X

Trắc nghiệm Tin 11 Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học 11 Bài 7: Lập trình giải bài toán tìm kiếm - Cánh diều


Haylamdo biên soạn và sưu tầm với 15 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 11 Bài 7: Lập trình giải bài toán tìm kiếm có đáp án chi tiết đầy đủ các mức độ sách Cánh diều sẽ giúp học sinh lớp 11 ôn luyện trắc nghiệm Tin 11 Khoa học máy tính.

Trắc nghiệm Tin học 11 Bài 7: Lập trình giải bài toán tìm kiếm - Cánh diều

PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.

Câu 1: Khái niệm nào dưới đây mô tả đúng nhất về bài toán tìm kiếm?

A. Tìm kiếm dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.

B. Cho một yêu cầu tìm kiếm và một tập hợp dữ liệu, tìm mục dữ liệu đáp ứng yêu cầu.

C. Chỉ tìm kiếm trong mảng số nguyên.

D. Không thể tìm thấy một mục dữ liệu nào.

Câu 2: Trong Python, phương thức nào được sử dụng để tìm kiếm phần tử trong danh sách?

A. search()

B. find()

C. index()

D. locate()

Câu 3: Khi nào phương thức index() sẽ trả về lỗi "ValueError"?

A. Khi tìm thấy phần tử.

B. Khi không tìm thấy phần tử trong danh sách.

C. Khi danh sách rỗng.

D. Khi có nhiều phần tử giống nhau.

Câu 4: Tìm kiếm tuần tự trong Python là gì?

A. Tìm kiếm theo thứ tự tăng dần của danh sách.

B. Tìm kiếm từng phần tử trong danh sách cho đến khi tìm thấy hoặc đã xét hết danh sách.

C. Tìm kiếm bằng cách chia đôi danh sách.

D. Tìm kiếm trong một cơ sở dữ liệu lớn.

Câu 5: Thuật toán tìm kiếm nhị phân yêu cầu điều kiện nào trước khi áp dụng?

A. Danh sách phải sắp thứ tự.

B. Danh sách phải có ít nhất 10 phần tử.

C. Danh sách phải không chứa các phần tử trùng lặp.

D. Danh sách phải được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu.

Câu 6: Trong thuật toán tìm kiếm nhị phân, chỉ số của phần tử ở giữa được tính như thế nào?

A. (lo + hi) / 2

B. (lo + hi) // 2

C. (hi - lo) / 2

D. (hi + lo) / 2

Câu 7: Trong thuật toán tìm kiếm tuần tự, khi nào bạn thông báo "không tìm thấy"?

A. Khi tìm thấy phần tử.

B. Khi đã xét hết dãy số và không tìm thấy phần tử.

C. Khi gặp lỗi trong quá trình tìm kiếm.

D. Khi tìm thấy nhiều phần tử.

Câu 8: Khi thực hiện tìm kiếm tuần tự, bạn có thể giới hạn phạm vi tìm kiếm bằng cách nào?

A. Sử dụng chỉ số lo và hi trong phương thức index.

B. Thay đổi kiểu dữ liệu của danh sách.

C. Chỉ tìm kiếm trong các phần tử đầu tiên.

D. Xóa các phần tử không liên quan.

Câu 9: Một ví dụ thực tế nào dưới đây có thể dẫn đến bài toán tìm kiếm?

A. Tìm kiếm một cuốn sách trong thư viện.

B. Chọn một màu sắc cho đồ họa.

C. Thay đổi kích thước của một bức ảnh.

D. Phát triển một ứng dụng mới.

Câu 10: Trong mã giả của thuật toán tìm kiếm nhị phân, điều kiện nào là điều kiện dừng?

A. Khi đã tìm thấy phần tử x.

B. Khi phạm vi tìm kiếm không còn phần tử.

C. Khi tìm thấy nhiều hơn một phần tử.

D. Cả A và B đều đúng.

PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai

Câu 1: Khái niệm bài toán tìm kiếm là gì?

a) Tìm một giá trị trong tập hợp dữ liệu.

b) Chỉ có thể tìm kiếm trong các dãy số đã sắp xếp.

c) Tìm kiếm không bao giờ thất bại.

d) Tìm kiếm chỉ áp dụng cho dữ liệu văn bản.

Câu 2: Phương thức index() trong Python được sử dụng để làm gì?

a) Tìm kiếm một phần tử trong dãy và trả về chỉ số đầu tiên nếu tìm thấy.

b) Tìm kiếm một phần tử trong dãy mà không báo lỗi nếu không tìm thấy.

c) Tìm kiếm tất cả các phần tử giống nhau trong dãy và trả về danh sách các chỉ số.

d) Chỉ tìm kiếm trong dãy số đã sắp xếp.

PHẦN III. Câu trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3

Câu 1: Khái niệm bài toán tìm kiếm là gì?

Câu 2: Thuật toán tìm kiếm tuần tự trong Python hoạt động như thế nào?

Câu 3: Khi nào nên sử dụng thuật toán tìm kiếm nhị phân thay vì tìm kiếm tuần tự?

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 Cánh diều có đáp án hay khác: