Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 đầy đủ nhất
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 đầy đủ nhất giúp học sinh nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 4.

A. VOCABULARY
| Milk | Sữa |
| Bread | Bánh mì |
| Beef | Thịt bò |
| Chicken | Thịt gà |
| Fish | Cá |
| Leaf | Lá cây |
| Eat | Ăn |
| Would like | Muốn ăn/ uống |
| Lemonade | Nước chanh |
| Noodles | Mì tôm |
| Orange juice | Nước cam |
| Pork | Thịt lợn |
| Rice | Cơm |
| Vegetable | Rau |
| Water | Nước |
| Food | Thức ăn |
| Drink | Đồ uống |
| Hamburger | Bánh kẹp thịt bò |
| Sandwich | Bánh mì kẹp |
| Mineral water | Nước khoáng |
| Fruit juice | Nước ép hoa quả |
| Hungry | Đói |
| Thirsty | Khát |
| Favourite | Ưa thích |
| Coffee | Cà phê |
| Tea | Trà |
| Some | Một ít, một vài |

