SBT Tiếng Anh 9 trang 11, 12, 13 Unit 2 Vocabulary & Grammar - Global success
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 trang 11, 12, 13 Unit 2 Vocabulary & Grammar trong Unit 2: City life SBT Tiếng Anh 9 Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 Global sucess.
SBT Tiếng Anh 9 trang 11, 12, 13 Unit 2 Vocabulary & Grammar - Global success
1 (trang 11 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn phương án đúng A, B, C, hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. The city is now a big _______ site with many half-finished buildings.
A. waste
B. tourist
C. storage
D. construction
2. The town is overcrowded and lacks public ______.
A. health
B. amenities
C. education
D. places
3. I used to live in the _____ area, but I moved to a quiet suburb two years ago.
A. downtown
B. underground
C. outskirts
D. village
4. The _____ system runs underground, so it doesn’t encounter road congestion.
A. bus
B. coach
C. metro
D. taxi
5. This city looks like a _____ jungle with ugly buildings and almost no parks.
A. green
B. loveable
C. tropical
D. concrete
6. I live in a _____ street which is full of people and vehicles moving around all day.
A. quiet
B. bustling
C. calm
D. empty
7. Bangkok has an excellent _____ system which runs on a railway above the ground.
A. skytrain
B. underground
C. ferry
D. taxi
8. Many people compliment Ha Noi on being a _____ tourist destination.
A. duty
B. noisy
C. safe
D. polluted
Đáp án:
1. D |
2. B |
3. A |
4. C |
5. D |
6. B |
7. A |
8. C |
Giải thích:
1.
A. waste /weɪst/ (n.): chất thải, rác
B. tourist /ˈtʊərɪst/ (n.): du khách, khách du lịch
C. storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n.): kho chứa, nơi để hàng hoá
D. construction /kənˈstrʌkʃən/ (n.): công trình xây dựng
2.
A. health /helθ/ (n.): sức khỏe
B. amenities /əˈmiːnɪtiz/ (n.): tiện nghi, các tiện ích
C. education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n.): giáo dục
D. places /pleɪsɪz/ (n.): các địa điểm, nơi
3.
A. downtown /ˈdaʊntaʊn/ (n.): trung tâm thành phố
B. underground /ˌʌndərˈɡraʊnd/ (adj.): dưới lòng đất; (n.): hệ thống giao thông dưới lòng đất
C. outskirts /ˈaʊtskɜːrts/ (n.): ngoại ô
D. village /ˈvɪlɪdʒ/ (n.): làng
4.
A. bus /bʌs/ (n.): xe buýt
B. coach /koʊtʃ/ (n.): xe khách, xe hơi chở khách
C. metro /ˈmɛtroʊ/ (n.): tàu điện ngầm
D. taxi /ˈtæksi/ (n.): taxi, xe taxi
5.
A. green /ɡriːn/ (adj.): màu xanh lá cây; n. màu xanh lá cây; cây xanh
B. loveable /ˈlʌvəbl/ (adj.): đáng yêu, đáng mến
C. tropical /ˈtrɑːpɪkəl/ (adj.): nhiệt đới
D. concrete /ˈkɒnkriːt/ (n.): bê tông; adj. cụ thể, rõ ràng
6.
A. quiet /ˈkwaɪət/ (adj.): yên tĩnh
B. bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj.): sôi động, nhộn nhịp
C. calm /kɑːm/ (adj.): bình tĩnh, yên bình
D. empty /ˈɛmpti/ (adj.): trống rỗng
7.
A. skytrain /ˈskaɪˌtreɪn/ (n.) tàu điện ngầm trên cao (tại một số thành phố)
B. underground /ˌʌndərˈɡraʊnd/ (n.): hệ thống giao thông dưới lòng đất
C. ferry /ˈfɛri/ (n.): phà, tàu phà
D. taxi /ˈtæksi/ (n.): taxi, xe taxi
8.
A. duty /ˈdjuːti/ (n.): trách nhiệm, nhiệm vụ
B. noisy /ˈnɔɪzi/ (adj.): ồn ào, inh ỏi
C. safe /seɪf/ (adj.): an toàn
D. polluted /pəˈluːtɪd/ (adj.): ô nhiễm
Hướng dẫn dịch:
1. Thành phố hiện nay là một công trường xây dựng lớn với nhiều tòa nhà chưa hoàn thiện.
2. Thị trấn quá đông đúc và thiếu tiện ích công cộng.
3. Tôi từng sống ở khu vực trung tâm thành phố nhưng cách đây hai năm tôi đã chuyển đến một vùng ngoại ô yên tĩnh.
4. Hệ thống metro chạy ngầm nên không gặp tình trạng ùn tắc đường bộ.
5. Thành phố này trông giống như một khu rừng bê tông với những tòa nhà xấu xí và hầu như không có công viên.
6. Tôi sống trong một con phố sầm uất, đông đúc người và xe cộ qua lại suốt ngày.
7. Bangkok có hệ thống tàu trên cao tuyệt vời chạy trên tuyến đường sắt trên mặt đất.
8. Nhiều người khen Hà Nội là địa điểm du lịch an toàn.
2 (trang 12 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the following tasks. (Hoàn thành những bài tập sau.)
a. Choose the option which is CLOSEST in the meaning to the underlined word/phrase in each sentence. (Chọn phương án gần nghĩa nhất với từ/cụm được gạch chân trong mỗi câu.)
1. She browsed the shop but didn't buy anything. She found it a bit pricey.
A. crowded
B. modern
C. attractive
D. expensive
2. The underground was packed with people. I couldn’t find a seat.
A. full on
B. empty of
C. full of
D. convenient for
3. Her team is carrying out a project to recycle food waste.
A. running
B. proposing
C. funding
D. aiming
Đáp án:
1. D |
2. C |
3. A |
Giải thích:
1. pricey /ˈpraɪsi/: đắt
Xét các đáp án:
A. crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj.): đông đúc
B. modern /ˈmɒdən/ (adj.): hiện đại
C. attractive /əˈtræktɪv/ (adj.): hấp dẫn, lôi cuốn
D. expensive /ɪkˈspɛnsɪv/ (adj.): đắt đỏ
=> pricey ~ expensive
2. be packed with: nhồi nhét, chật ních
Xét các đáp án:
A. full on: không có cụm này
B. empty of: trống rỗng ở...
C. full of: đầy, kín
D. convenient for: thuận tiện cho
=> be packed with ~ full of
3. carry out: tiến hành
Xét các đáp án:
A. run: chạy (dự án...)
B. propose: đề xuất
C. fund: gây quỹ
D. aim: đặt mục tiêu
=> carry out ~ run
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy dạo qua cửa hàng nhưng không mua gì cả. Cô thấy nó hơi đắt tiền.
2. Dưới lòng đất chật cứng người. Tôi không tìm được chỗ ngồi.
3. Nhóm của cô ấy đang thực hiện một dự án tái chế rác thải thực phẩm.
b. Choose the option which is OPPOSITE in the meaning to the underlined word/phrase in each sentence. (Chọn phương án trái nghĩa nhất với từ/cụm được gạch chân trong mỗi câu.)
4. Neither Lan nor Hoa stayed home alone last weekend. They went to the shopping mall together.
A. hung out with one another
B. came down with one another
C. got rid of one another
D. looked up to one another
5. Hoa: I never use buses when getting around. They are always late.
Jack: Well, it’s not that bad. They are reliable now.
A. on time
B. late
C. timely
D. terrible
Đáp án:
4. A |
5. B |
Giải thích:
4. stayed home alone: ở nhà một mình >< hung out with one another: ra ngoài với người khác
5. reliable: đáng tin (trong ngữ cảnh này nghĩa là đúng giờ) >< late: muộn
Hướng dẫn dịch:
4. Cả Lan và Hoa đều không ở nhà một mình vào cuối tuần trước. Họ cùng nhau đến trung tâm mua sắm.
5. Hoa: Tôi không bao giờ sử dụng xe buýt khi đi lại. Họ luôn trễ giờ.
Jack: Ừm, nó không tệ đến thế đâu. Bây giờ họ đáng tin cậy.
3 (trang 12 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the text with the words and phrases from the box. (Hoàn thành đoạn văn với những từ và cụm trong hộp.)
construction sites concrete jungle liveable
public amenities polluted security
I live in a coastal town. It used to be a beautiful and (1)_____ place. Now, it's a (2) _____. All we have are big and ugly buildings. There will be even more buildings because (3) _____ are everywhere. The beaches are (4) _____. Pickpockets happen frequently. I think the local government should invest in better (5) _____ such as parks and sports facilities. They should also clean up the beach and increase the (6) _____ in the town.
Đáp án:
1. liveable |
2. concrete jungle |
3. construction sites |
4. polluted |
5. public amenities |
6. security |
Hướng dẫn dịch:
Tôi sống ở một thị trấn ven biển. Nó từng là một nơi xinh đẹp và đáng sống. Bây giờ, nó là một khu rừng bê tông. Tất cả những gì chúng tôi có là những tòa nhà to lớn và xấu xí. Sẽ còn có nhiều tòa nhà hơn nữa vì các công trường xây dựng ở khắp mọi nơi. Các bãi biển bị ô nhiễm. Tình trạng móc túi xảy ra thường xuyên. Tôi nghĩ chính quyền địa phương nên đầu tư vào các tiện ích công cộng tốt hơn như công viên và cơ sở thể thao. Họ cũng nên dọn dẹp bãi biển và tăng cường an ninh trong thị trấn.
4 (trang 13 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Write the correct forms of the adjectives in brackets. (Viết dạng đúng của tính từ trong ngoặc.)
1. The (busy) _____ the street is, the less I like it. I hate noisy places.
2. The later it gets at night, the (cold) _____ it becomes.
3. The (light) _____ the street was, the (safe) _____ I felt.
4. The (crowded) ______ the bus got, the more difficult it was for me to breathe.
5. I fear that the more modern city life is, the (friendly) _____ people are to one another.
6. (close) _____ it gets to pick-up time, (difficult) _____ traffic around the school becomes.
7. I think that (expensive) ______ a restaurant is. (good) ______ its service is.
8. (far) _____ the community sports centre is, (convenient) _____ it is for me to go there.
Đáp án:
1. busier
2. colder
3. lighter; safer
4. more crowded
5. less friendly
6. The closer; the more difficult
7. the more expensive; the better
8. The further / farther; the less convenient
Hướng dẫn dịch:
1. Đường càng đông tôi càng không thích. Tôi ghét những nơi ồn ào.
2. Càng về đêm, trời càng lạnh.
3. Đường phố càng sáng sủa, tôi càng cảm thấy an toàn hơn.
4. Xe càng đông, tôi càng khó thở.
5. Tôi sợ rằng cuộc sống thành phố càng hiện đại thì con người càng ít thân thiện với nhau.
6. Càng gần đến giờ đón, giao thông quanh trường càng khó khăn.
7. Tôi nghĩ nhà hàng càng đắt tiền. dịch vụ của nó càng tốt.
8. Trung tâm thể thao cộng đồng càng xa thì tôi càng khó đến đó.
5 (trang 13 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Circle a mistake in each sentence below and correct it. (Khoanh tròn vào lỗi sai ở mỗi câu dưới đây và sửa lại cho đúng.)
1. Safer a city is, the more liveable it becomes.
2. Our city is age-friendly. We make it easy for the elderly to get along by public transport.
3. The bigger the shopping mall is, the attractive it is to teenagers.
4. Although people wanted to carry out with the project, the company stopped funding it.
5. The local authority tried to cut on private car use but they didn't succeed.
6. The closer an area is to the downtown, denser its population is.
7. Many teens prefer hanging in at shopping malls to outdoor places.
8. Hoang is coming up with a fever. The more time that passes, the higher his temperature is.
Đáp án:
1. A |
2. D |
3. C |
4. B |
5. B |
6. C |
7. B |
8. A |
Giải thích:
1. So sánh kép: the + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Sửa lại: Safer => The safer
2. get along: có mối quan hệ tốt với ai => get around: đi tham quan xung quanh
3. So sánh kép: the + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Sửa lại: attractive => more attractive
4. carry out: tiến hành => carry on: tiếp tục
5. cut on => cut down on: cắt giảm
6. So sánh kép: the + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Sửa lại: denser => the denser
Hướng dẫn dịch:
1. Thành phố càng an toàn thì càng dễ sống.
2. Thành phố của chúng tôi thân thiện với lứa tuổi. Chúng tôi giúp người già dễ dàng di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng.
3. Trung tâm mua sắm càng lớn thì càng hấp dẫn thanh thiếu niên.
4. Mặc dù mọi người muốn thực hiện dự án nhưng công ty đã ngừng tài trợ cho dự án.
5. Chính quyền địa phương đã cố gắng cắt giảm việc sử dụng ô tô cá nhân nhưng không thành công.
6. Khu vực càng gần trung tâm thành phố thì dân số ở đó càng dày đặc.
7. Nhiều thanh thiếu niên thích đi mua sắm ở Mali hơn là những nơi ngoài trời.
8. Hoàng sắp bị sốt. Thời gian càng trôi qua, nhiệt độ của anh ấy càng cao.
Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 2: City life hay khác: