Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: I’m wearing a blue skirt - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 7: I’m wearing a blue skirt sách Chân trời sáng tạo hay, ngắn gọn, hy vọng sẽ giúp các bạn học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 và từ đó học tốt hơn môn Tiếng Anh 3 Family and Friends.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: I’m wearing a blue skirt - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: I’m wearing a blue skirt - Family and Friends 3 Chân trời sáng tạo
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 50 Lesson one
1 (trang 50 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Number the picture (Đánh số bức tranh)
Đáp án:
1. skirt on woman
2. scarf on woman
3. jeans on man
4. boots on man
5. shirt on man
Hướng dẫn dịch:
1. váy trên người phụ nữ
2. khăn quàng cổ trên người phụ nữ
3. quần jean trên người đàn ông
4. khởi động trên người đàn ông
5. áo sơ mi trên người đàn ông
2 (trang 50 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look and read. Put a check (V) or a cross (X) in the box (Nhìn và đọc. Đánh dấu (V) hoặc dấu gạch chéo (X) vào ô)
Đáp án:
1. X |
2. V |
3. Z |
4. V |
5. V |
6. X |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là một cái váy.
2. Đây là một cái khăn choàng.
3. Đây là một cái áo sơ mi.
4. Đây là một cái váy.
5. Đây là một cái khăn choàng.
6. Đây là một cái áo sơ mi.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 51 Lesson two
1 (trang 51 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write (Viết)
Đáp án:
1. He's wearing jeans.
2. She's wearing boots.
3. He's wearing a shirt.
4. He's wearing a scarf.
5. She's wearing a skirt.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đang mặc quần jean.
2. Cô ấy đang đi ủng.
3. Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi.
4. Anh ấy đang quàng một chiếc khăn quàng cổ.
5. Cô ấy đang mặc váy.
2 (trang 51 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and write (Nghe và viết)
Đáp án:
1. jeans |
2. I'm, skirt |
3. shirt |
4. He's, T-shirt |
Nội dung bài nghe:
1. I'm wearing jeans. And you?
2. I'm wearing a red skirt.
3. I'm wearing a yellow shirt. And Jim?
4. He's wearing a T-shirt.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang mặc quần jean. Còn bạn?
2. Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ.
3. Tôi đang mặc một chiếc áo sơ mi màu vàng. Còn Jim?
4. Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 52 Lesson three
1 (trang 52 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look at the picture. Fill in the correct circle (Nhìn vào bức tranh. Điền vào vòng tròn đúng)
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. B |
Hướng dẫn dịch:
1. một cái mũ
2. một cái áo phông
3. một cái váy
2 (trang 52 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write (Viết)
Đáp án:
1. She’s wearing a black skirt.
2. He’s wearing a red hat.
3. The doll is wearing a red and white dress.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy đang mặc một chiếc váy đen.
2. Anh ấy đang đội một chiếc mũ màu đỏ.
3. Con búp bê đang mặc một chiếc váy trắng đỏ.
3 (trang 52 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write (Viết)
Đáp án:
1. She’s wearing a pink dress. He’s wearing a T-shirt.
2. He’s wearing a blue hat and a blue T-shirt.
3. She’s wearing a yellow hat and a red T-shirt.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu hồng. Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông.
2. Anh ấy đội một chiếc mũ màu xanh lam và một chiếc áo phông màu xanh lam.
3. Cô ấy đội một chiếc mũ màu vàng và một chiếc áo phông màu đỏ.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 53 Lesson four
1 (trang 53 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Help Shirley find her shoes. Connect the correct letters (Giúp Shirley tìm đôi giày của cô ấy. Nối các chữ cái đúng)
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 53 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Match the words to the letters (Nối các từ với các chữ cái)
Đáp án:
1. sh |
2. ch |
3. th |
4. sh |
Hướng dẫn dịch:
1. con cừu
2. cái ghế
3. số 3
4. đôi giày
3 (trang 53 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Read and write (Đọc và viết)
Đáp án:
Shirley has short hair.
Her shoes are red.
Her shirt is blue,
And she's sitting on a chair.
Shirley has three sheep,
One, two, three.
Shirley wants to play,
With you and with me.
Hướng dẫn dịch:
Shirley để tóc ngắn.
Đôi giày của cô ấy màu đỏ.
Áo sơ mi của cô ấy màu xanh lam,
Và cô ấy đang ngồi trên ghế.
Shirley có ba con cừu,
Một hai ba.
Shirley muốn chơi,
Với bạn và với mình.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 54 Lesson five
1 (trang 54 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Read. Write words from the box (Đọc. Viết các từ từ hộp)
Đáp án:
1. pink |
2. skirt |
3. friend |
4. name |
5. shirt |
6. blue |
Hướng dẫn dịch:
Tên tôi là jane.
Tôi có một chiếc áo sơ mi màu hồng.
Tôi đang mặc nó bây giờ,
Với chiếc váy đen của tôi.
Tôi thấy bạn của tôi.
Tên cô ấy là Sue.
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh lam,
Và váy của cô ấy cũng màu xanh!
2 (trang 54 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Read again. Look at the picture. Write yes or no (Đọc lại lần nữa. Nhìn vào bức tranh. Viết yes hoặc no)
Đáp án:
1. yes |
2. no |
3. no |
4. yes |
5. no |
6. no |
Hướng dẫn dịch:
1. Jane đang mặc một chiếc áo sơ mi màu hồng.
2. Jane đang mặc một chiếc váy màu xanh.
3. Bạn của cô ấy là Sam.
4. Sue đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh.
5. Sue đang mặc một chiếc váy đen.
6. Jane có một món đồ chơi.
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 trang 55 Lesson six
1 (trang 55 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write (Viết)
Đáp án:
1. Mom’s wearing a blue dress and a yellow bag.
2. Vy’s wearing a pink dress and a brown bag.
3. Sang’s wearing a red shirt and blue jeans.
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ đang mặc một chiếc váy màu xanh lam và một chiếc túi màu vàng.
2. Vy đang mặc một chiếc váy màu hồng và một chiếc túi màu nâu.
3. Sang đang mặc một chiếc áo sơ mi đỏ và quần jean xanh.
About me!
2 (trang 55 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Circle the clothes you are wearing now. Write the colors (Khoanh vào quần áo bạn đang mặc bây giờ. Viết màu)
(Học sinh tự thực hành)
3 (trang 55 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Draw and write about the clothes you are wearing (Vẽ và viết về quần áo bạn đang mặc)
(Học sinh tự thực hành)
4 (trang 55 SBT Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Ask and answer about the clothes you’re wearing (Hỏi và trả lời về quần áo bạn đang mặc)
(Học sinh tự thực hành)