Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 Lesson 3 trang 38 - Chân trời sáng tạo
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 Lesson 3 trang 38 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 Lesson 3 trang 38
1. (trang 38). Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)
Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với âm thanh và chữ cái xuất hiện trong băng, nhắc lại. Sau đó hãy viết các chữ, các từ trong bài số 1 vào vở.
Đáp án:
- Listen and point
Nội dung bài nghe: |
Chỉ tranh số |
Letter N N N – Nurse |
1 |
Letter O O O – Orange |
2 |
Letter P P P – Pen |
3 |
Letter Q Q Q – Queen |
4 |
Letter P P P – Pen |
3 |
Letter O O O – Orange |
2 |
Letter Q Q Q – Queen |
4 |
Letter N N N – Nurse |
1 |
- Listen and repeat:
Số |
Nội dung bài nghe |
Phiên âm |
1 |
Letter N N N – Nurse |
/ˈlɛtər ɛn n n – nɜːs/ |
2 |
Letter O O O – Orange |
/ˈlɛtər əʊ ɒ ɒ – ˈɒrɪnʤ/ |
3 |
Letter P P P – Pen |
/ˈlɛtə piː p p – pɛn/ |
4 |
Letter Q Q Q – Queen |
/ˈlɛtə kjuː kw kw – kwiːn/ |
Hướng dẫn dịch:
Số |
Hướng dẫn dịch |
1 |
Chữ N /n/ - phát âm /nờ/ /n/ - nurse (y tá) |
2 |
Chữ O /ɒ/ - phát âm /o/ /ɒ/ - orange (quả cam) |
3 |
Chữ P /p/ - phát âm /p/ /p/ - pen (bút mực) |
4 |
Chữ Q /kw/ - phát âm /quờ/ /kw/ - queen (nữ hoàng) |
2. (trang 38). Listen and chant. (Nghe và vè.)
Nội dung bài nghe:
This is my nurse.
N, n , nurse.
This is my orange.
O, o, orange.
This is my pen.
P, p, pen.
Where is the queen?
Q, q, queen.
Hướng dẫn dịch:
Đây là cô ý tá của tôi.
N, n, nurse (y tá).
Đây là quả cam của tôi.
O, o, orange (quả cam).
Đây là chiếc bút mực của tôi.
P, p, pen (bút mực).
Còn nữ hoàng ở đâu nhỉ?
Q, q, queen (nữ hoàng).
3. (trang 38). Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với âm thanh và chữ cái xuất hiện trong băng, nhắc lại.
- Listen and point:
Nội dung nghe |
Chỉ bức tranh |
Letter N N N – Lion |
1 |
Letter P P P – Lollipop |
2 |
Letter P P P – Lollipop |
2 |
Letter N N N – Lion |
1 |
Gợi ý: Âm /n/ là các âm cuối trong từ lion, âm /p/ là âm cuối trong từ lollipop.
- Listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
Nội dung bài nghe |
Dịch nghĩa |
Letter N N N – Lion |
Chữ N /n/ - phát âm /nờ/ /n/ - lion (con sư tử) |
Letter P P P – Lollipop |
Chữ P /p/ - phát âm /pờ/ /p/ - lollipop (kẹo mút) |
4. (trang 38). Look and point to the sounds n and p. (Nhìn và chỉ vào các âm n và âm p.)
Đáp án:
Âm n được khoanh tròn màu đỏ.
Âm p được khoanh tròn màu xanh nước biển.
Hướng dẫn dịch nghĩa:
The lion has a lollipop.
(Chú sư tử có một cái kẹo mút.)