SBT Tiếng Anh 9 trang 15, 16, 17 Unit 2 Reading - Global success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 trang 15, 16, 17 Unit 2 Reading trong Unit 2: City life SBT Tiếng Anh 9 Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 Global sucess.
SBT Tiếng Anh 9 trang 15, 16, 17 Unit 2 Reading - Global success
1 (trang 15 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)
The local newspaper carried out a survey with city dwellers about how to make the city a more (1) _____ place. Most participants in the survey talked about the city's traffic. First, then wanted stricter traffic (2) _____ to stop drivers from ignoring traffic lights and breaking speed limits. This would help reduce road accidents. In addition, they hoped their city would improve its (3) _____ system. For example, buses should be clean and have air conditioners. There should be bus lines that reach almost all areas in the city, so it would be easy for people to (4) _____. They said that good public transport could also (5) _____ the city money. The local authority wouldn't need to construct new parking lots and
(6) _____ roads to cater for the increasing number of private cars. Finally, the survey (7) _____ suggested the local authority build traffic apps. The apps could recommend to drivers the best routes to avoid traffic (8) _____. The sooner the government started implementing these, the more convenient it would be to travel around the city.
1. A. lifelong B. living C. lively D. liveable
2. A. jams B. laws C. lights D. safety
3. A. public transport B. underground C. amenity D. parking
4. A. go away B. move in C. get around D. come out
5. A. earn B. make C. save D. spend
6. A. narrow B. widen C. reduce D. block
7. A. participants B. people C. government D. police
8. A. signs B. flow C. accidents D. congestion
Đáp án:
1. D |
2. B |
3. A |
4. C |
5. C |
6. B |
7. A |
8. D |
Giải thích:
1.
A. lifelong: suốt đời
B. living: sống
C. living: sống động
D. liveable: sống được
2.
A. jams: tắc đường
B. laws: luật pháp
C. lights: đèn giao thông
D. safety: an toàn
3.
A. public transport: phương tiện công cộng.
B. underground: dưới lòng đất hoặc hệ thống giao thông ngầm.
C. amenity: tiện ích hoặc dịch vụ cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. parking: khu vực để đậu xe.
4.
A. go away: rời đi.
B. move in: di chuyển vào.
C. get around: di chuyển trong khu vực hoặc đến nơi khác.
D. come out: xuất hiện.
5.
A. earn: kiếm tiền.
B. make: tạo ra tiền từ một nguồn nào đó.
C. save: tiết kiệm tiền.
D. spend: chi tiêu tiền.
6.
A. narrow: thu hẹp.
B. widen: mở rộng.
C. reduce: giảm bớt.
D. block: chặn lại, cản trở.
7.
A. participants: những người tham gia.
B. people: người dân, người trong xã hội.
C. government: chính phủ.
D. police: cảnh sát
8.
A. signs: biển báo, dấu hiệu.
B. flow: luồng, dòng chảy.
C. accidents: tai nạn.
D. congestion: tắc đường.
Hướng dẫn dịch:
Tờ báo địa phương đã thực hiện một cuộc khảo sát với người dân thành phố về cách biến thành phố thành một nơi đáng sống hơn. Hầu hết những người tham gia khảo sát đều nói về giao thông của thành phố. Đầu tiên, sau đó muốn luật giao thông chặt chẽ hơn để ngăn chặn người lái xe phớt lờ đèn giao thông và vi phạm giới hạn tốc độ. Điều này sẽ giúp giảm tai nạn giao thông. Ngoài ra, họ hy vọng thành phố của họ sẽ cải thiện hệ thống giao thông công cộng. Ví dụ, xe buýt phải sạch sẽ và có máy điều hòa. Cần có các tuyến xe buýt đến hầu hết các khu vực trong thành phố để người dân đi lại dễ dàng. Họ nói rằng phương tiện giao thông công cộng tốt cũng có thể tiết kiệm tiền cho thành phố. Chính quyền địa phương sẽ không cần phải xây dựng bãi đậu xe mới và
mở rộng đường để phục vụ số lượng ô tô cá nhân ngày càng tăng. Cuối cùng, những người tham gia khảo sát đề nghị chính quyền địa phương xây dựng ứng dụng giao thông. Các ứng dụng có thể đề xuất cho người lái xe những tuyến đường tốt nhất để tránh tắc nghẽn giao thông. Chính phủ bắt đầu thực hiện những điều này càng sớm thì việc đi lại quanh thành phố càng thuận tiện.
2 (trang 16 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and match the information with the person by writing A for Gina, B for Olivia, and C for Hoai. (Đọc đoạn văn và nối thông tin với người bằng cách viết A cho Gina, B cho Olivia và C cho Hoài.)
Living in Vancouver
Vancouver, a coastal city in Canada, ranks among the most liveable cities in the world. Let's meet three residents to learn why they love this city.
A. Gina (20 years old)
I fell in love with Vancouver's natural habitats. I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains. Sometimes I pack my favourite foods and go to Kitsilano Beach to get a bit of sunshine. I like swimming in the Kitsilano pool, which is the longest outdoor swimming pool in North America.
B. Olivia (30 years old)
Life in Vancouver is convenient. The food here is good. There are both great restaurants and food trucks. Farmers' markets offer a wide range of fresh produce. When I'm too busy to cook, I pick up prepared meals in the supermarket.
C. Hoai (35 years old)
This is such a kid-friendly place. The whole city is like an adventure playground. There are hundreds of activities to entertain children. At weekends, I take my daughters to the mind-blowing museum, explore a rainforest, or play outdoor games with them. Vancouver is a perfect place for family life.
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. B |
5. A |
6. C |
Giải thích:
1. Thông tin ở đoạn: “When I'm too busy to cook, I pick up prepared meals in the supermarket.”
2. Thông tin ở đoạn: “Vancouver is a perfect place for family life.”
3. Thông tin ở đoạn: “I fell in love with Vancouver's natural habitats.”
4. Thông tin ở đoạn: “Life in Vancouver is convenient.”
5. Thông tin ở đoạn: “I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains. Sometimes I pack my favourite foods and go to Kitsilano Beach to get a bit of sunshine. I like swimming in the Kitsilano pool, which is the longest outdoor swimming pool in North America.”
6. Thông tin ở đoạn: “At weekends, I take my daughters to the mind-blowing museum, explore a rainforest, or play outdoor games with them.”
Hướng dẫn dịch:
Sống ở Vancouver
Vancouver, một thành phố ven biển ở Canada, được xếp hạng trong số những thành phố đáng sống nhất thế giới. Hãy cùng gặp gỡ ba cư dân để tìm hiểu lý do họ yêu thích thành phố này nhé.
A. Gina (20 tuổi)
Tôi yêu môi trường sống tự nhiên của Vancouver. Tôi có thể đi bộ đường dài vào mùa hè và trượt tuyết trên núi vào mùa đông. Đôi khi tôi đóng gói những món ăn yêu thích của mình và đến Bãi biển Kitsilano để tận hưởng chút ánh nắng. Tôi thích bơi ở bể bơi Kitsilano, bể bơi ngoài trời dài nhất Bắc Mỹ.
B. Olivia (30 tuổi)
Cuộc sống ở Vancouver rất thuận tiện. Đồ ăn ở đây ngon. Có cả nhà hàng lớn và xe tải thực phẩm. Chợ nông sản cung cấp nhiều loại sản phẩm tươi sống. Khi tôi quá bận để nấu nướng, tôi đi mua đồ ăn đã chuẩn bị sẵn ở siêu thị.
C. Hoài (35 tuổi)
Đây là một nơi thân thiện với trẻ em. Cả thành phố giống như một sân chơi mạo hiểm. Có hàng trăm hoạt động giải trí cho trẻ em. Vào cuối tuần, tôi đưa các con gái của mình đến bảo tàng thú vị, khám phá rừng nhiệt đới hoặc chơi các trò chơi ngoài trời với chúng. Vancouver là nơi hoàn hảo cho cuộc sống gia đình.
3 (trang 17 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and do the exercises. (Đọc bài văn và làm các bài tập.)
Twenty years ago, people tried to leave the suburbs for cities but nowadays many people are reluctant to make such a move. They say that compared to suburban areas, city life has many drawbacks.
The high cost of living is the first disadvantage. The bigger the city is, the higher the living cost is. Accommodation and petrol are expensive. Food and drinks are also pricey. Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution. The densely populated neighbourhoods, busy traffic, and big construction sites make cities noisy and dusty. These are harmful to people's health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.
Lack of space is another drawback of city life. House prices are high in the city, so people tend to live in smaller houses or in apartment blocks. Many cities lack spaces for outdoor activities; therefore, teenagers often hang out at shopping malls or in entertainment complexes instead of doing sports outdoors.
The cities' authorities are trying to overcome these problems. However, they still have a long way to go before they can reduce living costs and pollution, and increase green space to make all cities in the world more liveable places.
a. Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D.)
1. What is the passage mainly about?
A. The reasons for moving to the suburbs.
B. The disadvantages of city life.
C. The high cost of living in cities.
D. The causes of pollution in cities.
2. Why does the author mention "accommodation, petrol, food, and drinks" in paragraph 2?
A. To give examples of high living costs.
B. To explain how convenient city life is.
C. To describe what city people often lack.
D. To suggest city people save money.
3. What does the word "them" in paragraph 2 refer to?
A. bad effects
B. stress levels
C. city people
D. construction sites
4. According to the passage, teenagers often hang out at shopping malls because _____.
A. they find shopping malls interesting
B. they all want to solve problems for all the world's cities.
C. they prefer them to entertainment complexes.
D. they reduced pollution levels in cities by half last year.
5. Which of the following is NOT mentioned about city authorities?
A. They are trying to find solutions to city problems.
B. They have few places outdoor to play.
C. They hope to lower the costs of living in cities.
D. Their houses are too small.
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. B |
5. D |
Giải thích:
1. Thông tin ở đoạn: “They say that compared to suburban areas, city life has many drawbacks.”
2. Thông tin ở đoạn: “The high cost of living is the first disadvantage. The bigger the city is, the higher the living cost is. Accommodation and petrol are expensive. Food and drinks are also pricey.”
3. Thông tin ở đoạn: “Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution. The densely populated neighbourhoods, busy traffic, and big construction sites make cities noisy and dusty. These are harmful to people's health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.”
4. Thông tin ở đoạn: “Many cities lack spaces for outdoor activities; therefore, teenagers often hang out at shopping malls or in entertainment complexes instead of doing sports outdoors.”
5. Thông tin ở đoạn: “The cities' authorities are trying to overcome these problems. However, they still have a long way to go before they can reduce living costs and pollution, and increase green space to make all cities in the world more liveable places.”
Hướng dẫn dịch:
Hai mươi năm trước, người ta cố gắng rời vùng ngoại ô để lên thành phố nhưng ngày nay nhiều người không muốn di chuyển như vậy. Họ cho rằng so với khu vực ngoại thành, cuộc sống ở thành phố có nhiều hạn chế.
Chi phí sinh hoạt cao là bất lợi đầu tiên. Thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao. Chỗ ở và xăng dầu đắt đỏ. Thức ăn và đồ uống cũng đắt tiền. Ngoài ra, người dân thành phố dường như phải chịu đựng nhiều tiếng ồn và ô nhiễm không khí hơn. Các khu dân cư đông đúc, giao thông tấp nập và các công trường xây dựng lớn khiến thành phố ồn ào và bụi bặm. Những điều này có hại cho sức khỏe con người, chẳng hạn như làm tăng mức độ căng thẳng, làm rối loạn giấc ngủ và khiến họ gặp các vấn đề về hô hấp.
Thiếu không gian là một nhược điểm khác của cuộc sống thành phố. Giá nhà ở thành phố cao nên mọi người có xu hướng sống trong những ngôi nhà nhỏ hơn hoặc trong các khu chung cư. Nhiều thành phố thiếu không gian cho các hoạt động ngoài trời; do đó, thanh thiếu niên thường đi chơi ở các trung tâm mua sắm hoặc các khu giải trí thay vì chơi thể thao ngoài trời.
Chính quyền các thành phố đang cố gắng khắc phục những vấn đề này. Tuy nhiên, họ vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể giảm chi phí sinh hoạt và ô nhiễm, đồng thời tăng không gian xanh để biến tất cả các thành phố trên thế giới trở thành nơi đáng sống hơn.
b. Complete each gap in the sentences below with no more than THREE words taken from the passage. (Hoàn thành mỗi chỗ trống trong các câu dưới đây với không quá BA từ lấy từ đoạn văn.)
1. Fewer people nowadays want to move to the city than _____ ago.
2. The bigger cities often have _____ living costs.
3. Congested traffic and building sites can cause_____ pollution in neighbourhoods.
4. People living in noisy and dusty areas may have problems with stress, and_____.
5. Many people live in small apartment blocks because of high _____.
6. It takes a long time for the authorities to _____ these city problems.
Đáp án:
1. twenty years |
2. higher |
3. noise and air |
4. sleep, breathing |
5. house prices |
6. overcome |
Giải thích:
1. Thông tin: “Twenty years ago, people tried to leave the suburbs for cities but nowadays many people are reluctant to make such a move.”
2. Thông tin: “The bigger the city is, the higher the living cost is.”
3. Thông tin: “Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution.”
4. Thông tin: “These are harmful to people's health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.”
5. Thông tin: “House prices are high in the city, so people tend to live in smaller houses or in apartment blocks.”
6. Thông tin: “The cities' authorities are trying to overcome these problems. However, they still have a long way...”
Hướng dẫn dịch:
1. Ngày nay ít người muốn chuyển đến thành phố hơn hai mươi năm trước.
2. Các thành phố lớn hơn thường có chi phí sinh hoạt cao hơn.
3. Giao thông tắc nghẽn và các công trường xây dựng có thể gây ra tiếng ồn và ô nhiễm không khí ở các khu vực lân cận.
4. Người sống ở nơi ồn ào, bụi bặm có thể gặp vấn đề về căng thẳng, khó ngủ, khó thở.
5. Nhiều người sống trong những khu chung cư nhỏ vì giá nhà cao.
6. Phải mất một thời gian dài chính quyền mới khắc phục được những vấn đề này của thành phố.
Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 2: City life hay khác: