Lý thuyết Tin 12 Bài 4: Thực hành phân tích dữ liệu - Cánh diều
Haylamdo biên soạn tóm tắt lý thuyết Tin học 12 Bài 4: Thực hành phân tích dữ liệu sách Cánh diều hay nhất, ngắn gọn sẽ giúp học sinh lớp 12 nắm vững kiến thức trọng tâm, ôn luyện để học tốt môn Tin 12.
Lý thuyết Tin 12 Bài 4: Thực hành phân tích dữ liệu - Cánh diều
Nhiệm vụ 1: Trích xuất thông tin về ước tính kì hạn vay từ dữ liệu cho trước Yêu cầu:
Yêu cầu:Xác định kì hạn vay dựa trên số tiền trả góp hằng tháng và mặt bằng lãi suất cho trước.
Hướng dẫn thực hiện:
1.Xác định vấn đề: Tìm kì hạn vay dựa trên số tiền trả góp hằng tháng và lãi suất.
2.Thu thập dữ liệu:
- Số tiền cần vay.
- Số tiền trả góp hằng tháng.
- Lãi suất hàng năm của các ngân hàng.
3. Phân tích dữ liệu bằng Excel:
Sử dụng hàm PMT: Tính khoản thanh toán định kì cho khoản vay. Cú pháp: `PMT(rate, nper, pv, [fv], [type])`, trong đó:
- rate: Lãi suất hàng tháng.
- nper: Kì hạn vay (số tháng).
- pv: Số tiền vay.
- [fv] và [type] là tùy chọn.
- Sử dụng công cụ What-If Analysis:
- Scenario Manager:Tạo và quản lý các kịch bản khác nhau.
- Data Table: Xem sự thay đổi của số tiền trả mỗi tháng khi thay đổi lãi suất hoặc kì hạn vay.
- Goal Seek: Tìm giá trị đầu vào cần thiết để đạt mục tiêu cụ thể.
Kết quả: Dựa vào dữ liệu phân tích từ công cụ Data Table, người vay có thể ước tính kì hạn vay phù hợp với khả năng trả góp hàng tháng của mình.
Nhiệm vụ 2: Dự báo dựa trên chuỗi thời gian:
Yêu cầu: Sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian về số lượng hành khách qua sân bay để dự báo và phân tích kết quả dự báo bằng công cụ dự báo của Excel.
Hướng dẫn thực hiện:
a) Dự báo và tham số mặc định:
1. Chọn dữ liệu: Chọn khối ô chứa dữ liệu chuỗi thời gian (cột A là ngày, cột B là số hành khách).
2. Chọn công cụ dự báo: Vào tab Data, chọn Forecast Sheet trong nhóm lệnh Forecast. Hộp thoại Create Forecast Worksheet xuất hiện.
3. Tạo dự báo: Chọn Create để tạo dự báo theo thiết lập mặc định và lưu vào một trang mới.
4. Xem tham số mặc định: Chọn Options để mở rộng hộp thoại Create Forecast Worksheet, kiểm tra các thiết lập mặc định như Forecast Start, Forecast End, và Confidence Interval.
5. Xem kết quả: Kết quả dự báo sẽ được trình bày dưới dạng biểu đồ đường, với dữ liệu hiện có (đường màu xanh) và dự đoán dữ liệu tương lai (đường màu cam). Kết quả cũng được hiển thị trong khối ô C59:C82.
b) Thay đổi tham số và giải thích:
1. Chọn Options: Lặp lại các bước từ Bước 1 đến Bước 2.
2. Thay đổi tham số: Thay đổi các tham số trong hộp thoại Create Forecast Worksheet. Ví dụ, bỏ chọn Confidence Interval, chọn Create để xem kết quả và giải thích ý nghĩa của thay đổi này.
3. Điều chỉnh Confidence Interval: Thay đổi giá trị của Confidence Interval (tăng hoặc giảm), chọn Create và quan sát sự ảnh hưởng của thay đổi này đối với đồ thị dự báo.
c) Rút ngắn chuỗi thời gian và so sánh:
1. Rút ngắn dữ liệu: Loại bỏ các tháng của năm 2013 khỏi dữ liệu.
2. Dự báo với dữ liệu rút ngắn: Sử dụng chuỗi thời gian đã rút ngắn để thực hiện dự báo theo các bước đã hướng dẫn.
3. So sánh: So sánh kết quả dự báo với số liệu thực tế và đưa ra nhận xét về độ chính xác và sự ảnh hưởng của việc rút ngắn chuỗi thời gian.
Kết quả: Dự báo sẽ cho thấy xu hướng số lượng hành khách trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử, và việc thay đổi tham số sẽ giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau trong quá trình dự báo.