Tiếng Anh 7 Unit 2 Puzzles and games trang 29 - Friends plus 7 Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Puzzles and games trang 29 trong Unit 2: Communication. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 2.
Tiếng Anh 7 Unit 2 Puzzles and games trang 29 - Friends plus 7 Chân trời sáng tạo
Video Giải Tiếng Anh 7 Unit 2 Puzzles and games - Chân trời sáng tạo - Cô Phạm Huyền (Giáo viên VietJack)
1 (trang 29 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus)Complete the puzzle with words about communication. Then use the letters in the blue boxes to make a mystery word. (Hoàn thành câu đố với các từ về giao tiếp. Sau đó sử dụng các chữ cái trong ô màu xanh lam để tạo thành một từ bí ẩn.)
Đáp án:
1. emoticons (biểu tượng cảm xúc)
2. video chat (trò chuyện qua video)
3. letter (bức thư)
4. social media (truyền thông xã hội)
5. text message (tin nhắn văn bản)
6. mobile phone (điện thoại di động)
7. symbols (các biểu tượng)
Mystery word: Conversations
2 (trang 29 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus)Work in groups. Order the words to make present continuous sentences. Score three points for finishing first. Score one point for each correct sentence. (Làm việc nhóm. Thứ tự các từ để tạo thành câu tiếp tục hiện tại. Ghi ba điểm để cho người hoàn thành đầu tiên. Ghi một điểm cho mỗi câu đúng.)
Đáp án:
1. Our maths teacher isn’t feeling very well today.
2. Jake and his brother are playing football in the park.
3. His phone’s ringing but he isn’t answering.
4. My grandparents aren’t living with us now.
5. I’m afraid my landline isn’t working at the moment.
Hướng dẫn dịch:
1. Hôm nay giáo viên dạy toán của chúng tôi không được khỏe lắm.
2. Jake và anh trai đang chơi bóng trong công viên.
3. Điện thoại của anh ấy đổ chuông nhưng anh ấy không trả lời.
4. Ông bà của tôi hiện không sống với chúng tôi.
5. Tôi e rằng điện thoại cố định của tôi hiện không hoạt động.
3 (trang 29 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus)Look at the mobile phone key pad. Use the code to write phone language verbs. (Nhìn vào bàn phím điện thoại di động. Sử dụng mã để viết các động từ ngôn ngữ điện thoại.)
Đáp án:
1. send (gửi)
2. top up (nạp tiền)
3. download (tải xuống)
4. hang up (treo lên)
5. put (đặt)
6. speak up (nói to lên)
7. leave (để lại)
4 (trang 29 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus)WHO’S WHO? Work in pairs. Follow the instructions (Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn)
Hướng dẫn dịch:
Học sinh A: Ảnh bìa B. Đặt các câu hỏi liên tục để biết những người trong danh sách đang ở đâu và họ đang làm gì. Viết tên của họ trên Hình A.
Học sinh B: Trả lời câu hỏi của Học sinh A. Đừng cung cấp thêm thông tin!
5 (trang 29 sgk Tiếng Anh 7 Friends plus)Work in groups. Talk about each other following the instructions (Làm việc nhóm. Nói về nhau theo hướng dẫn)
Hướng dẫn dịch:
- Lần lượt tung đồng xu.
- Nếu đồng xu rơi vào 'đầu', hãy nói một câu hiện tại đơn về một người nào đó trong lớp của bạn.
- Nếu đồng xu rơi vào 'sấp', hãy nói một câu hiện tại tiếp diễn về một người nào đó trong lớp của bạn.