Tiếng Anh lớp 3 Unit 12: This is my house
Tiếng Anh lớp 3 Unit 12: This is my house
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 12: This is my house sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 3 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 3.
- Unit 12 Lesson 1 trang 12-13 Tiếng Anh 3: 1. Look, listen and repeat...; 2. Point and say....
- Unit 12 Lesson 2 trang 14-15 Tiếng Anh 3: 1. Look, listen and repeat...; 2. Point and say....
- Unit 12 Lesson 3 trang 16-17 Tiếng Anh 3: 1. Listen and repeat...; 2. Listen and write....
Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 1 trang 12 - 13
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe:
a) This is my house.
Wow! It's big!
b) There's a garden over there. Come and see it.
It's very nice!
Hướng dẫn dịch:
a) Đây là nhà của mình.
Ồ! Nó lớn quá!
b) Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.
Nó rất đẹp!
2. Point and say. (Chỉ và nói).
a) There's a living room.
b) There's a kitchen.
c) There's a bathroom.
d) There's a bedroom.
e) There's a dining room.
f) There's a garden.
Hướng dẫn dịch:
a) Có một phòng khách.
b) Có một nhà bếp.
c) Có một phòng tắm.
d) Có một phòng ngủ.
e) Có một phòng ăn.
f) Có một khu vườn.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
There's a house.
Wow! It's big!
There's a living room.
There's a kitchen.
There's a bathroom.
There's a bedroom.
There's a dining room.
There's a garden.
Hướng dẫn dịch:
Có một căn nhà.
Ồ! Nó thật lớn!
Có một phòng khách.
Có một nhà bếp.
Có một phòng tắm.
Có một phòng ngủ.
Có một phòng ăn.
Có một khu vườn.
4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick).
Bài nghe:
1. a | 2. b | 3. a |
Nội dung bài nghe:
1. Linda: This is my house.
Mai: Wow! It's big!
2. Linda: There's a garden. Come and see it.
Mai: It's very beautiful!
3. Mai: That's the kitchen over there. Come and see it.
Linda: Wow! It's very nice!
Hướng dẫn dịch:
1. Linda: Đây là nhà của tôi.
Mai: Wow! Nó to quá!
2. Linda: Có một khu vườn. Hãy đến và xem nó.
Mai: Nó rất đẹp!
3. Mai: Đó là nhà bếp ở đằng kia. Hãy đến và xem nó.
Linda: Wow! Nó rất đẹp!
5. Look and write. (Nhìn và viết).
1. This is a house.
2. There is a living room.
3. There is a dining room.
4. There is a bedroom.
5. There is a bathroom.
6. There is a kitchen.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là một ngôi nhà.
2. Có một cái phòng khách.
3. Có một cái phòng ăn.
4. Có một cái phòng ngủ.
5. Có một cái phòng tắm.
6. Có một cái nhà bếp.
6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Bài nghe:
The way I clean my house
This is the way I clean my house,
Clean my house, clean my house.
This is the way I clean my house
So early in the morning!
This is the way I clean my room,
Clean my room, clean my room.
This is the way I clean my room,
So early in the morning.
Hướng dẫn dịch:
Cách tôi lau nhà
Đây là cách mình lau nhà,
Lau nhà, lau nhà.
Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm!
Đây là cách mình lau phòng,
Lau phòng, lau phòng.
Đây là cách mình lau phòng
Vào sáng sớm.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 2 trang 14 - 15
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe:
a) This is the living room.
Wow! It's nice!
Is there a garden?
Yes, there is.
Come and see it.
b) Is there a fence?
No, there isn't.
Hướng dẫn dịch:
a) Đây là phòng khách.
Ồ! Nó thật đẹp!
Có một khu vườn phải không?
Vâng, đúng rồi.
Đến và xem nó đi.
b) Có một hàng rào phải không?
Không, không có.
2. Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe:
a) Is there a pond?
Yes, there is.
b) Is there a gate?
Yes, there is.
c) Is there a yard?
Yes, there is.
d) Is there a fence?
No, there isn't.
Hướng dẫn dịch:
a) Có một cái ao phải không?
Vâng, đúng rồi.
b) Có một cái cổng phải không?
Vâng, đúng rồi.
c) Có một cái sân phải không?
Vâng, đúng rồi.
d) Có một hàng rào phải không?
Không, không có.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
a) Is there a pond?
Yes, there is.
b) Is there a gate?
Yes, there is.
c) Is there a yard?
Yes, there is.
d) Is there a fence?
No, there isn't.
Hướng dẫn dịch:
a) Có một cái ao phải không?
Vâng, đúng rồi.
b) Có một cái cổng phải không?
Vâng, đúng rồi.
c) Có một cái sân phải không?
Vâng, đúng rồi.
d) Có một hàng rào phải không?
Không, không có.
4. Listen and number. (Nghe và đánh số).
Bài nghe:
a. 2 | b. 1 | c. 4 | d. 3 |
Nội dung bài nghe:
1. Tony: This is my house.
Phong: Oh, it's nice. And there's a very big tree next to it.
2. Phong: Is there a pond?
Tony: Yes, there is. Come and see it.
Phong: Wow! What a nice pond!
3. Phong: Is there a gate?
Tony: Yes, there is.
4. Phong: That's a nice fence around the house.
Tony: Thank you.
Hướng dẫn dịch:
1. Tony: Đây là nhà của tôi.
Phong: Ồ, thật tuyệt. Và có một cái cây rất to bên cạnh nó.
2. Phong: Có cái ao phải không?
Tony: Vâng, đúng vậy. Hãy đến và xem nó.
Phong: Wow! Thật là một cái ao đẹp!
3. Phong: Có cái cổng phải không?
Tony: Vâng, đúng vậy.
4. Phong: Đó là một hàng rào đẹp quanh nhà.
Tony: Cảm ơn bạn.
5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) house | (2) beautiful | (3) pond | (4) tree |
Hướng dẫn dịch:
Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.
6. Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn).
1. Is there a garden?
No, there isn't.
2. Is there a fence?
Yes, there is.
3. Is there a yard?
Yes, there is.
4. Is there a pond?
No, there isn't.
5. Is there a tree?
No, there isn't.
Hướng dẫn dịch:
1. Có khu vườn phải không?
Không, không có.
2. Có một cái hàng rào phải không?
Vâng, có.
3. Có một cái sân phải không?
Vâng, có.
4. Có một cái ao phải không?
Không, không có.
5. Có một cái cây phải không?
Không, không có