Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 2 trang 11 - Chân trời sáng tạo
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 2 trang 11 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 2 trang 11
1. (trang 11). Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Bức tranh số |
Nội dung bài nghe |
1 |
Is this your mom? Yes, it is. |
2 |
Is this your dad? No, it isn’t. This is my brother |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây có phải là mẹ của cậu không?
Ừ, đúng vậy.
2. Đây có phải là bố của bạn không?
Không, không phải vậy. Đây là anh trai tớ.
2. (trang 11). Listen and sing. (Nghe và hát.)
Nội dung bài nghe:
This is my family, my family and me.
This is my family.
Who? Can you see?
Is this your mom?
Yes, it is. Yes, it is.
Is this your dad?
No, it isn’t. No, it isn’t. This is my brother. My brother and me.
This is my family, my family and me.
This is my family.
Who? Can you see?
Is this your sister?
Yes, it is. Yes, it is.
Is this your grandpa?
No, it isn’t. No, it isn’t. This is my grandma. My grandma and me.
This is my family, my family and me.
This is my family.
They, all love me!
Hướng dẫn dịch:
Đây là gia đình của tớ, gia đình của tớ và tớ.
Đây là gia đình tớ.
Ai? Cậu có thấy không?
Đây có phải là mẹ của cậu không?
Ừ, đúng vậy. Ừ, đúng vậy.
Đây có phải là bố của cậu không?
Không, không phải vậy. Không, không phải vậy. Đây là anh trai tớ. Anh trai tớ và tớ.
Đây là gia đình của tớ, gia đình của tớ và tớ
Đây là gia đình tớ.
Ai? Cậu có thấy không?
Đó có phải chị gái cậu không?
Ừ, đúng vậy. Ừ, đúng vậy.
Đây có phải là ông của cậu không?
Không, không phải vậy. Không, không phải vậy. Đây là bà của tớ. Bà của tớ và tớ.
Đây là gia đình của tớ, gia đình của tớ và tớ.
Đây là gia đình tớ.
Mọi người đều yêu thương tớ!
3. (trang 11). Match the pictures to the words and say. (Nối các bức tranh với từ tương ứng và nói từ đó.)
Đáp án:
Gợi ý phát âm và dịch nghĩa:
Số |
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Grandpa |
/ˈgrænpɑː/ |
Ông |
2 |
Grandma |
/ˈgrænmɑː/ |
Bà |
3 |
Sister |
/ˈsɪstə/ |
Chị |
4 |
Dad |
/dæd/ |
Bố |