X

Giải bài tập Tiếng Anh 6 - Cánh diều

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều đầy đủ


Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều đầy đủ

Với Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều đầy đủ bộ sách Cánh diều hay nhất, chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh 6 giúp bạn dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh 6.

Giải Tiếng Anh lớp 6 kenkenpham

A

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên

art

n

/ɑːt/

nghệ thuật

aunt

n

/ɑːnt/

cô, dì, thím, mợ, bác gái

autumn

n

/ˈɔː.təm/

mùa thu

aye-aye

n

/aɪ aɪ/

con vượn (vượn nhỏ ở Madagascan)


B

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

backpack

n

/ˈbæk.pæk/

ba lô

band

n

/bænd/

ban nhạc

baseball

n

/ˈbeɪs.bɔːl/

bóng chày

basketball

n

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

bóng rổ

beautiful

adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp

behind

prep

/bɪˈhaɪnd/

đằng sau

between

prep

/bɪˈtwiːn/

ở giữa

blog post

n

/blɒɡ pəʊst/

bài đăng nhật kí mạng, bài đăng blog

bracelet

n

/ˈbreɪ.slət/

vòng đeo tay

bread

n

/bred/

bánh mì

burger

n

/ˈbɜː.ɡər/

bánh bơ gơ


C

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

cabbage

n

/ˈkæb.ɪdʒ/

bắp cải

call a friend

v.phrase

/kɔːl ə frend/

gọi điện thoại cho bạn

carve

v

/kɑːv/

khắc, chạm

catfish

n

/ˈkæt.fɪʃ/

cá da trơn

chat online

v.phrase

/tʃæt ˈɒn.laɪn/

trò chuyện trực tuyến

check email

v.phrase

/tʃek ˈiː.meɪl/

kiểm tra thư điện tử

children

n

/ˈtʃɪl.drən/

trẻ con

chimpanzee

n

/ˌtʃɪm.pænˈziː/

con tinh tinh

chips

n

/tʃɪps/

khoai tây chiên

chocolate

n

/ˈtʃɒk.lət/

sô-cô-la

clam

n

/klæm/

con vẹm

clean

v

/kliːn/

lau chùi, quét sạch

climb

v

/klaɪm/

leo (núi)

colorful

adj

/ˈkʌl.ə.fəl/

nhiều màu sắc

computer

n

/kəmˈpjuː.tər/

máy tính

convenient

adj

/kənˈviː.ni.ənt/

thuận tiện

cook

v

/kʊk/

nấu ăn

cool

adj

/kuːl/

mát

coral

n

/ˈkɒr.əl/

san hô

cousin

n

/ˈkʌz.ən/

anh, chị, em họ

crab

n

/kræb/

con cua

cricket

n

/ˈkrɪk.ɪt/

môn bóng gậy

cycle

v

/ˈsaɪ.kəl/

đạp xe


D

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

dance

v

/dɑːns/

nhảy múa, khiêu vũ

dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

nguy hiểm

daughter

n

/ˈdɔː.tər/

con gái

decorations

n

/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/

sự trang trí, trang hoàng

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt độ)

display

v

/dɪˈspleɪ/

trưng bày

do homework

v.phrase

/du həʊm.wɜːk/

làm bài tập về nhà

dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

con cá heo

draw

v

/drɔː/

vẽ

drive

v

/draɪv/

lái xe


E

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

elephant

n

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt, nhất là

exciting

adj

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

hứng thú, hồi hộp

expensive

adj

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt

extended family

n

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên)


F

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

fall

n

/fɔːl/

mùa thu

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

fast

adj

/fɑːst/

nhanh

favorite

adj

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

yêu thích

festival

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

lễ hội

firework

n

/ˈfaɪə.wɜːk/

pháo hoa

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

frog

n

/frɒɡ/

con ếch


G

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

geography

n

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

địa lí

get up

v.phrase

/get ʌp/

thức dậy

go home

v.phrase

/ɡəʊ həʊm/

về nhà

go to bed

v.phrase

/ɡəʊ tu: bed/

đi ngủ

go to school

v.phrase

/ɡəʊ tu: sku:l/

đi học

grandfather

n

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông nội/ ngoại

grandmother

n

/ˈɡræn.mʌð.ər/

bà nội / ngoại

grandparent

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

ông bà

grape

n

/ɡreɪp/

quả nho


H

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

haggle

v

/ˈhæɡ.əl/

mặc cả (trả giá)

hailstone

n

/ˈheɪl.stəʊn/

mưa đá

have breakfast

v

/hæv /ˈbrek.fəst/

ăn sáng

headphones

n

/ˈhed.fəʊnz/

tai nghe

hike

v

/haɪk/

đi bộ đường dài

hobby

n

/ˈhɒb.i/

sở thích


I

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

immediate family

n

/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/

gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ)

in front of

prep

/ɪn frʌnt əv/

đằng trước

insect

n

/ˈɪn.sekt/

côn trùng

island

n

/ˈaɪ.lənd/

đảo


J

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

jaguar

n

/ˈdʒæɡ.ju.ər

con báo đốm

jellyfish

n

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

con sứa

juggler

n

/ˈdʒʌɡ.lər/

nghệ sĩ tung hứng


K

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

kayaking

n

/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/

chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak)


L

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

landscape

n

/ˈlænd.skeɪp/

phong cảnh

lion

n

/ˈlaɪ.ən/

con sư tử


M

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

mango

n

/ˈmæŋ.ɡəʊ/

quả xoài

marshmallow

n

/ˈmɑːʃˌmæl.əʊ/

kẹo dẻo xốp

math

n

/mæθ/

toán học, môn toán

milk

n

/mɪlk/

sữa

mom

n

/mɒm/

mẹ

monkey

n

/ˈmʌŋ.ki/

con khỉ

mountain biking

n

/ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/

đạp xe leo núi

movie

n

/ˈmuː.vi/

bộ phim

movie star

n

/ˈmuː.vi stɑːr/

ngôi sao điện ảnh

museum

n

/mjuːˈziː.əm/

bảo tàng

music

n

/ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc


N

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

near

prep

/nɪər/

ở gần

nephew

n

/ˈnef.juː/

cháu trai (con của anh/ chị/ em)

next to

prep

/nekst tu:/

ở cạnh

niece

n

/niːs/

cháu gái (con của anh/chị/em)

noisy

adj

/ˈnɔɪ.zi/

ầm ĩ, ồn ào


O

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

ocean

n

/ˈəʊ.ʃən/

biển, đại dương

o’clock

adv

/əˈklɒk/

giờ đúng

octopus

n

/ˈɒk.tə.pəs/

con bạch tuộc

orange

n

/ˈɒr.ɪndʒ/

quả cam


P

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

paint

v

/peɪnt/

vẽ, sơn màu

parade

n

/pəˈreɪd/

cuộc diễu hành

parent

n

/ˈpeə.rənt/

bố mẹ

parrot

n

/ˈpær.ət/

con vẹt

party

n

/ˈpɑː.ti/

bữa tiệc

PE

n

/ˌpiːˈiː/

môn thể dục

pizza

n

/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

play a game

v.phrase

/pleɪ ə ɡeɪm/

chơi trò chơi

play the piano

v.phrase

/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/

chơi đàn piano

player

n

/ˈpleɪ.ər/

người chơi

popular

adj

/ˈpɒp.jə.lər/

phổ biến, được ưa chuộng

price

n

/praɪs/

giá cả


Q

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

yên tĩnh


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

rain forest

n

/ˈreɪn ˌfɔr·əst/

rừng mưa

rainy

adj

/ˈreɪ.ni/

có mưa

ray

n

/reɪ/

con cá đuối

rice

n

/raɪs/

gạo, cơm

robot

n

/ˈrəʊ.bɒt/

rô-bốt, người máy

rock climbing

n

/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/

leo núi đá

rugby

n

/ˈrʌɡ.bi/

bóng bầu dục


S

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

sandwich

n

/ˈsæn.wɪdʒ/

bánh mì kẹp

scary

adj

/ˈskeə.ri/

sợ

science

n

/ˈsaɪ.əns/

khoa học

sculptor

n

/ˈskʌlp.tər/

nhà điêu khắc

sculpture

n

/ˈskʌlp.tʃər/

tác phẩm điêu khắc

sea turtle

n

/si: ˈtɜː.təl/

con rùa biển

seahorse

n

/ˈsiː.hɔːs/

con cá ngựa

seaweed

n

/ˈsiː.wiːd/

rong biển

shark

n

/ʃɑːk/

con cá mập

shoes

n

/ʃuː/

đôi giày

shy

adj

/ʃaɪ/

nhút nhát, bẽn lẽn

singer

n

/ˈsɪŋ.ər/

ca sĩ

skateboard

n

/ˈskeɪt.bɔːd/

ván trượt

ski

v

/skiː/

trượt (tuyết)

slow

adj

/sləʊ/

chậm

small

adj

/smɔːl/

nhỏ

snake

n

/sneɪk/

con rắn

snake fruit

n

/sneɪk fruːt/

quả mây

sneakers

n

/ˈsniː.kər/

giày thể thao

soccer

n

/ˈsɒk.ər/

bóng đá (Mỹ)

soda

n

/ˈsəʊ.də/

xô-đa

son

n

/sʌn/

con trai

song

n

/sɒŋ/

bài hát

soup

n

/suːp/

súp, canh, cháo

special food

n

/ˈspeʃ.əl fu:d/

đặc sản

spring

n

/sprɪŋ/

mùa xuân

starfish

n

/ˈstɑː.fɪʃ/

con sao biển

stormy

adj

/ˈstɔː.mi/

bão tố

strange

adj

/streɪndʒ/

kì lạ

strawberry

n

/ˈstrɔː.bər.i/

quả dâu tây

summer

n

/ˈsʌm.ər/

mùa hè

sunny

adj

/ˈsʌn.i/

có nắng, nhiều nắng

surf

v

/sɜːf/

lướt sóng

sweet

adj

/swiːt/

ngọt

swim

v

/swɪm/

bơi


T

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

take a photo

v.phrase

/teɪk ə ˈfəʊ.təʊ/

chụp ảnh

team

n

/tiːm/

đội

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

temperature

n

/ˈtem.prə.tʃər/

nhiệt độ

temple

n

/ˈtem.pəl/

ngôi đền

tennis

n

/ˈten.ɪs/

quần vợt

text

v

/tekst/

nhắn tin

thunderstorm

n

/ˈθʌn.də.stɔːm/

dông, bão

tiger

n

/ˈtaɪ.ɡər/

con hổ

time zone

n

/ˈtaɪm ˌzəʊn/

múi giờ

tool

n

/tuːl/

dụng cụ, công cụ

tornado

n

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

lốc xoáy

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

traditional

adj

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

đi bộ đường dài

T-shirt

n

/ˈtiː.ʃɜːt/

áo phông, áo thun ngắn tay

turtle

n

/ˈtɜː.təl/

con rùa

TV show

n

/ˌtiːˈviː ʃəʊ/

chương trình truyền hình

twin

n

/twɪn/

trẻ sinh đôi


U

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

ugly

adj

/ˈʌɡ.li/

xấu

uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

chú, bác, cậu, dượng

under

prep

/ˈʌn.dər/

ở dưới

understand

v

/ˌʌn.dəˈstænd/

hiểu

use

v

/juːz/

dùng, sử dụng


V

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

vacation

n

/veɪˈkeɪ.ʃən/

kì nghỉ

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau củ

video game

n

/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/

trò chơi điện tử

visit

v

/ˈvɪz.ɪt/

thăm viếng, đi thăm

volcano

n

/vɒlˈkeɪ.nəʊ/

núi lửa


W

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

wallet

n

/ˈwɒl.ɪt/

cái ví

watch

n

/wɒtʃ/

đồng hồ đeo tay

watch a movie

v.phrase

/wɒtʃ ə ˈmuː.vi/

xem phim

weather

n

/ˈweð.ər/

thời tiết

whale

n

/weɪl/

con cá voi

windy

adj

/ˈwɪn.di/

có gió, nhiều gió

winter

n

/ˈwɪn.tər/

mùa đông

writer

n

/ˈraɪ.tər/

tác giả, nhà văn


Y

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

yam

n

/jæm/

khoai lang

Xem thêm các bài giải Tiếng Anh lớp 6 sách Cánh diều hay khác: