Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 6 Lesson 3 trang 44 - Chân trời sáng tạo
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 6 Lesson 3 trang 44 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 6 Lesson 3 trang 44
1. (trang 44). Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)
Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với âm thanh và chữ cái xuất hiện trong băng, nhắc lại. Sau đó hãy viết các chữ, các từ trong bài số 1 vào vở.
Đáp án:
- Listen and point
Nội dung bài nghe: |
Chỉ tranh số |
Letter V V V – Van |
1 |
Letter W W W – Window |
2 |
Letter X X X – Box |
3 |
Letter Y Y Y – Yo-yo |
4 |
Letter Z Z Z – Zebra Z – Buzz |
5 |
Letter Y Y Y – Yo-yo |
4 |
Letter V V V – Van |
1 |
Letter X X X – Box |
3 |
Letter Z Z Z – Zebra Z – Buzz |
5 |
Letter W W W – Window |
2 |
- Listen and repeat:
Số |
Nội dung bài nghe |
Phiên âm |
1 |
Letter V V V – Van |
/ˈlɛtə viː v v – væn/ |
2 |
Letter W W W – Window |
/ˈlɛtə ˈdʌblju(ː) w w– ˈwɪndəʊ/ |
3 |
Letter X X X – Box |
/ˈlɛtər ɛks ks ks – bɒks/ |
4 |
Letter Y Y Y – Yo-yo |
/ˈlɛtə waɪ j j – jəʊ-jəʊ/ |
5 |
Letter Z Z Z – Zebra Z – Buzz |
/ˈlɛtə zɛd z z – ˈziːbrə z– bʌz/ |
Hướng dẫn dịch:
Số |
Hướng dẫn dịch |
1 |
Chữ V /v/ - phát âm /vờ/ /v/ - van (xe van) |
2 |
Chữ W /w/ - phát âm /w/ /w/ - window (cửa sổ) |
3 |
Chữ X /ks/ - phát âm /kờ sở/ /ks/ - box (cái hộp) |
4 |
Chữ Y /j/ - phát âm /jờ/ /j/ - yo-yo (cái yo-yo) |
5 |
Chữ Z /z/ - phát âm /zờ/ /z/ - zebra (ngựa vằn) /z/ - buzz (tiếng vo vo) |
2. (trang 44). Listen and chant. (Nghe và vè.)
Nội dung bài nghe:
Here is the van.
V, v, van.
Here is the window.
W, w, window.
Here is the box.
X, x, box.
Here is the yo-yo.
Y, y, yo-yo.
Here is the zebra.
Z, z, zebra.
Hướng dẫn dịch:
Đây là xe van.
V, v, van (xe van).
Đây là cửa sổ.
W, w, window (cửa sổ).
Đây là cái hộp.
X, x, box (cái hộp).
Đây là cái yo-yo.
Y, y, yo-yo (cái yo-yo)
Đây là con ngựa vằn.
Z, z, zebra (ngựa vằn)
3. (trang 44). Point and say. (Chỉ tranh và nói)
Hướng dẫn: Con chỉ vào từng hình là từ vựng mà con đã được học, nói từ vựng đó.
Đáp án:
Gợi ý cách nói:
1 |
Here is the window. W, w, w. Window. |
2 |
Here is the box. X, x, x. Box. |
3 |
Here is the yo-yo. Y, y, y. Yo-yo. |
4 |
Here is the van. V, v, v. Van. |
5 |
Buzz. Z, z, z. |
6 |
Here is the zebra. Z, z, z. Zebra. |
Hướng dẫn dịch:
1 |
Đây là cửa sổ. W, w, w. Window (cửa sổ) |
2 |
Đây là cái hộp. X, x, x. Box (cái hộp). |
3 |
Đây là cái yo-yo. Y, y, y. Yo-yo (cái yo-yo). |
4 |
Đây là xe van. V, v, v. Van (xe van). |
5 |
Buzz (tiếng vo vo). Z, z, z. |
6 |
Đây là con ngựa vằn. Z, z, z. Zebra (con ngựa vằn) |
4. (trang 44). Look and point to the sounds x and z. (Nhìn và chỉ vào các âm x và âm z.)
Đáp án:
Âm x được khoanh tròn màu đỏ.
Âm z được khoanh tròn màu xanh nước biển.
Hướng dẫn dịch:
Tôi có thể nghe thấy tiếng vo-vo.
Nó có phải con cáo không?