X

Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo

Tiếng Anh 7 Starter Unit Vocabulary trang 6 - Friends plus 7 Chân trời sáng tạo


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Vocabulary trang 6 trong Starter Unit. Với lời giải hay, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh biết cách làm bài tập Tiếng Anh 7 Starter Unit.

Tiếng Anh 7 Starter unit Vocabulary trang 6 - Chân trời sáng tạo

1 (trang 6 Tiếng Anh 7): Read the notes about Lucy’s photos. Match the names in the notes with people 1-10 in the photos (Đọc ghi chú về ảnh của Lucy. Ghép tên trong ghi chú với những người từ 1-10 trong ảnh)

Tiếng Anh lớp 7 Starter unit Vocabulary trang 6 | Giải Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo

Đáp án:

1. Hannah

2. Tony

3. Joanne

4. John

5. Melanie

6. Matt

7. Michael

8. Luke

9. Sally

10. Nico

Hướng dẫn dịch:

Xin chào. Tên tôi là Lucy và đây là một số bức ảnh gia đình kỳ lạ yêu thích của tôi…

Đây là tôi với em gái tôi, Hannah. Chúng tôi là anh em sinh đôi - tôi là người có mái tóc màu xanh lam.

Chú Matt, vợ Melanie và các anh em họ Joanne của tôi (đứa nhỏ) và John trong ngôi nhà mới của họ ở London.

Chị gái tôi hai mươi hai tuổi và chồng là người Ý. Đây là đứa con trai dễ thương của cô ấy, cháu Nico của tôi.

Đây là bố tôi Michael và anh trai tôi Luke. Họ không điên. Họ là những người hâm mộ Chiến tranh giữa các vì sao.

Ông của tôi, Tony không hài lòng lắm: Cháu trai mới của ông đôi khi hơi nặng mùi.

Và cuối cùng - mẹ tôi Sally - bà ấy là một ngôi sao thực sự !!

2 (trang 6 Tiếng Anh 7): Read the text again and match the words in blue in the text with eight opposite words from the box. Then listen and check (Đọc lại văn bản và nối các từ có màu xanh lam trong văn bản với 8 từ đối lập trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 7 Starter unit Vocabulary trang 6 | Giải Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo

Đáp án:

Sister (chị, em gái) – brother (anh, em trai)

Uncle (chú, bác) – aunt (cô, dì)

Husband (chồng) – wife (vợ)

Son (con trai) – daughter (con gái)

Nephew (cháu trai) – niece (cháu gái)

Dad (bố) – mum (mẹ)

Grandfather (ông) – grandmother (bà)

Grandson (cháu trai) – granddaughter (cháu gái)

3 (trang 6 Tiếng Anh 7): Write the names for 1-6 (Viết tên cho 1-6)

Đáp án:

1. Sally

2. Matt

3. Luke

4. Joanne

5. Tony

6. Lucy and Hannah

Hướng dẫn dịch:

1. Mẹ của Hannah: Sally

2. Chồng của Melanie: Matt

3. Con trai của Michael và Sally: Luke

4. Em gái của John: Joanne

5. Ông của Nico: Tony

6. Các cô của Nico: Lucy và Hannah

4 (trang 6 Tiếng Anh 7): Ask and answer the questions. Use the Key Phrases to help you. Then change the words in blue to invent new questions (Hỏi và trả lời câu hỏi. Sử dụng các Key Phrases để giúp bạn. Sau đó, thay đổi các từ có màu xanh lam để tạo ra các câu hỏi mới)

Gợi ý:

1. Yes, I have.

2. It’s Hanh.

3. He’s 40.

4. He’s from Viet Nam.

5. Yes, I have. He’s 10.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn đã có anh chị em nào chưa? - Có, tôi có.

2. Tên mẹ của bạn là gì? – Đó là Hạnh.

3. Bố của bạn bao nhiêu tuổi? - Ông ấy 40 tuổi.

4. Ông nội của bạn đến từ đâu? - Ông ấy đến từ Việt Nam.

5. Bạn có anh em họ không? Anh ấy cô ấy bao nhiêu tuổi? - Có, tôi có. Anh ấy 10 tuổi.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác: