Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án


Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án

Tổng hợp Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án giúp học sinh nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 4.

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án

C. TASK

Exercise 1: Odd one out

1. A. swing    B. swim    C. walk    D. write

2. A. volleyball    B. chess     C. play    D. badminton

3. A. run     B. do     C. ride     D. can

4. A. the     B. on     C. to     D. for

1. A 2. C 3. D 4. A

Exercise 2: Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

1. C_n you pl_ _ foot_all? Yes, _ c_ _.

2. How o_ten do y_ _ go swi_ _ing?

3. Wha_ _an yo_ do? I can r_n.

4. Tom can_ot sin_ very w_ _ _.

5. Goo_ mo_ni_g!

6. H_ _ are yo_ today?

7. I ca_ sing but I c_ _’t sing.

8. Can y_ _ play t_ _ piano?

1. Can you play football? Yes, I can.

2. How often do you go swimming?

3. What can you do? I can run.

4. Tom cannot sing very well.

5. Good morning!

6. How are you today?

7. I can dance but I can’t sing.

8. Can you play the piano.

Exercise 3: Điền động từ thích hợp dưới mỗi tranh

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án
1. Ride 2. Read 3. Listen 4. Sing
5. Dance 6. Fly 7. Write 8. Jump

Exercise 4: Trò chơi ô chữ: Tìm tên các môn thể thao

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án

Exercise 5: Sắp xếp các câu sau

1. Where/ Dan/ from/is?

___________________________________________________________.

2. gets up/ She/ often/ the/ early/ morning/ in.

___________________________________________________________.

3. go/ to/ I/ school/ TH/ Primary/ every day.

___________________________________________________________.

4. his/ What/ nationality/ is?

___________________________________________________________.

5. I/ in/ now/ live/ Hanoi.

___________________________________________________________.

6. can/ They/ play/ very/ baseball/ well.

___________________________________________________________.

7. swim/ She/ cannot.

___________________________________________________________.

8. it/ day/ What/ today/ is/?

___________________________________________________________.

1. Where is Dan from?

2. She often gets up early in the morning.

3. I go to TH primary school every day.

4. What is his nationality?

5. I live in Hanoi now.

6. They can play baseball very well.

7. She cannot swim.

8. What day is it today?

Exercise 6: Điền vào chỗ trống

1. Today it’s the twenty-ninth___________November

2. ___________is the date today?

3. Nice ___________ meet you, too.

4. ___________is her birthday?

5. It’s ___________the second of May

6. I can ___________ a bike.

7. I ___________ play chess.

8. ___________can you do Hoa?

1. Of 2. What 3. To 4. When
5. On 6. Ride 7. Can 8. What

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án hay khác: