Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen
Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 3 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 3.
- Unit 8 Lesson 1 trang 52-53 Tiếng Anh 3: 1. Look, listen and repeat...; 2. Point and say....
- Unit 8 Lesson 2 trang 54-55 Tiếng Anh 3: 1. Look, listen and repeat...; 2. Point and say....
- Unit 8 Lesson 3 trang 56-57 Tiếng Anh 3: 1. Listen and repeat...; 2. Listen and write....
Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 52 - 53
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe:
a) This is my pen.
Is it?
Yes, it is.
b) That's my rubber.
Is it?
Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
a) Đây là chiếc bút máy máy của tôi.
Viết máy là của bạn à?
Vâng, chính nó.
b) Đó là cục tẩy của tôi.
Cục tẩy là của bạn phải không?
Vâng, chính nó.
2. Point and say. (Chỉ và nói).
a) This is my pencil.
That's my pencil.
b) This is my pencil case.
That's my pencil case.
c) This is my school bag.
That's my school bag.
d) This is my notebook.
That's my notebook.
e) This is my pencil sharpener.
That's my pencil sharpener.
Hướng dẫn dịch:
a) Đây là bút chì của tôi.
Đó là bút chì của tôi.
b) Đây là hộp bút chì của tôi.
Đó là hộp bút chì của tôi.
c) Đây là chiếc cặp của tôi.
Đó là chiếc cặp của tôi.
d) Đây là quyển tập của tôi.
Đó là quyển tập của tôi.
e) Đây là đồ gọt bút chì của tôi.
Đó là đồ gọt bút chì của tôi.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
This is my pencil.
This is my rubber.
This is my book.
That's my pencil.
That's my school bag.
That's my book.
Hướng dẫn dịch:
Đây là bút chì của tôi.
Đây là cục tẩy của tôi.
Đây là quyển sách của tôi.
Đó là bút chì của tôi.
Đó là chiếc cặp của tôi.
Đó là quyển sách của tôi.
4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick).
Bài nghe:
1. b | 2. c | 3. a |
Nội dung bài nghe:
1. Mai:This is my pencil.
Tony:Is it?
Mai:Yes, it is.
2. Tony:That's my school bag.
Mai:Is it?
Tony:Yes, it is.
3. Tony:This is my book.
Mai:Is it?
Tony:Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
1. Mai:Đây là bút chì của tôi.
Tony:Phải không vậy?
Mai:Đúng vậy.
2. Tony:Đó là túi đi học của tôi.
Mai:Phải không vậy?
Tony:Đúng vậy.
3. Tony:Đây là cuốn sách của tôi.
Mai:Phải không vậy?
Tony:Đúng vậy.
5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
a) 1. This is my ruler.
It is new.
b) 2. That is my rubber.
It is old.
Hướng dẫn dịch:
a) 1. Đây là cây thước của tôi.
Nó mới.
b) 2. Đó là cục tẩy của tôi.
Nó cũ.
6. Let’s play. (Chúng ta cùng chơi).
Giáo viên có thể hướng dẫn cho các em chơi trò chơi:
Slap the board ("Đập tay" lên bảng), rubber (cục tẩy), pencil (bút chì), ruler (thước), school bag (cặp), pencil sharpener (gọt bút chì), book (sách), pencil case (hộp bút chì), pen (bút máy).
Dán những bức tranh về đồ dùng học tập lên bảng.
Gọi 2 đội, mỗi đội gồm 4 học sinh lên bảng.
Sau đó cô giáo sẽ đọc to câu có đồ dùng học tập. Ví dụ “It's a book”. (Đó là quyển sách) Lúc này, mỗi học sinh trong nhóm phải chạy nhanh đến bức tranh có từ đó và "đập" lên từ đó. Cuối cùng đội nào có số lần "đập" vào đồ dùng học tập đúng nhiều hơn sẽ là đội chiến thắng.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2 trang 54 - 55
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe:
a) These are my books.
Are they?
Yes, they are.
b) Those are my pencils.
Are they?
Yes, they are.
Hướng dẫn dịch:
a) Đây là những quyển sách của tôi.
Thật vậy à?
Vâng, đúng vậy.
b) Đó là những cây bút chì của tôi.
Thật vậy à?
Vâng, đúng vậy.
2. Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe:
a) These are my notebooks.
Those are my notebooks.
b) These are my pens.
Those are my pens.
c) These are my pencil cases.
Those are my pencil cases.
d) These are my rubbers.
Those are my rubbers.
Hướng dẫn dịch:
a) Đây là những quyển vở của tôi.
Đó là những quyển vở của tôi.
b) Đây là những bút máy của tôi.
Đó là những bút máy của tôi.
c) Đây là những hộp bút chì của tôi.
Đó là những hộp bút chì của tôi.
d) Đây là những cục tẩy của tôi.
Đó là những cục tẩy của tôi.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
These are my books.
These are my pens.
Those are my notebooks.
Those are my pencil cases.
Hướng dẫn dịch:
Đây là những quyển sách của tôi.
Đây là những bút máy của tôi.
Đó là những quyển tập của tôi.
Đó là những hộp bút chì của tôi.
4. Listen and number. (Nghe và đánh số).
Bài nghe:
a. 3 | b. 4 | c. 2 | d. 1 |
Nội dung bài nghe:
1. Nam: Hello, Mr Robot. These are my rulers.
Robot: Are they?
Nam: Yes, they are.
2. Linda: Hello, Mr Robot. Those are my notebooks.
Robot: Are they?
Linda: Yes, they are.
3. Peter: Hello, Mr Robot. These are my pens.
Robot: Are they?
Peter: Yes, they are.
4. Mai: Hi, Mr Robot. Those are my pencil cases.
Robot: Are they?
Mai: Yes, they are.
Hướng dẫn dịch:
1. Nam: Xin chào, Mr Robot. Đây là những cái thước kẻ của tôi.
Robot: Phải không vậy?
Nam: Đúng vậy.
2. Linda: Xin chào, Mr Robot. Đó là những quyển sổ tay của tôi.
Robot: Phải không vậy?
Linda: Vâng, đúng vậy.
3. Peter: Xin chào, Mr Robot. Đây là những chiếc bút của tôi.
Robot: Phải không vậy?
Peter: Vâng, đúng vậy.
4. Mai: Xin chào, Mr Robot. Đó là những hộp đựng bút chì của tôi.
Robot: Phải không vậy?
Mai: Đúng vậy.
5. Read and write. (Đọc và viết)
1. My name is Nam.
2. My classroom is small but nice.
3. My school bag is big.
4. My books and notebooks are new.
5. My pencil cases and pens are new too.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào! Tên của mình là Nam. Đây là lớp của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của mình. Đây là cặp của mình. Nó khá to. Đây là những quyển sách và quyển tập của mình. Chúng thì mới. Đây là những hộp bút chì và bút máy. Chúng cũng mới. Nhìn kìa! Đó là những người bạn mới của mình.
1. Tên của mình là Nam.
2. Lớp của mình nhỏ nhưng đẹp.
3. Cặp của mình thì lớn.
4. Những cuốn sách và tập của mình thì mới.
5. Những hộp bút chì và viết máy của mình cũng mới.
6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
1. These are my books and pens.
2. Those are my pencils and rulers.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là những cuốn sách và viết máy của mình.
2. Đó là những bút chì và thước của mình.