Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 đầy đủ nhất
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 đầy đủ nhất giúp học sinh nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 4.

A. VOCABULARY
| Travel | Đi du lịch |
| Visit | Đến thăm |
| Buy | Mua |
| Pay | Trả tiền |
| Build | Xây |
| Delicious | Ngon |
| Ha long bay | Vịnh Hạ Long |
| Hotel | Khách sạn |
| Expensive | Đắt đỏ |
| Prepare | Chuẩn bị |
| Beach | Bãi biển |
| Sand | Cát |
| Sandcastle | Lâu đài cát |
| Sea | Biển |
| Seafood | Đồ hải sản |
| Stay | ở |
| Summer | Mùa hè |
| Holiday | Kì nghỉ |
| Trip | Chuyến đi |
| Bus | Xe buýt |
| Plane | Máy bay |
| Go by bus | Đi bằng xe buýt |
| Go by plane | Đi bằng máy bay |
| Take photos | Chụp ảnh |

