Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17 đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17 đầy đủ nhất
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17 đầy đủ nhất giúp học sinh nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 4.

A. VOCABULARY
| How much | Bao nhiêu tiền |
| Dong | (Việt Nam) đồng |
| Jacket | Áo khoác |
| T-shirt | Áo phông |
| Shirt | Áo sơ mi |
| Blouse | Áo kiểu nữ |
| Pants | Quần |
| Jeans | Quần bò, quần jeans |
| Tights | Quần bó |
| Jumpers | Áo len chui đầu |
| Scarf | Khăn choàng |
| Gloves | Găng tay |
| Dress | Váy liền |
| Shoes | Giày |
| Skirt | Váy ngắn, chân váy |
| Trousers | Quần |
| Red | Màu đỏ |
| White | Màu trắng |
| Black | Màu đen |
| Yellow | Màu vàng |
| Green | Màu xanh lá |
| Blue | Màu xanh biển |
| Purple | Màu tím |
| Orange | Màu cam |
| Grey | Màu xám |
| Want | Muốn mua |
| Go shopping | Đi mua sắm |
| Cheap | Rẻ |
| Expensive | Đắt |
| Supermarket | Siêu thị |
| Buy | Mua |
| Sell | Bán |

