Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: This is your doll - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 1: This is your doll sách Chân trời sáng tạo hay, ngắn gọn, hy vọng sẽ giúp các bạn học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 và từ đó học tốt hơn môn Tiếng Anh 3 Family and Friends.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: This is your doll - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: This is your doll - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 10 Lesson one
1 (trang 10 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and color (Nghe và tô màu)
(Học sinh tự thực hành tô màu)
Nội dung bài nghe:
The ball is green. The teddy bear is orange. The car is red. The doll is yellow.
Hướng dẫn dịch:
Quả bóng màu xanh lá cây. Con gấu bông có màu cam. Chiếc xe màu đỏ. Con búp bê màu vàng.
2 (trang 10 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write (Viết)
Đáp án:
1. ball |
2. doll |
3. car |
4. teddy bear |
Hướng dẫn dịch:
1. Nó là một quả bóng.
2. Nó là một con búp bê.
3. Nó là một cái ô tô.
4. Nó là một con gấu bông.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 11 Lesson two
1 (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen to the words. Look at the pictures. Fill in the correct circle (Nghe lời. Nhìn vào những bức tranh. Điền vào hình tròn đúng)
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. C |
4. B |
Nội dung bài nghe:
1. This is my car.
2. This is my teddy bear.
3. This is your doll.
4. This is your ball.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là xe của tớ.
2. Đây là con gấu bông của tớ.
3. Đây là con búp bê của bạn.
4. Đây là quả bóng của bạn.
2 (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen. Put a check or a cross in the box (Nghe. Đánh dấu V hoặc dấu X vào hộp)
Đáp án:
1. V |
2. X |
3. X |
4. V |
Nội dung bài nghe:
1. This is your doll.
2. This is your teddy bear.
3. This is your ball.
4. This is your car.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là con búp bê của bạn.
2. Đây là con gấu bông của bạn.
3. Đây là quả bóng của bạn.
4. Đây là xe của bạn.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 12 Lesson three
1 (trang 12 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Trace. Put a check a cross in the box (Tìm. Đánh dấu V hoặc dấu X vào hộp)
Đáp án:
1. X |
2. V |
3. X |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là con búp bê của tớ.
2. Đây là tàu hoả của tớ.
3. Đây là con diều của tớ.
2 (trang 12 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Match (Nối)
Đáp án:
1. bike (xe đạp)
2. ball (bóng)
3. doll (búp bê)
4. kite (con diều)
5. train (tàu hoả)
6. car (ô tô)
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 13 Lesson four
1 (trang 13 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Help Annie find her apple. Connect the correct letters (Giúp Annie tìm quả táo của cô ấy. Nối các chữ cái đúng)
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 13 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Match the words to the letters (Nối các từ với các kí tự)
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. cái gậy
2. Annie
3. quả táo
4. quả bóng
3 (trang 13 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look at the picture and the letters. Write and say the word (Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ)
Đáp án:
1. ball (quả bóng)
2. apple (quả táo)
3. Annie
4. bat (cái gậy)
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 14 Lesson five
1 (trang 14 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Read again. Fill in the correct circle (Đọc lại lần nữa. Điền vào hình tròn đúng)
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. A |
Hướng dẫn dịch:
Đồ chơi yêu thích của tớ là gì?
Yêu thích của tớ trong tất cả?
Tàu hoả của tớ? Ôtô của tớ?
Không - quả bóng màu vàng của tớ.
Màu yêu thích của tớ là gì?
Vàng, xanh lá cây, hay xanh dương?
Nó có màu vàng không? Nó có màu xanh lá cây không?
Không - nó màu xanh lam.
Nam, 7 tuổi.
2 (trang 14 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write the words in the correct box (Điền từ vào ô thích hợp)
Đáp án:
- toys: train, ball, doll, car
- colors: green, red, yellow, blue
Hướng dẫn dịch:
- đồ chơi: tàu hỏa, bóng, búp bê, ô tô
- màu sắc: xanh lá, đỏ, vàng, xanh dương
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 trang 15 Lesson six
1 (trang 15 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Circle the words. Write the sentence and match (Khoanh tròn các từ. Viết câu và nối)
Đáp án:
1. This is my bike. (b)
2. Open the door. (c)
3. This is my red ball. (d)
4. Close the window. (a)
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là chiếc xe đạp của tôi.
2. Mở cửa.
3. Đây là quả bóng màu đỏ của tôi.
4. Đóng cửa sổ.
About me!
2 (trang 15 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Circle your toys. Underline your favorite toy (Khoanh tròn đồ chơi của bạn. Gạch chân món đồ chơi yêu thích của bạn)
(Học sinh tự thực hành)
3 (trang 15 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Draw and write about your toys (Vẽ và viết về đồ chơi của bạn)
(Học sinh tự thực hành)
4 (trang 15 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Tell your friend about your favorite toy (Kể với bạn bè về món đồ chơi yêu thích của bạn)
(Học sinh tự thực hành)