Haylamdo biên soạn và sưu tầm với 15 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 11 Bài 2: Tạo bảng trong cơ sở dữ liệu có đáp án chi tiết đầy đủ các mức độ sách Cánh diều sẽ giúp học sinh lớp 11 ôn luyện trắc nghiệm Tin 11 Tin học ứng dụng.
Trắc nghiệm Tin học 11 Bài 2: Tạo bảng trong cơ sở dữ liệu - Cánh diều
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1: Trong cơ sở dữ liệu, bảng là gì?
A. Một tập hợp các hàng và cột để lưu trữ dữ liệu.
B. Một tập hợp các biểu mẫu để nhập dữ liệu.
C. Một tập hợp các báo cáo để hiển thị dữ liệu.
D. Một tập hợp các truy vấn để lấy dữ liệu.
Đáp án: A
Giải thích: Bảng là cấu trúc cơ bản trong cơ sở dữ liệu để lưu trữ dữ liệu dưới dạng hàng và cột. Biểu mẫu (B), báo cáo (C) và truy vấn (D) là các thành phần khác trong cơ sở dữ liệu nhưng không dùng để lưu trữ dữ liệu trực tiếp.
Câu 2: Cột nào trong bảng thường được dùng làm khóa chính?
A. Cột lưu trữ dữ liệu kiểu số.
B. Cột chứa các giá trị duy nhất không lặp lại.
C. Cột chứa các giá trị chuỗi dài.
D. Cột chứa ngày tháng
Đáp án: B
Giải thích: Khóa chính thường là cột có giá trị duy nhất và không lặp lại để xác định duy nhất từng bản ghi trong bảng. Các lựa chọn khác có thể đúng, nhưng không phải tiêu chí duy nhất để chọn khóa chính.
Câu 3: Khi thiết kế một bảng trong Access, loại dữ liệu nào nên dùng cho cột "Ngày sinh"?
A. Short Text
B. Number
C. Date/Time
D. Currency
Đáp án: C
Giải thích: Đối với ngày tháng, nên sử dụng kiểu dữ liệu Date/Time để có thể lưu trữ thông tin một cách chính xác và sử dụng các phép tính liên quan đến thời gian.
Câu 4: Trong bảng "Sách", cột nào có thể được lập chỉ mục (Indexed) để tăng tốc độ tìm kiếm?
A. Mã sách
B. Số trang
C. Loại sách
D. Ngày nhận
Đáp án: A
Giải thích: Cột Mã sách thường được lập chỉ mục để tăng tốc độ tìm kiếm và truy vấn. Các cột khác cũng có thể được lập chỉ mục nhưng không quan trọng bằng cột Mã sách.
Câu 5: Kiểu dữ liệu nào nên chọn cho cột "Số trang" trong bảng Sách?
A. Short Text
B. Number
C. Currency
D. Date/Time
Đáp án: B
Giải thích: Cột "Số trang" chứa số liệu, vì vậy nên chọn kiểu dữ liệu Number để có thể thực hiện các phép tính toán học nếu cần.
Câu 6: Trong một bảng cơ sở dữ liệu, "Field Name" là gì?
A. Tên của bảng.
B. Tên của một cột trong bảng.
C. Tên của một hàng trong bảng.
D. Tên của một bản ghi trong bảng.
Đáp án: B
Giải thích: "Field Name" là tên của cột trong bảng, đại diện cho một loại dữ liệu cụ thể (như tên, tuổi, địa chỉ).
Câu 7: Trong một bảng cơ sở dữ liệu, "Field Name" là gì?
A. Tên của bảng.
B. Tên của một cột trong bảng.
C. Tên của một hàng trong bảng.
D. Tên của một bản ghi trong bảng.
Đáp án: B
Giải thích: Số thẻ của bạn đọc là duy nhất cho từng người, nên cột này phù hợp làm khóa chính để đảm bảo mỗi bản ghi là duy nhất.
Câu 8: Để lưu trữ dữ liệu về tiền tệ trong bảng, nên chọn kiểu dữ liệu nào?
A. Short Text
B. Number
C. Currency
D. Date/Time
Đáp án: C
Giải thích: Kiểu dữ liệu Currency được thiết kế để lưu trữ các giá trị tiền tệ với độ chính xác cao và không bị lỗi làm tròn như kiểu Number.
Câu 9: Trong Access, để tạo một bảng mới, ta thực hiện thao tác nào?
A. Chọn "Create Table"
B. Chọn "Create Query"
C. Chọn "Create Report"
D. Chọn "Create Form
Đáp án: A
Giải thích: Để tạo bảng mới trong Access, ta chọn lệnh "Create Table" để mở bảng trong khung nhìn thiết kế.
Câu 10: Thuộc tính nào của cột trong Access giúp kiểm soát việc nhập liệu dữ liệu vào bảng?
A. Field Name
B. Required
C. Input Mask
D. Indexed
Đáp án: C
Giải thích: Input Mask là thuộc tính giúp kiểm soát định dạng và cách thức nhập liệu vào cột, giúp đảm bảo dữ liệu đúng định dạng yêu cầu.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai
Câu 1: Khi tạo bảng trong cơ sở dữ liệu, điều nào sau đây là đúng về cách thiết lập cột và kiểu dữ liệu?
a) Mỗi cột trong bảng chỉ có thể chứa một kiểu dữ liệu duy nhất.
b) Có thể thay đổi kiểu dữ liệu của một cột sau khi đã nhập dữ liệu.
c) Mỗi bảng cần phải có ít nhất một cột làm khóa chính.
d) Kiểu dữ liệu "Short Text" không thể dùng để lưu trữ số điện thoại.
a) Đúng. Mỗi cột trong bảng cơ sở dữ liệu chỉ có thể chứa một kiểu dữ liệu duy nhất, ví dụ như số nguyên, chuỗi ký tự, ngày tháng, v.v. Điều này giúp đảm bảo tính nhất quán trong việc lưu trữ dữ liệu.
b) Sai. Việc thay đổi kiểu dữ liệu sau khi đã nhập dữ liệu có thể gây mất mát hoặc sai lệch dữ liệu. Do đó, nên xác định kiểu dữ liệu trước khi nhập dữ liệu vào bảng.
c) Đúng. Mỗi bảng cần ít nhất một cột làm khóa chính (Primary Key) để đảm bảo rằng mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất và dễ dàng truy xuất thông tin.
d) Sai. Kiểu dữ liệu "Short Text" hoàn toàn có thể được dùng để lưu trữ số điện thoại. Thực tế, số điện thoại thường được lưu dưới dạng chuỗi ký tự vì chúng không tham gia vào các phép toán số học.
Câu 2: Trong quá trình thiết kế bảng trong cơ sở dữ liệu Access, điều nào sau đây là sai?
a) Tên cột có thể bao gồm ký tự đặc biệt như @ hoặc #.
b) Có thể sử dụng trường kiểu dữ liệu "Date/Time" để lưu trữ cả ngày tháng và thời gian.
c) Một bảng có thể có nhiều trường với thuộc tính "Indexed".
d) Trường khóa chính không thể chứa giá trị trùng lặp trong các bản ghi.
a) Sai. Tên cột trong bảng không nên chứa ký tự đặc biệt như @, # vì chúng có thể gây ra lỗi khi truy vấn hoặc thao tác với cơ sở dữ liệu. Nên chỉ sử dụng các ký tự chữ cái, số và dấu gạch dưới (_).
b) Đúng. Kiểu dữ liệu "Date/Time" cho phép lưu trữ cả ngày và thời gian trong cùng một trường, điều này rất hữu ích khi cần theo dõi các sự kiện có thời gian cụ thể.
c) Đúng. Có thể thiết lập thuộc tính "Indexed" cho nhiều trường trong cùng một bảng. Chỉ mục (Index) giúp cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu từ các cột cụ thể.
d) Đúng. Trường khóa chính phải đảm bảo không chứa các giá trị trùng lặp để mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất. Điều này giúp phân biệt từng bản ghi và tránh lỗi khi thao tác với dữ liệu.
PHẦN III. Câu trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3
Câu 1: Tại sao cần thiết lập kiểu dữ liệu cho mỗi cột trong bảng cơ sở dữ liệu?
Đáp án: Cần thiết lập kiểu dữ liệu cho mỗi cột trong bảng cơ sở dữ liệu để đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ chính xác và phù hợp với mục đích sử dụng.
Giải thích: Kiểu dữ liệu xác định loại dữ liệu mà cột đó có thể chứa, ngăn chặn nhập dữ liệu không hợp lệ và hỗ trợ các thao tác tính toán, tìm kiếm, và lọc dữ liệu.
Câu 2: Mối quan hệ "nhiều – nhiều" được chuyển thành mối quan hệ "một – nhiều" như thế nào trong cơ sở dữ liệu?
Đáp án: Mối quan hệ "nhiều – nhiều" được chuyển thành mối quan hệ "một – nhiều" bằng cách tạo ra một bảng nối trung gian.
Giải thích: Bảng nối sẽ lưu trữ thông tin về các giao dịch giữa hai bảng, giúp xác định mối quan hệ "một – nhiều". Ví dụ, bảng Mượn-Trả liên kết học sinh và sách.
Câu 3: Vai trò của thuộc tính "Indexed" trong bảng cơ sở dữ liệu là gì?
Đáp án: Thuộc tính "Indexed" trong bảng cơ sở dữ liệu giúp tăng tốc độ tìm kiếm và sắp xếp dữ liệu
Giải thích: Khi cột được lập chỉ mục, cơ sở dữ liệu tạo cấu trúc bổ sung giúp truy vấn nhanh hơn, đặc biệt khi có nhiều bản ghi.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 Cánh diều có đáp án hay khác: