Tiếng Anh 9 Unit 4 Speaking - Friends plus 9
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Unit 4 lớp 9 Speaking trong Unit 4: Feelings Tiếng Anh 9 Friends plus (Chân trời sáng tạo) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4.
Giải Tiếng Anh 9 Unit 4 Speaking - Friends plus 9
1 (trang 44 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Read and listen to the dialogue. How is Brad feeling? Why? (Đọc và nghe đoạn hội thoại. Brad cảm thấy thế nào? Tại sao?)
Audio 1.28
Josie: What's up, Brad? You look a bit sad.
Brad: I didn't get into the swimming team. Not even the reserves.
Josie: Oh no! I'm surprised to hear that. You must feel really fed up.
Brad: Yes, I do.
Josie: I can imagine. Cheer up - we know that you're a good swimmer. You mustn't get too down about it.
Brad: I can't help it. It's really disappointing.
Josie: Hey, look on the bright side. Now you don't have to get up early for training every day!
Brad: Yeah, but I really enjoyed all that.
Josie: Don't worry. It's not the end of the world. I'm sure you'll get another chance. You just have to keep improving.
Brad: I suppose I could try again in the autumn. There are more trials then, and I can practise all summer.
Josie: Exactly. It may even be better then. It's a busy time now anyway, with all the exams and stuff.
Brad: Hey, you're right. It might not be so bad after all. Thanks, Josie.
Đáp án: Brad is feeling disappointed and sad because he didn’t get into the swimming team, not even as a reserve.
Giải thích:
Thông tin: “Josie: What's up, Brad? You look a bit sad.
Brad: I didn't get into the swimming team. Not even the reserves.”
Hướng dẫn dịch:
Josie: Có chuyện gì vậy Brad? Trông bạn hơi buồn.
Brad: Tôi không được vào đội bơi lội. Thậm chí không được dự bị.
Josie: Ồ không! Tôi ngạc nhiên khi nghe điều đó. Chắc hẳn bạn đang cảm thấy thực sự chán.
Brad: Ừ đúng thế.
Josie: Tôi có thể tưởng tượng được. Hãy vui lên - chúng tôi biết bạn là người bơi giỏi. Bạn không được quá thất vọng về nó.
Brad: Tôi không thể chịu được. Nó thực sự đáng thất vọng.
Josie: Này, hãy nhìn vào mặt tích cực nhé. Bây giờ bạn không cần phải dậy sớm để tập luyện mỗi ngày!
Brad: Ừ, nhưng tôi thực sự thích tất cả những điều đó.
Josie: Đừng lo lắng. Nó không phải là đã kết thúc. Tôi chắc chắn bạn sẽ có cơ hội khác. Bạn chỉ cần tiếp tục cải thiện.
Brad: Tôi nghĩ tôi có thể thử lại vào mùa thu. Sau đó còn nhiều thử thách nữa và tôi có thể luyện tập cả mùa hè.
Josie: Chính xác. Nó thậm chí có thể tốt hơn sau đó. Dù sao bây giờ cũng đang là thời điểm bận rộn với tất cả các kỳ thi và mọi thứ.
Brad: Này, bạn nói đúng. Rốt cuộc thì nó có thể không tệ đến thế. Cảm ơn, Josie.
2 (trang 44 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): PRONUNCIATION: Intonation Wher
we speak, we can convey our feelings with the tone of our voice. Read the Key Phrases. Then listen again and practise the dialogue. Try to use a sympathetic tone of voice. (PHÁT ÂM: Ngữ điệu. Khi nói, chúng ta có thể truyền đạt cảm xúc của mình bằng giọng điệu. Đọc các cụm từ chính. Sau đó nghe lại và thực hành đoạn hội thoại. Hãy cố gắng sử dụng một giọng điệu diễn cảm.)
KEY PHRASES Expressing sympathy and support I'm (really) sorry / surprised / amazed to hear that. You must feel ... I can imagine. Cheer up. / Calm down. Look on the bright side. Don't worry. It's not the end of the world You just have to ... |
Đáp án:
Đọc Key phrases:
KEY PHRASES
Expressing sympathy and support
I'm (really) sorry / surprised / amazed to hear that.
You must feel ...
I can imagine.
Cheer up. / Calm down.
Look on the bright side.
Don't worry.
It's not the end of the world
You just have to ...
Giải thích: Khi nói, chúng ta có thể truyền đạt cảm xúc của mình bằng giọng điệu. Đọc các cụm từ chính. Sau đó nghe lại và thực hành đoạn hội thoại. Hãy cố gắng sử dụng một giọng điệu diễn cảm.
Hướng dẫn dịch:
Bày tỏ sự cảm thông và ủng hộ
Tôi (thực sự) xin lỗi/ngạc nhiên/ngạc nhiên khi nghe điều đó.
Bạn phải cảm thấy...
Tôi có thể tưởng tượng.
Cổ vũ. / Bình tĩnh.
Hãy nhìn vào mặt tươi sáng.
Đừng lo lắng.
Nó không phải là kết thúc của thế giới
Bạn chỉ cần...
3 (trang 44 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Watch or listen to another dialogue. Answer the questions with a partner. (Xem hoặc nghe một đoạn hội thoại khác. Trả lời các câu hỏi với một đối tác)
Audio 1.29
1. What's Jan's problem?
2. What does Ned say about London?
3. How does Jan feel at the end?
Đáp án:
1. Her family might have to move house.
2. It’s quite far, but cool.
3. She feels a bit better
Nội dung bài nghe:
N: What’s up, Jan? You don’t look too happy.
J: No, I’m feeling so fed up. I’ve just heard that we might have to move house.
N: No! Really? I’m sorry to hear that.
J: Yeah. My mum’s got a new job, which is good, but it means we’ll need to relocate. I can’t believe it.
N: I can imagine. Where might you be moving?
J: To London.
N: London? Right. That’s quite a long way. Look on the bright side, though – London is a really cool city. You’ll be able to go and see Arsenal play!
J: Oh great!
N: And we could all come and visit you.
J: Yes, but I really like it here. I don’t want to move.
N: I know. You must feel awful. But listen, it might not even happen. You just have to keep your fingers crossed and see. Things could still change.
J: You’re right. Thanks, Ned. You’ve cheered me up a bit.
N: Good. Don’t worry. Things will work out OK.
Hướng dẫn dịch:
N: Có chuyện gì vậy Jan? Trông bạn không được vui lắm.
J: Không, tôi cảm thấy chán quá. Tôi vừa nghe nói rằng chúng tôi có thể phải chuyển nhà.
N: Không! Thật sự? Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
J: Vâng. Mẹ tôi đã có một công việc mới, điều đó thật tốt, nhưng điều đó có nghĩa là chúng tôi sẽ phải chuyển nơi ở. Tôi không thể tin được.
N: Tôi có thể tưởng tượng. Bạn có thể sẽ chuyển đi đâu?
J: Đến Luân Đôn.
N: Luân Đôn? Phải. Đó là một chặng đường khá dài. Tuy nhiên, hãy nhìn vào mặt tích cực – London thực sự là một thành phố tuyệt vời. Bạn sẽ có thể đến xem Arsenal thi đấu!
J: Ồ tuyệt vời!
N: Và tất cả chúng tôi đều có thể đến thăm bạn.
J: Đúng, nhưng tôi thực sự thích ở đây. Tôi không muốn di chuyển.
N: Tôi biết. Bạn phải cảm thấy khủng khiếp. Nhưng nghe này, điều đó thậm chí có thể không xảy ra. Bạn chỉ cần giữ ngón tay của bạn vượt qua và xem. Mọi thứ vẫn có thể thay đổi.
J: Bạn nói đúng. Cảm ơn, Ned. Bạn đã làm tôi vui lên một chút.
N: Tốt. Đừng lo lắng. Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
4 (trang 44 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Watch or listen again. Which key phrases do you hear? (Xem hoặc nghe lại. Những cụm từ chính nào bạn nghe thấy?)
Audio 1.29
Đáp án:
I’m sorry to hear that.
I can imagine.
Look on the bright side.
You must feel awful.
You just have to … .
Don’t worry.
Giải thích:
Hướng dẫn dịch:
5 (trang 44 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Read tasks A and B. Which situation did you watch or hear in exercise 3? (Đọc bài tập A và B. Bạn đã xem hoặc nghe thấy tình huống nào trong bài tập 3?)
Task A: Your friend thinks that he /she might have to move to a different town or city. Give sympathy and support.
Task B: Your friend has failed his / her math exam. Give sympathy and support.
Đáp án: A
Giải thích: Đọc bài tập A và B. Bạn đã xem hoặc nghe thấy tình huống nào trong bài tập 3?
Hướng dẫn dịch:
Nhiệm vụ A: Bạn của bạn nghĩ rằng anh ấy/cô ấy có thể phải chuyển đến một thị trấn hoặc thành phố khác. Hãy thông cảm và hỗ trợ.
Nhiệm vụ B: Bạn của bạn đã trượt bài kiểm tra toán. Hãy thông cảm và hỗ trợ.
6 (trang 44 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Work in pairs. Act out situation A or B. (Làm việc theo cặp. Diễn xuất tình huống A hoặc B)
Đáp án: Diễn xuất tình huống A hoặc B
Giải thích: Làm việc theo cặp. Diễn xuất tình huống A hoặc B.
Hướng dẫn dịch:
Nhiệm vụ A: Bạn của bạn nghĩ rằng anh ấy/cô ấy có thể phải chuyển đến một thị trấn hoặc thành phố khác. Hãy thông cảm và hỗ trợ.
Nhiệm vụ B: Bạn của bạn đã trượt bài kiểm tra toán. Hãy thông cảm và hỗ trợ.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings hay khác: