Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 2 trang 14-15
Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 2 trang 14-15
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 2 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 3 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 3.
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe:
a) This is the living room.
Wow! It's nice!
Is there a garden?
Yes, there is.
Come and see it.
b) Is there a fence?
No, there isn't.
Hướng dẫn dịch:
a) Đây là phòng khách.
Ồ! Nó thật đẹp!
Có một khu vườn phải không?
Vâng, đúng rồi.
Đến và xem nó đi.
b) Có một hàng rào phải không?
Không, không có.
2. Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe:
a) Is there a pond?
Yes, there is.
b) Is there a gate?
Yes, there is.
c) Is there a yard?
Yes, there is.
d) Is there a fence?
No, there isn't.
Hướng dẫn dịch:
a) Có một cái ao phải không?
Vâng, đúng rồi.
b) Có một cái cổng phải không?
Vâng, đúng rồi.
c) Có một cái sân phải không?
Vâng, đúng rồi.
d) Có một hàng rào phải không?
Không, không có.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
a) Is there a pond?
Yes, there is.
b) Is there a gate?
Yes, there is.
c) Is there a yard?
Yes, there is.
d) Is there a fence?
No, there isn't.
Hướng dẫn dịch:
a) Có một cái ao phải không?
Vâng, đúng rồi.
b) Có một cái cổng phải không?
Vâng, đúng rồi.
c) Có một cái sân phải không?
Vâng, đúng rồi.
d) Có một hàng rào phải không?
Không, không có.
4. Listen and number. (Nghe và đánh số).
Bài nghe:
a. 2 | b. 1 | c. 4 | d. 3 |
Nội dung bài nghe:
1. Tony: This is my house.
Phong: Oh, it's nice. And there's a very big tree next to it.
2. Phong: Is there a pond?
Tony: Yes, there is. Come and see it.
Phong: Wow! What a nice pond!
3. Phong: Is there a gate?
Tony: Yes, there is.
4. Phong: That's a nice fence around the house.
Tony: Thank you.
Hướng dẫn dịch:
1. Tony: Đây là nhà của tôi.
Phong: Ồ, thật tuyệt. Và có một cái cây rất to bên cạnh nó.
2. Phong: Có cái ao phải không?
Tony: Vâng, đúng vậy. Hãy đến và xem nó.
Phong: Wow! Thật là một cái ao đẹp!
3. Phong: Có cái cổng phải không?
Tony: Vâng, đúng vậy.
4. Phong: Đó là một hàng rào đẹp quanh nhà.
Tony: Cảm ơn bạn.
5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) house | (2) beautiful | (3) pond | (4) tree |
Hướng dẫn dịch:
Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.
6. Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn).
1. Is there a garden?
No, there isn't.
2. Is there a fence?
Yes, there is.
3. Is there a yard?
Yes, there is.
4. Is there a pond?
No, there isn't.
5. Is there a tree?
No, there isn't.
Hướng dẫn dịch:
1. Có khu vườn phải không?
Không, không có.
2. Có một cái hàng rào phải không?
Vâng, có.
3. Có một cái sân phải không?
Vâng, có.
4. Có một cái ao phải không?
Không, không có.
5. Có một cái cây phải không?
Không, không có