Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson 2 trang 66-67
Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson 2 trang 66-67
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson 2 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 3 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 3.
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe:
a) Do you like badminton, Linda?
Yes, I do.
b) Do you like hide-and-seek, Tom?
No, I don't. I like basketball.
OK. Let's play it now.
Hướng dẫn dịch:
a) Bạn có thích cầu lông không Linda?
Vâng, tôi thích.
b) Bạn có thích chơi trốn tìm không Tom ?
Không, tôi không thích. Tôi thích bóng rổ. Được.
Bây giờ chúng ta cùng chơi bóng rổ.
2. Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe:
a) Do you like skipping?
Yes/I do.
b) Do you like skating?
Yes, I do.
c) Do you like hide-and-seek?
No, I don't.
d) Do you like blind man's bluff?
No, I don't.
Hướng dẫn dịch:
a) Bọn có thích nhảy dây không?
Vâng, tôi thích.
b) Bọn có thích trượt pa-tanh không?
Vâng, tôi thích.
c) Bọn có thích chơi trốn tìm không?
Không, tôi không thích.
d) Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?
Không, tôi không thích.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Do you like skipping?
Yes, I do. / No, I don't.
Do you like skating?
Yes, I do. / No, I don't.
Do you like hide-and-seek?
Yes, I do. / No, I don't.
Do you like blind man's bluff?
Yes, I do. / No, I don't.
Hướng dẫn dịch:
Bọn có thích nhảy dây không?
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Bọn có thích trượt pa-tanh không?
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Bạn có thích chơi trốn tìm không?
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
4. Listen and number. (Nghe và đánh số).
Bài nghe:
a. 4 | b. 2 | c. 1 | d. 3 |
Nội dung bài nghe:
1. Nam: What do you do at break time?
Linda: I play badminton.
Nam: Do you like it?
Linda: Yes, I do.
2. Tony: What do you do at break time?
Phong: I play blind man's bluff.
Tony: Do you like it?
Phong: Yes, I do.
3. Tom: Do you like hide-and-seek?
Nam: Yes, I do.
Tom: Do you play it at break time?
Nam: Sure, I do.
4. Linda: Do you like table tennis?
Mai: No, I don't. I like skipping.
Linda: Do you skip at break time?
Mai: Sure, I do.
Hướng dẫn dịch:
1. Nam: Bạn làm gì vào giờ nghỉ?
Linda: Tôi chơi cầu lông.
Nam: Bạn có thích nó không?
Linda: Vâng, tôi có.
2. Tony: Bạn làm gì vào giờ nghỉ?
Phong: Tôi chơi bịt mắt bắt dê.
Tony: Bạn có thích nó không?
Phong: Vâng, tôi có.
3. Tom: Bạn có thích trốn tìm không?
Nam: Vâng, tôi có.
Tom: Bạn có chơi nó vào giờ nghỉ không?
Nam: Chắc chắn rồi.
4. Linda: Bạn có thích chơi bóng bàn không?
Mai: Không, tôi không thích. Tôi thích chơi nhảy dây.
Linda: Bạn có chơi nhảy dây vào giờ nghỉ không?
Mai: Chắc chắn rồi.
5. Read and write. (Đọc và viết).
1. What do Phong and Nam like?
They like table tennis.
2. What do Quan and Tony like?
They like chess.
3. What do Mai and Linda like?
Mai and Linda like badminton.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Mình là Phong. Bây giờ, mình ở trường cùng với các bạn. Mình thích bóng bàn. Vào giờ giải lao, Nam và mình chơi bóng bàn. Quân và Tony không thích chơi bóng bàn. Họ thích chơi cờ. Mai và Linda không thích chơi cờ hay bóng bàn. Họ thích chơi cầu lông.
1. Họ thích chơi bóng bàn
2. Họ thích chơi cờ
3. Mai và Linda thích chơi cầu lông
6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Bài nghe:
Hide-and-seek
Hide, hide, hide-and-seek!
Let's play hide-and-seek.
Where is Tony?
Where is Mary?
I can't find you all!
Hướng dẫn dịch:
Chơi trốn tìm
Trốn, trốn, trốn tìm!
Nào chúng ta cùng chơi trốn tìm.
Tony ở đâu?
Mary ở đâu?
Mình không thể tìm tất cả các bạn!