Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global Success (đầy đủ nhất)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global Success đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 4 học từ mới Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global Success (đầy đủ nhất)
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 (sách cũ)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 2
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
America (n) |
/əˈmerɪkə/ |
nước Hoa Kì |
Australia (n) |
/ɒˈstreɪliə/ |
nước Ô-xtơ-rây-li-a |
Britain (n) |
/ˈbrɪtn/ |
nước Anh |
Japan (n) |
/dʒəˈpæn/ |
nước Nhật |
Malaysia (n) |
/məˈleɪziə/, /məˈleɪʒə/ |
nước Ma-lay-xi-a |
Singapore (n) |
/ˌsɪŋəˈpɔː(r)/ |
nước Xin-ga-po |
Thailand (n) |
/ˈtaɪlænd/ |
nước Thái Lan |
Viet Nam (n) |
/ˌviːetˈnɑːm/ |
nước Việt Nam |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
at (pre) |
/ət/, /æt/ |
ở |
fifteen (n) |
/fifˈtiːn/ |
số 15 |
forty-five (n) |
/ˌfɔːti ˈfaɪv/ |
số 45 |
o’clock (n) |
/əˈklɒk/ |
giờ (dùng sau giờ chẵn, ví dụ: 8 giờ: eight o’clock) |
thirty (n) |
/ˈθɜːti/ |
số 30 |
get up (v) |
/get ˈʌp/ |
thức dậy |
go (to bed) (v) |
/ˈgəʊ (tə ˈbed)/ |
đi (ngủ) |
go (to school) (v) |
/ˈgəʊ (tə ˈskuːl)/ |
đi (học) |
have (breakfast) (v) |
/hæv (ˈbrekfəst)/ |
dùng (bữa sáng) |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
Monday (n) |
/ˈmʌndeɪ/ |
thứ Hai |
Tuesday (n) |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
thứ Ba |
Wednesday (n) |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
thứ Tư |
Thursday (n) |
/ˈθɜːzdeɪ/ |
thứ Năm |
Friday (n) |
/ˈfraɪdeɪ/ |
thứ Sáu |
Saturday (n) |
/ˈsætədeɪ/ |
thứ Bảy |
Sunday (n) |
/ˈsʌndeɪ/ |
Chủ nhật |
listen to music (v. phr) |
/ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ |
nghe nhạc |
study at school |
/ˈstʌdi ət skuːl/ |
học, nghiên cứu ở trường |
................................
................................
................................