Haylamdo biên soạn và sưu tầm với 15 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 11 Bài 10: Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp mô đun hoá có đáp án chi tiết đầy đủ các mức độ sách Cánh diều sẽ giúp học sinh lớp 11 ôn luyện trắc nghiệm Tin 11 Khoa học máy tính.
Trắc nghiệm Tin học 11 Bài 10: Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp mô đun hoá - Cánh diều
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1: Thiết kế chương trình từ trên xuống là gì?
A. Phương pháp phân tích chương trình thành nhiều phần nhỏ, độc lập.
B. Kỹ thuật viết mã theo từng dòng mà không phân chia hàm.
C. Phương pháp tập trung vào viết một hàm duy nhất cho tất cả các chức năng.
D. Một cách lập trình mà không cần kiểm thử chương trình.
Đáp án: A
Giải thích: Thiết kế từ trên xuống là phương pháp chia chương trình thành các mô-đun độc lập để dễ dàng quản lý và bảo trì.
Câu 2: Mô đun hóa giúp ích gì trong quá trình lập trình?
A. Giảm độ phức tạp và giúp chương trình dễ hiểu hơn.
B. Tăng độ khó trong lập trình và gỡ lỗi.
C. Tăng kích thước mã và làm cho chương trình khó bảo trì.
D. Không có tác dụng gì đối với lập trình.
Đáp án: A
Giải thích: Mô đun hóa giúp giảm độ phức tạp bằng cách chia chương trình thành các phần nhỏ, dễ quản lý và kiểm thử.
Câu 3: Giai đoạn nào trong mô đun hóa là bước đầu tiên?
A. Thiết kế các hàm nhỏ.
B. Viết chương trình chính.
C. Liệt kê các việc lớn cần thực hiện.
D. Gỡ lỗi từng hàm.
Đáp án: C
Giải thích: Giai đoạn đầu tiên là liệt kê các công việc lớn để định hướng cho toàn bộ quy trình phát triển chương trình.
Câu 4: Một lợi ích quan trọng của lập trình theo phương pháp mô đun hóa là gì?
A. Tăng tốc độ phát triển phần mềm bằng cách tránh các hàm phức tạp.
B. Dễ dàng kiểm thử và sửa lỗi các mô-đun riêng biệt.
C. Giảm thiểu tài nguyên phần cứng sử dụng.
D. Làm cho chương trình trở nên ngắn hơn bất kể yêu cầu ban đầu.
Đáp án: B
Giải thích: Phương pháp mô đun hóa giúp tách riêng các phần của chương trình, từ đó dễ dàng kiểm thử và sửa lỗi từng mô-đun.
Câu 5: Trong lập trình mô đun hóa, chương trình chính thường bao gồm gì?
A. Tất cả các chức năng của chương trình.
B. Một số câu lệnh để gọi các hàm do người lập trình định nghĩa.
C. Một hàm duy nhất thực hiện toàn bộ công việc.
D. Các câu lệnh không cần phân chia theo chức năng.
Đáp án: B
Giải thích: Chương trình chính thường chỉ gồm các lệnh gọi các hàm đã được lập trình riêng để thực hiện từng công việc cụ thể.
Câu 6: Tại sao mô đun hóa lại giúp chương trình có khả năng tái sử dụng cao?
A. Vì các mô-đun là duy nhất và không thể dùng ở nơi khác.
B. Vì các mô-đun có tính độc lập nên có thể được sử dụng lại trong các chương trình khác.
C. Vì lập trình mô đun hóa chỉ sử dụng được trong một dự án cụ thể.
D. Vì mô đun hóa chỉ dành cho các chương trình nhỏ.
Đáp án: B
Giải thích: Các mô-đun có tính độc lập và có thể tái sử dụng trong nhiều chương trình khác nhau nhờ vào cấu trúc rõ ràng và tính độc lập của chúng.
Câu 7: Trong lập trình theo mô đun hóa, nếu một mô đun gặp lỗi, điều gì có thể xảy ra?
A. Toàn bộ chương trình sẽ không hoạt động.
B. Lỗi sẽ dễ dàng xác định trong mô đun riêng đó.
C. Tất cả các mô-đun khác sẽ tự động dừng hoạt động.
D. Chương trình không thể chạy thử được.
Đáp án: B
Giải thích: Khi có lỗi trong một mô đun, lỗi thường dễ dàng được phát hiện và sửa chữa trong chính mô đun đó mà không ảnh hưởng đến các mô đun khác.
Câu 8: Thiết kế chương trình từ trên xuống và mô đun hóa giúp gì cho nhóm làm việc?
A. Chỉ một người có thể làm việc trên mã nguồn của chương trình.
B. Nhiều thành viên có thể làm việc đồng thời trên các mô đun khác nhau.
C. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên nhóm.
D. Chỉ có một mô đun được tạo ra bởi nhóm.
Đáp án: B
Giải thích: Nhờ tính độc lập của các mô-đun, các thành viên nhóm có thể làm việc đồng thời trên các mô-đun khác nhau mà không làm ảnh hưởng đến nhau.
Câu 9: Thiết kế từ trên xuống thường kết hợp với phương pháp nào để đảm bảo chương trình dễ bảo trì?
A. Phương pháp nguyên khối.
B. Phương pháp thử sai.
C. Phương pháp mô đun hóa.
D. Phương pháp viết mã nối tiếp.
Đáp án: C
Giải thích: Phương pháp mô đun hóa là cách thiết kế từ trên xuống, giúp chương trình dễ bảo trì nhờ vào việc chia nhỏ chương trình thành các mô-đun độc lập.
Câu 10: Trong ví dụ về lập trình mô đun hóa, việc kiểm tra thời gian tìm kiếm giữa các thuật toán nhằm mục đích gì?
A. Để thử nghiệm các hàm mô-đun hóa.
B. Để so sánh độ phức tạp của các thuật toán tìm kiếm.
C. Để kiểm tra khả năng tạo ra lỗi của chương trình.
D. Để xem chương trình có thể hoạt động mà không cần mô đun hóa.
Đáp án: B
Giải thích: So sánh thời gian thực hiện giữa các thuật toán tìm kiếm nhằm mục đích phân tích độ phức tạp và hiệu suất của từng thuật toán trong chương trình.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai.Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai
Câu 1: Lợi ích của việc áp dụng phương pháp mô đun hóa trong lập trình là gì?
a) Cho phép dễ dàng phát hiện và sửa lỗi trong từng phần của chương trình.
b) Giúp chương trình dễ hiểu hơn và có thể dễ dàng đọc lại cấu trúc tổng thể.
c) Tăng độ dài mã nguồn và làm chương trình phức tạp hơn.
d) Tạo khả năng tái sử dụng các phần mã, giúp tiết kiệm thời gian cho các dự án khác.
a) Đúng. Phương pháp mô đun hóa chia chương trình thành các phần nhỏ, dễ kiểm thử và sửa lỗi hơn vì mỗi hàm được kiểm tra riêng biệt, dễ xác định nơi xảy ra lỗi.
b) Đúng. Mô đun hóa giúp chương trình có cấu trúc rõ ràng hơn, dễ đọc, và dễ hiểu hơn, giúp người đọc nhanh chóng nắm được các phần chính và logic của chương trình.
c) Sai. Phương pháp mô đun hóa không làm tăng độ phức tạp của chương trình mà ngược lại, giúp giảm độ phức tạp và làm mã nguồn ngắn gọn hơn nhờ vào việc chia nhỏ các chức năng độc lập.
d) Đúng. Các hàm được viết một cách tổng quát và có thể tái sử dụng trong các chương trình khác, từ đó tiết kiệm thời gian cho những dự án mới.
Câu 2: Khi lập trình theo phương pháp mô đun hóa, bước nào dưới đây không thuộc quy trình chuẩn?
a) Liệt kê các việc lớn cần làm trong chương trình.
b) Xây dựng và kiểm thử các hàm riêng biệt.
c) Viết toàn bộ mã chương trình trong một hàm duy nhất để đảm bảo tính toàn vẹn.
d) Thiết kế chương trình chính, gọi các hàm đã hoàn thành.
a) Đúng. Liệt kê các việc lớn là bước đầu tiên để xác định các công việc chính và lập kế hoạch cho chương trình, giúp chia nhỏ chương trình thành các mô đun.
b) Đúng. Xây dựng và kiểm thử các hàm riêng lẻ giúp đảm bảo từng mô đun hoạt động chính xác trước khi kết hợp chúng vào chương trình chính.
c) Sai. Viết toàn bộ mã chương trình trong một hàm duy nhất không phải là phương pháp mô đun hóa. Phương pháp này cần chia nhỏ chương trình thành các mô đun độc lập, không kết hợp toàn bộ mã vào một hàm duy nhất.
d) Đúng. Thiết kế chương trình chính bằng cách gọi các hàm đã hoàn thành là một bước quan trọng của phương pháp mô đun hóa, giúp tích hợp các mô đun vào chương trình cuối cùng một cách có tổ chức.
PHẦN III. Câu trả lời ngắn . Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3
Câu 1: Lập trình theo phương pháp mô đun hóa có ưu điểm gì?
Đáp án: Giúp chương trình dễ hiểu hơn, dễ kiểm thử và sửa lỗi hơn, đồng thời hỗ trợ khả năng tái sử dụng các hàm đã viết.
Giải thích: Phương pháp mô đun hóa chia chương trình thành các phần nhỏ độc lập, mỗi phần là một hàm hoặc mô-đun có nhiệm vụ riêng. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng kiểm tra từng phần, tìm lỗi và sửa chữa nhanh chóng. Ngoài ra, các hàm đã viết có thể được tái sử dụng trong các chương trình khác, giảm thời gian lập trình khi viết mã mới.
Câu 2: Phân biệt lập trình nguyên khối và lập trình theo phương pháp mô đun hóa?
Đáp án: Lập trình nguyên khối: chương trình được viết trong một khối mã duy nhất, không chia thành các hàm.
Lập trình theo phương pháp mô đun hóa: chương trình được chia thành nhiều hàm độc lập, mỗi hàm đảm nhận một chức năng riêng.
Giải thích: Trong lập trình nguyên khối, toàn bộ mã được viết liên tiếp mà không có cấu trúc tách biệt, khiến chương trình khó đọc và khó bảo trì khi nó trở nên phức tạp. Lập trình mô đun hóa, ngược lại, tổ chức chương trình thành các mô-đun hoặc hàm riêng biệt, giúp dễ dàng phát hiện và sửa lỗi trong từng phần mà không ảnh hưởng đến các phần khác của chương trình.
Câu 3: Trong thiết kế chương trình theo mô đun hóa, quy trình các giai đoạn được thực hiện như thế nào?
Đáp án: Giai đoạn 1: Liệt kê các việc lớn cần làm.
Giai đoạn 2: Thiết kế các hàm cho từng việc lớn.
Giai đoạn 3: Viết và kiểm thử từng hàm.
Giai đoạn 4: Viết chương trình chính bằng cách gọi các hàm đã hoàn thành.
Giải thích: Quy trình này giúp người lập trình phân chia chương trình thành các bước rõ ràng, từ việc liệt kê các công việc cần làm đến thiết kế và kiểm thử từng hàm một cách độc lập. Khi các hàm đã được kiểm tra kỹ, chúng được tích hợp vào chương trình chính, giúp dễ dàng quản lý và đảm bảo tính đúng đắn của từng phần trước khi ghép thành sản phẩm hoàn chỉnh.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 Cánh diều có đáp án hay khác: