Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 Lesson 5 trang 40 - Chân trời sáng tạo
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 Lesson 5 trang 40 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 Lesson 5 trang 40
1. (trang 40). Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)
Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với âm thanh và chữ cái xuất hiện trong băng, nhắc lại. Sau đó hãy viết các chữ, các từ trong bài số 1 vào vở.
Đáp án:
- Listen and point
Nội dung bài nghe: |
Chỉ tranh số |
Letter R R R – Rabbit |
1 |
Letter S S S – Sofa |
2 |
Letter T T T – Tiger |
3 |
Letter U U U – Umbrella |
4 |
Letter T T T – Tiger |
3 |
Letter S S S – Sofa |
2 |
Letter R R R – Rabbit |
1 |
Letter U U U – Umbrella |
4 |
- Listen and repeat:
Số |
Nội dung bài nghe |
Phiên âm |
1 |
Letter R R R – Rabbit |
/ˈlɛtər ɑː r r – ˈræbɪt / |
2 |
Letter S S S – Sofa |
/ˈlɛtər ɛs s s – ˈsəʊfə/ |
3 |
Letter T T T – Tiger |
/ˈlɛtə tiː t t – ˈtaɪgə / |
4 |
Letter U U U – Umbrella |
/ˈlɛtə juː ʌ ʌ – ʌmˈbrɛlə / |
Hướng dẫn dịch:
Số |
Hướng dẫn dịch |
1 |
Chữ R /r/ - phát âm /rờ/ /r/ - rabbit (con thỏ) |
2 |
Chữ S /s/ - phát âm /sờ/ /s/ - sofa (ghế xô – pha) |
3 |
Chữ T /t/ - phát âm /tờ/ /t/ - tiger (con hổ) |
4 |
Chữ U /ʌ/ - phát âm /ă/ /ʌ/ - umbrella (cái ô) |
2. (trang 40). Listen and chant. (Nghe và vè.)
Nội dung bài nghe:
Where is the rabbit?
R, r, rabbit.
Where’s the sofa?
S, s, sofa.
Where’s the tiger?
T, t, tiger.
Where’s the umbrella?
U, u, umbrella.
Hướng dẫn dịch:
Con thỏ ở đâu nhỉ?
R, r, rabbit (con thỏ).
Cái ghế xô – pha ở đâu nhỉ?
S, s, sofa (ghế xô pha).
Con hổ ở đâu nhỉ?
T, t, tiger (con hổ).
Cái ô ở đâu nhỉ?
U, u, umbrella (cái ô).
3. (trang 40). Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với âm thanh và chữ cái xuất hiện trong băng, nhắc lại.
- Listen and point:
Nội dung nghe |
Chỉ bức tranh |
Letter R R R – Car |
1 |
Letter S S S – Octopus |
2 |
Letter T T T – Hat |
3 |
Letter S S S – Octopus |
2 |
Letter T T T – Hat |
3 |
Letter R R R – Car |
1 |
Gợi ý: Âm /r/ là các âm cuối trong từ car, âm /s/ là âm cuối trong từ octopus, âm /t/ làm âm cuối của từ hat.
- Listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
Nội dung bài nghe |
Dịch nghĩa |
Letter R R R – Car |
Chữ R /r/ - phát âm /rờ/ /r/ - car (ô tô) |
Letter S S S – Octopus |
Chữ S /s/ - phát âm /sờ/ /s/ - octopus (con bạch tuộc) |
Letter T T T – Hat |
Chữ T /t/ - phát âm /tờ/ /t/ - hat (cái mũ) |
4. (trang 40). Look and point to the sounds r, s and t. (Nhìn và chỉ vào các âm r, s và âm t.)
Đáp án:
Âm r được khoanh tròn màu đỏ.
Âm s được khoanh tròn màu xanh nước biển.
Âm t được khoanh tròn màu xanh lá cây.
Hướng dẫn dịch nghĩa:
The octopus is in the car.
The octopus has a hat.
Con bạch tuộc ở trong xe ô tô.
Con bạch tuộc có một chiếc mũ.