Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Language focus trang 72 - 73 - Cánh diều
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Language focus trang 72 - 73
Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Language focus trang 72 - 73 bộ sách Cánh diều hay nhất, chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh 6 giúp bạn dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh 6.
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue ( Nghe và đọc. Sau đó nói lại đoạn hội thoại và thay thế các từ màu xanh)
Hướng dẫn dịch
1.
Minh: Maya, cậu có thể hát không?
Maya: Có, tớ có thể. Tớ khá là giỏi đó
3.
A: Minh ơi, cậu có biết chơi golf không?
Minh: Có, tớ có. Tớ có thể chơi golf.
4.
A: Tuyệt vời, chúng ta đến chỗ mình nhá. Cậu có muốn chơi ngay bây giờ không?
Minh: Chắc chắn rồi, tớ đang trên đường đến đây. Ok gặp cậu sớm nhé.
B. Practice with your partner. Replace any words to make your own conversation
Hướng dẫn làm bài
A: Can you play the guitar?
B: Yes, I can. Can you play basketball?
A: No, I can’t
B. Can you cook?
A. Yes, I can. I am pretty good at it.
Hướng dẫn dịch
A: Cậu có thể chơi đà ghi ta không?
B: Có tớ có thể. Cậu có thể chơi bóng rổ không?
A: Không, tớ không thể
B. Cậu có thể nấu ăn không?
A: Tớ có thể. Tớ còn khá là giỏi nữa.
C. Complete the conversation. Write can/ can’t. Listen and check your answers ( Hoàn thành đoạn hội thoại. Viết can/ can’t. Nghe và kiểm tra lại đáp án)
Hướng dẫn làm bài
1-can
2- can
3- can
4-can
5-can
6-can’t
7 can’t
Hướng dẫn dịch
Nadine: Hey Stig, nhìn này. Đây là bức trang Phong- một chú voi vẽ đó. Phong đến từ Thái Lan.
Stig: Wow. Những chú voi có thể vẽ được không?
Nadine: Không thường xuyên đâu, nhưng Phong có thể. Phong còn có thể chơi nhạc nữa.
Stig: Thật tuyệt vời, Phong còn làm được điều gì khác nữa không? Nó có thể nhảy không
Nadine: Không, nó không thể nhảy, nó cũng không thể trượt ván. Nó là một chú voi mà.
D. Check ✔ vào những việc bạn có thể làm. Sau đó hỏi bạn của mình
Hướng dẫn làm bài
Can you---------? |
You |
Your partner |
Dance ( nhảy) |
✔ |
|
do a handstand ( trồng cây chuối) |
✔ |
✔ |
Skateboard ( trượt ván) |
✔ |
|
play the drums ( chơi trống) |
✔ |
|
ride a bike ( đi xe đạp) |
✔ |
✔ |