Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism (đầy đủ nhất) - Global Success
Tổng hợp tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 9 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism (đầy đủ nhất) - Global Success
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
agency (n) |
/ˈeɪdʒənsi/ |
hãng (du lịch) |
agent (n) |
/ˈeɪdʒənt/ |
nhân viên hãng |
brochure (n) |
/ˈbrəʊʃə/ |
quyển quảng cáo (du lịch) |
domestic tourism |
/dəˈmestɪk tʊərɪzəm/ |
du lịch trong nước |
estimate (v) |
/ˈestɪmeɪt/ |
ước tính |
fixed (adj) |
/fɪkst/ |
cố định |
food tourism |
/fuːd ˈtʊərɪzəm/ |
du lịch ẩm thực |
graveyard (n) |
/ˈɡreɪvjɑːd/ |
nghĩa địa |
holidaymaker (n) |
/ˈhɒlədeɪmeɪkə/ |
người đi nghỉ |
homestay (n) |
/ˈhəʊmsteɪ/ |
nhà trọ |
hop-on hop-off (n) |
/hɒp ɒn hɒp ɒf/ |
(tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại |
hunt (v) |
/hʌnt/ |
săn tìm |
itinerary (n) |
/aɪˈtɪnərəri/ |
lịch trình |
loft (n) |
/lɒft/ |
gác mái |
low season (n) |
/ˈləʊ siːzn/ |
mùa (du lịch) vắng khách |
online app |
/ˌɒnˈlaɪn æp/ |
ứng dụng trên mạng |
package holiday (n) |
/ˈpækɪdʒ hɒlədeɪ/ |
kì nghỉ trọn gói |
ruinous (adj) |
/ˈruːɪnəs/ |
đổ nát |
self-guided |
/ self ˈɡaɪdɪd/ |
tự tổ chức |
shopping tourism |
/ˈʃɒpɪŋ ˈtʊərɪzəm / |
du lịch mua sắm |
smooth (adj) |
/smuːð/ |
trôi chảy |
wander (v) |
/ˈwɒndə/ |
dạo chơi |
world-famous (adj) |
/ˌwɜːld ˈfeɪməs/ |
nổi tiếng thế giới |
work out |
/wɜːk aʊt/ |
soạn thảo, lên (kế hoạch) |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit stt (sách cũ)
affordable (adj) | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
air (v) | phát sóng |
breathtaking (adj) | ấn tượng, hấp dẫn |
check-in (n) | việc làm thủ tục lên máy bay |
checkout (n) | thời điểm rời khỏi khách sạn |
confusion (n) | sự hoang mang, bối rối |
erode away (v) | mòn đi |
exotic (adj) | kì lạ |
explore (v) | thám hiểm |
hyphen (n) | dấu gạch ngang |
imperial (adj) | (thuộc về) hoàng đế |
inaccessible (adj) | không thể vào/tiếp cận được |
lush (adj) | tươi tốt, xum xuê |
magnificence (n) | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
not break the bank | không tốn nhiều tiền |
orchid (n) | hoa lan |
package tour (n) | chuyến du lịch trọn gói |
pile-up (n) | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
promote (v) | giúp phát triển, quảng bá |
pyramid (n) | kim tự tháp |
stalagmite (n) | măng đá |
stimulating (adj) | thú vị, đầy phấn khích |
touchdown (n) | sự hạ cánh |
varied (adj) | đa dạng |
Lời giải Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism hay khác: