SBT Tiếng Anh 9 trang 96, 97, 98 Unit 11 Reading - Global success


Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 trang 96, 97, 98 Unit 11 Reading trong Unit 11: Electronic devices sách Tiếng Anh 9 Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 Global sucess.

SBT Tiếng Anh 9 trang 96, 97, 98 Unit 11 Reading - Global success

1 (trang 96 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)

The (1) smartphones are sleek, slim, and offer many features such as high-resolution cameras, fast processors, and artificial intelligence capabilities. They (2) users to perform a wide range of tasks, including browsing the Internet, sending emails, making video calls, playing games, and (3) videos.

In the future, smartphones are (4) to become even more advanced, with features such as foldable screens, holographic displays, and improved battery life. AI will (5) a significant role in the development of these devices, with features such as voice recognition, (6) recognition, and natural language processing becoming more sophisticated. Smartphones will likely become even more integrated (7) our lives, with the ability to control more of our daily activities, such as managing our homes, vehicles, and health. The (8) are endless, and it will be exciting to see what the future holds for electronic devices.

SBT Tiếng Anh 9 trang 96, 97, 98 Unit 11 Reading | Tiếng Anh 9 Global success

Đáp án:

1. B

2. D

3. A

4. B

5. C

6. B

7. D

8. C

Hướng dẫn dịch:

Những chiếc điện thoại thông minh mới nhất có kiểu dáng đẹp, mỏng và cung cấp nhiều tính năng như camera độ phân giải cao, bộ xử lý nhanh và khả năng trí tuệ nhân tạo. Chúng cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm duyệt Internet, gửi email, gọi điện video, chơi trò chơi và phát trực tuyến video.

Trong tương lai, điện thoại thông minh có thể sẽ còn tiên tiến hơn nữa với các tính năng như màn hình có thể gập lại, màn hình ba chiều và thời lượng pin được cải thiện. AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các thiết bị này, với các tính năng như nhận dạng giọng nói, nhận dạng khuôn mặt và xử lý ngôn ngữ tự nhiên ngày càng tinh vi hơn. Điện thoại thông minh có thể sẽ trở nên tích hợp hơn nữa vào cuộc sống của chúng ta, với khả năng kiểm soát nhiều hoạt động hàng ngày của chúng ta hơn, chẳng hạn như quản lý nhà cửa, xe cộ và sức khỏe. Khả năng là vô tận và sẽ rất thú vị để xem tương lai của các thiết bị điện tử sẽ ra sao.

2 (trang 96-97 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and choose the best answer A, B, C, or D to each of the questions. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)

Today, computers are widely used and can be found n a variety of settings, including homes, offices, shops, hospitals, and schools. People rely on computers so heavily that many of them get frustrated and cannot work when computers are "down". Nowadays, computers are so essential that they are utilised for everything from entertainment to navigation.

Computers of today are much quicker, cheaper, and smaller than those of the past. Many modern computers are so small that they are the size of a deck of cards. Users can work from a variety of settings thanks to notebook computers, also known as "ultra-lights," and hand-held Personal Data Assistants (PDAs). These computers' ability to connect to several networks allows users to access information from any location with greater ease and control over their time.

Future computers will be smaller and faster than current models. They may have "smart" or artificial intelligence features like expert intelligence, neural network pattern recognition, or natural language capabilities, and they may be as small as coins. These features will make it simpler for users to interface with computers and manage a large amount of data from fax, email, Internet, and phone sources. Wearable computers, DNA computers, virtual reality gadgets, quantum computers, and optical computers are just a few examples of the cutting-edge applications that are emerging today.

Hướng dẫn dịch:

Ngày nay, máy tính được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau, bao gồm gia đình, văn phòng, cửa hàng, bệnh viện và trường học. Mọi người phụ thuộc nhiều vào máy tính đến mức nhiều người cảm thấy chán nản và không thể làm việc khi máy tính "hỏng". Ngày nay, máy tính rất cần thiết đến mức chúng được sử dụng cho mọi mục đích, từ giải trí đến điều hướng.

Máy tính ngày nay nhanh hơn, rẻ hơn và nhỏ hơn nhiều so với trước đây. Nhiều máy tính hiện đại nhỏ đến mức chúng có kích thước bằng một cỗ bài. Người dùng có thể làm việc từ nhiều cài đặt khác nhau nhờ máy tính xách tay, còn được gọi là "siêu nhẹ" và Thiết bị hỗ trợ dữ liệu cá nhân (PDA) cầm tay. Khả năng kết nối với nhiều mạng của những máy tính này cho phép người dùng truy cập thông tin từ bất kỳ vị trí nào một cách dễ dàng và kiểm soát thời gian của họ hơn.

Máy tính trong tương lai sẽ nhỏ hơn và nhanh hơn các mẫu hiện tại. Chúng có thể có các tính năng "thông minh" hoặc trí tuệ nhân tạo như trí thông minh chuyên gia, nhận dạng mẫu mạng thần kinh hoặc khả năng ngôn ngữ tự nhiên và chúng có thể nhỏ như đồng xu. Những tính năng này sẽ giúp người dùng giao tiếp với máy tính dễ dàng hơn và quản lý lượng lớn dữ liệu từ các nguồn fax, email, Internet và điện thoại. Máy tính đeo được, máy tính DNA, thiết bị thực tế ảo, máy tính lượng tử và máy tính quang học chỉ là một vài ví dụ về các ứng dụng tiên tiến đang nổi lên ngày nay.

1. Why do people become frustrated when computers stop working?

A. Because people are dependent on computers.

B. Because they do not like computers.

C. Because computers are too expensive.

D. Because they find computers too complicated.

2. What is the advantage of using notebook computers and PDAs?

A. They are cheaper than other computers.

B. They are much faster and more powerful than other computers.

C. They are more portable and can be used in different settings.

D. They are easier to connect to the Internet.

3. The word "hand-held" in paragraph 2 is closest in meaning to

A. little

B. big

C. short

D. long

4. The word "They" in paragraph 3 refers to

A. models

B. future computers

C. language capabilities

D. features

5. What are some examples of cutting-edge applications for computer technology?

A. Wearable computers, DNA computers, and virtual reality gadgets.

B. Wearable robots, DNA robots, and virtual reality games.

C. Wearable cameras, DNA cameras, and virtual reality movies.

D. Wearable headphones, DNA headphones, and virtual reality music.

6. What is the purpose of the passage?

A. To persuade people to buy computers.

B. To inform readers about the history of computers and their future.

C. To describe how computers work.

D. To inform readers about the popularity and future of computers.

Đáp án:

1. A

2. C

3. A

4. B

5. A

6. D

Giải thích:

1. Thông tin: People rely on computers so heavily that many of them get frustrated and cannot work when computers are "down". (Mọi người phụ thuộc nhiều vào máy tính đến mức nhiều người cảm thấy chán nản và không thể làm việc khi máy tính "hỏng".)

2. Thông tin: Users can work from a variety of settings thanks to notebook computers, also known as "ultra-lights," and hand-held Personal Data Assistants (PDAs). (Người dùng có thể làm việc từ nhiều cài đặt khác nhau nhờ máy tính xách tay, còn được gọi là "siêu nhẹ" và Thiết bị hỗ trợ dữ liệu cá nhân (PDA) cầm tay.)

3. hand-held = cầm tay

4. Thông tin: Future computers will be smaller and faster than current models. They may have "smart" or artificial intelligence features like expert intelligence, neural network pattern recognition, or natural language capabilities, and they may be as small as coins. (Máy tính trong tương lai sẽ nhỏ hơn và nhanh hơn các mẫu hiện tại. Chúng có thể có các tính năng "thông minh" hoặc trí tuệ nhân tạo như trí thông minh chuyên gia, nhận dạng mẫu mạng thần kinh hoặc khả năng ngôn ngữ tự nhiên và chúng có thể nhỏ như đồng xu.)

5. Thông tin: Wearable computers, DNA computers, virtual reality gadgets, quantum computers, and optical computers are just a few examples of the cutting-edge applications that are emerging today. (Máy tính đeo được, máy tính DNA, thiết bị thực tế ảo, máy tính lượng tử và máy tính quang học chỉ là một vài ví dụ về các ứng dụng tiên tiến đang nổi lên ngày nay.)

6. Mục đích của bài viết là để thông báo cho độc giả về sự phổ biến và tương lai của máy tính.

Hướng dẫn dịch:

1. Tại sao mọi người lại cảm thấy thất vọng khi máy tính ngừng hoạt động?

- Bởi vì con người phụ thuộc vào máy tính.

2. Lợi ích của việc sử dụng máy tính xách tay và PDA là gì?

- Chúng dễ di chuyển hơn và có thể được sử dụng trong các cài đặt khác nhau.

3. Từ "hand-held" ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với little.

4. Từ "They" ở đoạn 3 đề cập đến những chiếc máy tính trong tương lai.

5. Một số ví dụ về ứng dụng tiên tiến của công nghệ máy tính là gì?

- Máy tính đeo được, máy tính DNA và thiết bị thực tế ảo.

6. Mục đích của đoạn văn là gì?

- Để thông báo cho độc giả về sự phổ biến và tương lai của máy tính.

3 (trang 97-98 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and tick (V) T (True) or F (False) for each sentence. (Đọc đoạn văn và đánh dấu (V)T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

I recently purchased a robot vacuum cleaner. It IS a compact, disc-shaped machine that is designed to clean floors automatically. It can move around spaces and avoid obstacles like furniture, walls, and stairs thanks to an array of sensors. My robot vacuums up dirt and debris from carpets, rugs, and hard floors using suction power and rotating brushes.

My robot is programmed to operate according to a set timetable, allowing it to clean my house while I am away. The robot is equipped with a charging dock, which it can automatically return to when it needs to recharge its batteries.

My vacuum cleaner robot also features Wi-Fi connectivity and a smartphone app for operation. In addition to receiving notifications and updates on the robot's cleaning progress, these features enables me to start, stop, and schedule cleaning sessions remotely.

Overall, my vacuum cleaner robot is a practical and time-saving addition to my household cleaning routine that gives me a hands-free way to keep my house clean and tidy.

Hướng dẫn dịch:

Gần đây tôi đã mua một robot hút bụi. Đây là một chiếc máy nhỏ gọn, hình đĩa được thiết kế để làm sạch sàn tự động. Nó có thể di chuyển xung quanh các không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ đạc, tường và cầu thang nhờ một loạt cảm biến. Robot của tôi hút sạch bụi bẩn và mảnh vụn trên thảm, thảm trải sàn và sàn cứng bằng lực hút và bàn chải xoay.

Robot của tôi được lập trình để hoạt động theo thời gian biểu đã định sẵn, cho phép nó dọn dẹp nhà cửa khi tôi đi vắng. Robot được trang bị một đế sạc, nó có thể tự động quay trở lại khi cần sạc lại pin.

Robot hút bụi của tôi còn có tính năng kết nối Wi-Fi và ứng dụng điện thoại thông minh để vận hành. Ngoài việc nhận thông báo và cập nhật về tiến trình làm sạch của rô-bốt, những tính năng này còn cho phép tôi bắt đầu, dừng và lên lịch các phiên làm sạch từ xa.

Nhìn chung, rô-bốt hút bụi của tôi là một sự bổ sung thiết thực và tiết kiệm thời gian cho thói quen dọn dẹp gia đình của tôi, giúp tôi có thể rảnh tay giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ và gọn gàng.

1. An array of sensors allows the robot to navigate around spaces and avoid obstacles such as furniture, walls, and stairs.

2. The robot is not programmed to run on a specific schedule.

3. The robot does not need to recharge its batteries.

4. The robot has Wi-Fi connectivity and can be controlled through a smartphone app.

5. The robot requires constant supervision during cleaning sessions.

6. The author finds the robot to be a useful addition to his household cleaning routine.

Hướng dẫn dịch:

1. Một loạt cảm biến cho phép robot di chuyển xung quanh các không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ đạc, tường và cầu thang.

2. Robot không được lập trình để chạy theo lịch trình cụ thể.

3. Robot không cần sạc lại pin.

4. Robot có kết nối Wi-Fi và có thể được điều khiển thông qua ứng dụng điện thoại thông minh.

5. Robot cần được giám sát liên tục trong quá trình vệ sinh.

6. Tác giả nhận thấy robot là một sự bổ sung hữu ích cho thói quen dọn dẹp nhà cửa của mình.

Đáp án:

1. T

2. F

3. F

4. T

5. F

6. T

Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic devices hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết khác: