đến từ Nha Trang.
2. Chúng tôi (không) ở Việt Nam.
3. Bây giờ (không) là sáng thứ Hai.
4. Những bức ảnh của Lucy rất (không) vui nhộn.
5. Những câu này (không) khó.
6. Tôi (không) giỏi nhiếp ảnh.
3 (trang 7 Tiếng Anh 7): Complete the questions and answers (Hoàn thanh câu hỏi và trả lời)
Đáp án:
1. Is blue your favourite colour?
Yes, it is. No, it isn’t.
2. Are your friends interested in football?
Yes, they are. No, they aren’t.
3. Is your dad a teacher?
Yes, he is. No, he isn’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Màu xanh có phải là màu yêu thích của bạn không?
Vâng, đúng vậy. Không, không phải vậy.
2. Bạn bè của bạn có quan tâm đến bóng đá không?
Đúng vậy. Không, họ không phải vậy.
3. Bố của bạn có phải là giáo viên không?
Đúng vậy. Không, không phải vậy.
4 (trang 7 Tiếng Anh 7): Make new questions. Change the words in blue in exercise 3. Ask your partner (Đặt câu hỏi mới. Thay đổi các từ màu xanh lam trong bài tập 3. Hỏi bạn của em)
Gợi ý:
1. Is red your favourite colour?
2. Are your friends interested in volleyball?
3. Is your dad a doctor?
Hướng dẫn dịch:
1. Màu đỏ có phải là màu yêu thích của bạn không?
2. Bạn bè của bạn có thích bóng chuyền không?
3. Bố của bạn có phải là bác sĩ không?
5 (trang 7 Tiếng Anh 7): Complete the table with possessive adjectives and possessive pronouns (Hoàn thành bảng với các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu)
Đáp án:
Subject pronouns (Đại từ chủ ngữ) |
Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) |
Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) |
I you he she we they |
my your his her our their |
mine yours his hers ours theirs |
6 (trang 7 Tiếng Anh 7): Complete the dialogue with the correct subject pronouns, possessive adjectives and possessive pronouns (Hoàn thành đoạn hội thoại với đúng đại từ chủ ngữ, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu)
Đáp án:
1. your |
2. I |
3. My |
4. Their |
5. ours |
6. He |
7. Mine |
8. It |
Hướng dẫn dịch:
Thầy Watts: Xin chào. Tên bạn là gì?
Sophie: Tôi là Sophie.
Thầy Watts: Sophie, tôi là giáo viên của bạn. Tên tôi là Watts và đây là hai người bạn học mới của bạn. Tên của họ là Eva và Rick.
Sophie: Chào!
Eva: Xin chào, Sophie. Đi với chúng tôi. Bạn thấy đấy, các lớp khác ở tầng một nhưng của chúng ta ở tầng hai.
Rick: Đây là ngày đầu tiên của bạn, phải không? Đừng lo lắng về thầy Watts. Thầy ấy ổn nhưng vợ anh ấy là giáo viên địa lý của chúng ta, và cô ấy rất nghiêm khắc.
Eva: Đây là Sophie, đây là bàn của bạn. Của tôi ở bên cạnh của bạn. Chúng ta có thể là bạn thân của nhau.
Rick: Này! Không chỉ là của bạn đâu. Cô ấy cũng có thể là bạn thân của tôi.
Sophie: Cảm ơn rất nhiều vì đã tốt với tôi.
7 (trang 7 Tiếng Anh 7): Fill in the blanks with a, an, the or zero article. (Điền vào chỗ trống với mạo từ a, an, the hoặc 0)
Đáp án:
1. The |
2. an |
3. 0 – 0 |
4. a |
5. an |
6. the |
Hướng dẫn dịch:
1. Hiệu trưởng của trường tôi rất thân thiện.
2. Chúng ta sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.
3. Bạn quan tâm đến vật lý hoặc tiếng Anh?
4. Danny muốn có một chiếc xe đạp cho sinh nhật cuối cùng của mình.
5. Olivia mất một giờ để đi làm mỗi ngày.
6. Ngọn núi cao nhất ở đất nước của bạn là gì?
8 (trang 7 Tiếng Anh 7): Ask and answer the questions about your classroom, using articles (a/ an/ the or zero articles) (Hỏi và trả lời các câu hỏi về lớp học của bạn, sử dụng các mạo từ (a / an / the hoặc 0))
Gợi ý:
- What’s that on the wall?
- It’s a clock.
Hướng dẫn dịch:
- Cái gì trên tường vậy?
- Đó là một cái đồng hồ.