Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room
Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 3 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 3.
- Unit 14 Lesson 1 trang 24-25 Tiếng Anh 3: 1. Look, listen and repeat...; 2. Point and say....
- Unit 14 Lesson 2 trang 26-27 Tiếng Anh 3: 1. Look, listen and repeat...; 2. Point and say....
- Unit 14 Lesson 3 trang 28-29 Tiếng Anh 3: 1. Listen and repeat...; 2. Listen and write....
Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Lesson 1 trang 24 - 25
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe:
a This is a picture of my room.
Are there any chairs in the room?
Yes, there are.
b) Are there any posters in the room?
No, there aren't.
Hướng dẫn dịch:
a) Đây là tấm hình phòng mình.
Có nhiều chiếc ghế trong phòng không?
Vâng, có.
b) Có nhiều áp phích trong phòng không?
Không, không có.
2. Point and say. (Chỉ và nói).
a) Are there any maps in the room?
Yes, there are.
b) Are there any sofas in the room?
Yes, there are.
c) Are there any wardrobes in the room?
No, there aren't.
d) Are there any cupboards in the room?
No, there aren't.
Hướng dẫn dịch:
a) Có cái bản đồ nào trong phòng không?
Vâng, có.
b) Có nhiều ghế xô-pha trong phòng không?
Vâng, có.
c) Có cái tủ quần áo nào trong phòng không?
Không, không có.
d) Có nhiều tủ chén trong phòng không?
Không, không có.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
a) Are there any maps in the room?
Yes, there are.
b) Are there any sofas in the room?
Yes, there are.
c) Are there any wardrobes in the room?
No, there aren't.
d) Are there any cupboards in the room?
No, there aren't.
Hướng dẫn dịch:
a) Có cái bản đồ nào trong phòng không?
Vâng, có.
b) Có nhiều ghế xô-pha trong phòng không?
Vâng, có.
c) Có cái tủ quần áo nào trong phòng không?
Không, không có.
d) Có nhiều tủ chén trong phòng không?
Không, không có.
4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick).
Bài nghe:
1. a | 2. b |
Nội dung bài nghe:
1. Peter: This is a picture of my living room. It's large.
Mai: Are there any maps in the room?
Peter: Yes, there are two.
2. Mary: This is a picture of my bedroom.
Nam: Are there any sofas in the room?
Mary: No, there aren't any.
Hướng dẫn dịch:
1. Peter: Đây là một bức tranh về phòng khách của tôi. Nó khá rộng lớn.
Mai: Có cái bản đồ nào trong phòng không?
Peter: Vâng, có hai.
2. Mary: Đây là hình ảnh về phòng ngủ của tôi.
Nam: Có ghế sofa trong phòng không?
Mary: Không, không có gì cả.
5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
1. This is a living room.
2. There is a TV on the cupboard in the room.
3. There are four pictures and a big map on the wall.
4. There are four chairs near the table.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là phòng khách.
2. Có một chiếc tivi trên cái tủ trong phòng.
3. Có bốn bức tranh và một bản đồ lớn trên tường.
4. Có bốn chiếc ghế gần cái bàn.
6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
1. Yes, there are.
2. Yes, there are.
3. Yes, there are.
4. Yes, there are.
Hướng dẫn dịch:
1. Có tủ quần áo nào trong phòng ngủ của bạn không?
Có, có nhiều.
2. Có bộ ghế sô pha nào trong phòng khách của bạn không?
Có, có nhiều.
3. Có cái tủ nào trong phòng ăn của bạn không?
Có, có nhiều.
4. Có bức tranh hoặc bản đồ nào trong phòng ngủ của bạn không?
Có, có nhiều.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Lesson 2 trang 26 - 27
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe:
a) How many chairs are there?
Let's count them. One, two, three,... There are eight.
b) And how many cups are there?
There are six.
Hướng dẫn dịch:
a) Có bao nhiêu cái ghế ở đó?
Chúng ta cùng đếm xem. Một hai, ba,... Có 8 cái.
b) Và có bao nhiêu cái tách trà ở đó?
Có 6 cái.
2. Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe:
a) How many fans are there?
There are two.
b) How many mirrors are there?
There are three.
c) How many doors are there?
There are five.
d) How many windows are there?
There are four.
Hướng dẫn dịch:
a) Có bao nhiêu cái quạt trần?
Có 2 cái quạt trần.
b) Có bao nhiêu cái gương?
Có 3 cái gương.
c) Có bao nhiêu cánh cửa?
Có 5 cánh cửa.
d) Có bao nhiêu cửa sổ?
Có 4 cửa sổ.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
How many windows are there in the bed?
There is one window in the bed.
How many windows are there in the dining room?
There are two windows in the dining room.
How many chairs are there in the dining room?
There are four chairs in the dining room.
How many pictures are there in the living room?
There are two pictures in the living room.
How many pictures are there in the bedroom?
There are two pictures in the bedroom.
Hướng dẫn dịch:
Có bao nhiêu cửa sổ trong phòng ngủ?
- Có 1 cửa sổ trong phòng ngủ.
Có bao nhiêu cửa sổ trong phòng ăn?
- Có 2 cửa sổ trong phòng ăn.
Có bao nhiêu cái ghế trong phòng ăn?
- Có 4 cái ghế trong phòng ăn.
Có bao nhiêu bức tranh trong phòng khách?
- Có 2 bức tranh trong phòng khách.
Có bao nhiêu bức tranh trong phòng ngủ?
- Có 2 bức tranh trong phòng ngủ.
4. Listen and number. (Nghe và đánh số).
Bài nghe:
1. bed
2. desk
3. two chairs
4. TV
Nội dung bài nghe:
This is my bedroom. There's a bed in the room. There's a desk. There are two chairs. There's also a TV on the desk, but there aren't any wardrobes in my bedroom.
Hướng dẫn dịch:
Đây là phòng ngủ của mình. Có một cái giường trong phòng. Có một cái bàn. Có hai cái ghế. Cũng có một cái tivi trên bàn, nhưng không có tủ quần áo nào trong phòng của mình cả.
5. Read and write. (Đọc và viết).
1. How many doors are there in the living room?
→ There is one door.
2. How many windows are there?
→ There are two windows.
3. How many chairs are there?
→ There are eight chairs.
4. How many pictures are there?
→ There are four pictures.
5. How many fans are there?
→ There are two fans.
Hướng dẫn dịch:
Đây là phòng khách của mình. Có rất nhiều đồ đạc trong phòng. Có hai cái cửa sổ và một cái cửa ra vào. Có một ghế xô- pha, một cái bàn và 8 cái ghế. Có một đèn ngủ trên bàn và một tivi trên tủ. Có 4 bức tranh và 2 cái quạt trên tường.
1. Có bao nhiêu cánh cửa ra vào trong phòng khách?
→ Có một cánh cửa ra vào.
2. Có bao nhiêu cửa sổ ở đó?
→ Có hai cái cửa sổ.
3. Có bao nhiêu cái ghế ở đó?
→ Có tám cái ghế.
4. Có bao nhiêu bức tranh ở đó?
→ Có bốn bức tranh
5. Có bao nhiêu cái quạt ở đó?
→ Có hai cái quạt.
6. Let’s play. (Nghe và lặp lại).
Chúng ta hãy nhìn hai bức tranh a) và b), hãy tìm những điểm khác nhau của chúng.
- The book:
+ Picture A: The books are on the desk.
+ Picture B: The books are on the chair.
- The lamp:
+ Picture A: There is no lamp.
+ Picture B: The lamp is on the cupboard.
- The chair:
+ Picture A: Two chairs are behind the table.
+ Picture B: Two chairs are near the door.
Hướng dẫn dịch:
- Sách:
+ Tranh A: Các cuốn sách nằm trên bàn.
+ Tranh B: Các cuốn sách nằm trên ghế.
- Đèn bàn:
+ Tranh A: Không có cái đèn nào.
+ Tranh B: Cái đèn ở trên cái bàn.
- Ghế:
+ Tranh A: Hai cái ghế ở sau cái bàn.
+ Tranh B: Hai cái ghế ở gần cửa ra vào.