Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 đầy đủ nhất
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 đầy đủ nhất giúp học sinh nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 4.

A. VOCABULARY
| Lesson | Bài học |
| Subject | Môn học |
| Late | Muộn |
| Art | Nghệ thuật |
| Music | Âm nhạc |
| Maths/ Mathematics | Toán học |
| Informatics | Tin học |
| IT (Information Technology) | Công nghệ thông tin |
| PE (Physical Education) | Giáo dục thể chất |
| Gymnastics | Thể dục |
| English | Tiếng Anh |
| Vietnamese | Tiếng Việt |
| Science | Khoa học |
| History | Lịch sử |
| Geography | Địa lý |
| Every day | Mỗi ngày |
| Once | Một lần |
| Twice | Hai lần |
| And | Và |
| But | Nhưng |
| Late | Muộn |
| Early | Sớm |
| Have | Có (môn học gì) |

