Haylamdo biên soạn và sưu tầm với 15 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 11 Bài 1: Làm quen với Microsoft Access có đáp án chi tiết đầy đủ các mức độ sách Cánh diều sẽ giúp học sinh lớp 11 ôn luyện trắc nghiệm Tin 11 Tin học ứng dụng.
Trắc nghiệm Tin học 11 Bài 1: Làm quen với Microsoft Access - Cánh diều
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1: Microsoft Access là phần mềm gì?
A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
B. Ứng dụng soạn thảo văn bản
C. Phần mềm đồ họa
D. Công cụ lập trình
Đáp án: A
Giải thích: Microsoft Access là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) dùng để tạo, quản lý và thao tác các cơ sở dữ liệu, phù hợp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Câu 2: Định dạng tệp cơ sở dữ liệu của Microsoft Access là gì?
A. .docx
B. .xlsx
C. .accdb
D. .pptx
Đáp án: C
Giải thích: Định dạng tệp cơ sở dữ liệu của Access là ".accdb", khác biệt với các định dạng tệp của các ứng dụng Office khác như Word (.docx) và Excel (.xlsx).
Câu 3: Chức năng của vùng điều hướng trong Access là gì?
A. Hiển thị các lệnh thao tác
B. Hiển thị các đối tượng trong cơ sở dữ liệu
C. Thay đổi khung nhìn cho đối tượng
D. Lưu tệp cơ sở dữ liệu
Đáp án: B
Giải thích: Vùng điều hướng trong Access giúp hiển thị các đối tượng như bảng, biểu mẫu, truy vấn,... trong cơ sở dữ liệu, giúp người dùng dễ dàng truy cập và làm việc với chúng.
Câu 4: Để thay đổi khung nhìn của đối tượng trong Microsoft Access, cách nào là đúng?
A. Nháy chuột vào nút lệnh View
B. Nháy chuột vào biểu tượng lưu
C. Nháy chuột vào vùng điều hướng
D. Nhấn phím F5
Đáp án: A
Giải thích: Có thể thay đổi khung nhìn của một đối tượng bằng cách nháy chuột vào nút lệnh "View" để chọn khung nhìn mong muốn.
Câu 5: Trong khung nhìn bảng dữ liệu của Access, một hàng tương ứng với gì?
A. Một cột
B. Một bản ghi
C. Một trường
D. Một cơ sở dữ liệu
Đáp án: B
Giải thích: Trong khung nhìn bảng dữ liệu, mỗi hàng tương ứng với một bản ghi trong bảng, và mỗi cột là một trường của bản ghi đó.
Câu 6: Để tạo cơ sở dữ liệu mới từ Blank Database, bước đầu tiên là gì?
A. Chọn New và chọn Blank desktop database
B. Nhập dữ liệu vào bảng
C. Mở bảng dữ liệu
D. Lưu cơ sở dữ liệu
Đáp án: A
Giải thích: Khi tạo cơ sở dữ liệu mới, người dùng cần chọn tùy chọn "New" rồi chọn "Blank desktop database" để bắt đầu.
Câu 7: Trường mặc định đầu tiên khi tạo bảng mới trong Access có tên gì?
A. Name
B. ID
C. Address
D. Date
Đáp án: B
Giải thích: Khi tạo bảng mới, Access mặc định thêm một trường có tên là "ID" với kiểu dữ liệu AutoNumber, được chọn làm khóa chính.
Câu 8: Khi nào nên sử dụng khuôn mẫu trong Access?
A. Khi muốn tạo một cơ sở dữ liệu từ đầu
B. Khi cần một cơ sở dữ liệu có cấu trúc sẵn để chỉ nhập dữ liệu
C. Khi muốn xóa một cơ sở dữ liệu
D. Khi cần tạo bảng mới mà không có sẵn khuôn mẫu
Đáp án: B
Giải thích: Khuôn mẫu trong Access giúp tạo cơ sở dữ liệu có cấu trúc sẵn, rất hữu ích khi người dùng chỉ cần nhập dữ liệu vào mà không phải tự thiết kế bảng.
Câu 9: Để đặt trường làm khóa chính trong Access, sử dụng nút lệnh nào?
A. Insert Row
B. Delete Row
C. Primary Key
D. Sort & Filter
Đáp án: C
Giải thích: Để chọn một trường làm khóa chính, người dùng cần nháy chuột vào nút lệnh "Primary Key" có biểu tượng chiếc chìa khóa.
Câu 10: Chế độ nào trong Access giúp người dùng nhập dữ liệu vào biểu mẫu?
A. Design View
B. Form View
C. Datasheet View
D. Layout View
Đáp án: B
Giải thích: Chế độ "Form View" là chế độ cho phép người dùng nhập liệu vào các biểu mẫu trong Access.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai
Câu 1: Trong Microsoft Access, thành phần nào chịu trách nhiệm hiển thị các đối tượng trong cơ sở dữ liệu như bảng, biểu mẫu và báo cáo?
a) Vùng nút lệnh
b) Vùng điều hướng
c) Vùng làm việc
d) Khung nhìn
a) Sai. Vùng nút lệnh hiển thị các dải lệnh và nút lệnh để thao tác trong Access, nhưng không hiển thị các đối tượng trong cơ sở dữ liệu.
b) Đúng. Vùng điều hướng hiển thị các đối tượng trong cơ sở dữ liệu, như bảng, biểu mẫu, và báo cáo.
c) Sai. Vùng làm việc là nơi hiển thị nội dung của đối tượng khi bạn chọn một đối tượng trong vùng điều hướng.
d) Sai. Khung nhìn là cách hiển thị nội dung của đối tượng trong cơ sở dữ liệu, không phải là nơi liệt kê các đối tượng.
Câu 2: Khi tạo một cơ sở dữ liệu mới trong Access, nếu chọn Blank desktop database, điều gì sẽ xảy ra?
a) Access sẽ tạo ra cơ sở dữ liệu với các bảng, biểu mẫu và báo cáo sẵn có
b) Người dùng sẽ phải tự tạo các bảng, biểu mẫu và báo cáo từ đầu
c) Access sẽ tự động nhập dữ liệu từ một nguồn ngoài vào cơ sở dữ liệu mới
d) Access sẽ tạo một cơ sở dữ liệu mẫu với một vài bản ghi mặc định
a) Sai. Điều này chỉ xảy ra nếu người dùng chọn tạo cơ sở dữ liệu từ một khuôn mẫu có sẵn.
b) Đúng. Khi chọn Blank desktop database, người dùng sẽ phải tự thiết kế và tạo các bảng, biểu mẫu, và báo cáo từ đầu.
c) Sai. Khi tạo cơ sở dữ liệu mới từ Blank desktop database, không có dữ liệu nào được nhập vào tự động.
d) Sai. Điều này không xảy ra với Blank desktop database, mà chỉ có thể thực hiện khi sử dụng khuôn mẫu.
PHẦN III. Câu trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3
Câu 1: Microsoft Access là gì?
Đáp án: Microsoft Access là phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) thuộc bộ Microsoft Office, cho phép tạo, quản lý và truy xuất dữ liệu từ các bảng dữ liệu.
Giải thích: Microsoft Access giúp người dùng, từ cá nhân đến doanh nghiệp nhỏ, tổ chức và quản lý dữ liệu thông qua các bảng dữ liệu, truy vấn, biểu mẫu và báo cáo. Giao diện của Access tương tự với Word và Excel, giúp người dùng dễ dàng làm quen và thao tác.
Câu 2: Làm thế nào để tạo cơ sở dữ liệu trong Access?
Đáp án: Có hai cách: tạo từ cơ sở dữ liệu trống hoặc sử dụng khuôn mẫu.
Giải thích: Nếu tạo từ CSDL trống (Blank Database), người dùng phải tự thiết kế bảng, nhập dữ liệu và tạo biểu mẫu, báo cáo từ đầu. Khi dùng khuôn mẫu, Access cung cấp sẵn các bảng và biểu mẫu cơ bản mà người dùng chỉ cần nhập dữ liệu hoặc chỉnh sửa theo nhu cầu, tiết kiệm thời gian và công sức.
Câu 3: Khung nhìn thiết kế bảng trong Access là gì?
Đáp án: Khung nhìn thiết kế bảng (Design View) cho phép tạo và chỉnh sửa cấu trúc bảng, thiết lập các cột và kiểu dữ liệu.
Giải thích: Khung nhìn thiết kế bảng chia thành hai phần: phần trên hiển thị danh sách các trường (field) và kiểu dữ liệu (Data Type), phần dưới hiển thị các thuộc tính chi tiết của từng trường. Người dùng có thể chỉnh sửa các cột bằng cách thêm, xóa hoặc thay đổi kiểu dữ liệu để phù hợp với nhu cầu lưu trữ và quản lý dữ liệu trong bản
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 Cánh diều có đáp án hay khác: