Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 đầy đủ nhất
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 đầy đủ nhất giúp học sinh nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 4.

A. VOCABULARY
| Dictation | Bài chính tả |
| Exercise | Luyện thể thao |
| Listen | Nghe |
| Make | Làm |
| Mask | Mặt nạ |
| Paint | Vẽ |
| Paper | Giấy |
| Plane | Máy bay |
| Puppet | Con rối |
| Text | Văn bản |
| Video | Đoạn ghi hình |
| Watch | Đồng hồ đeo tay |
| Write | Viết |
| Red | Đỏ |
| Orange | Cam |
| Yellow | Vàng |
| Blue | Xanh dương |
| Pink | Hồng |
| Black | Đen |
| White | Trắng |

