Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 Lesson 1 trang 36 - Chân trời sáng tạo
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 Lesson 1 trang 36 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 Lesson 1 trang 36
1. (trang 36). Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Đáp án:
- Listen and point: (Nghe và chỉ)
Nội dung bài nghe |
Chỉ bức tranh |
Seesaw |
1 |
Slide |
2 |
Goal |
3 |
Tree |
4 |
Pool |
5 |
Frisbee |
6 |
Goal |
3 |
Frisbee |
6 |
Seesaw |
1 |
Tree |
4 |
Pool |
5 |
Slide |
2 |
- Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Nội dung bài nghe: Seesaw – Slide – Goal – Tree – Pool – Frisbee.
Hướng dẫn dịch và phát âm:
Bức tranh số |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
Seesaw |
/ˈsiːsɔː/ |
Bập bênh |
2 |
Slide |
/slaɪd/ |
Cầu trượt |
3 |
Goal |
/gəʊl/ |
Khung thành |
4 |
Tree |
/triː/ |
Cây |
5 |
Pool |
/puːl/ |
Bể bơi |
6 |
Frisbee |
/ˈfrɪzbiː/ |
Đĩa nhựa (chơi ném qua ném lại với nhau) |
2. (trang 36). Listen and chant. (Nghe và vè.)
Nội dung bài nghe:
Seesaw, seesaw, seesaw.
Slide, slide, slide.
Goal, goal, goal.
Tree, tree, tree.
Pool, pool, pool.
Frisbee, frisbee, frisbee.
Hướng dẫn dịch:
Bập bênh, bập bênh, bập bênh.
Cầu trượt, cầu trượt, cầu trượt.
Khung thành, khung thành, khung thành.
Cây, cây, cây.
Bể bơi, bể bơi, bể bơi.
Đĩa nhựa, đĩa nhựa, đĩa nhựa.
3. (trang 36). Point and say. Stick. (Chỉ và nói. Dán sticker.)
Hướng dẫn: Con chỉ vào từng hình và từng từ đã được gợi ý bên dưới, nói to từ đó lên, rồi sau đó dán sticker vào từ tương ứng.
Gơị ý phát âm và ý nghĩa
Số |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Frisbee |
/ˈfrɪzbiː/ |
Đĩa nhựa |
2 |
Tree |
/triː/ |
Cây |
3 |
Pool |
/puːl/ |
Bể bơi |
4 |
Slide |
/slaɪd/ |
Cầu trượt |
5 |
Seesaw |
/ˈsiːsɔː/ |
Bập bênh |
6 |
Goal |
/gəʊl/ |
Khung thành |