Haylamdo biên soạn và sưu tầm với 15 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 11 Bài 8: Bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL và bảo mật thông tin trong CSDL có đáp án chi tiết đầy đủ các mức độ sách Cánh diều sẽ giúp học sinh lớp 11 ôn luyện trắc nghiệm Tin 11.
Trắc nghiệm Tin học 11 Bài 8: Bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL và bảo mật thông tin trong CSDL - Cánh diều
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1: Bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL là gì?
A. Ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa cố ý hoặc vô tình.
C. Tăng cường hiệu suất làm việc của hệ thống.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên một máy chủ.
Đáp án: B
Giải thích: Bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL bao gồm việc bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa cố ý hoặc vô tình, như hỏng hóc phần cứng hoặc hành động phá hoại.
Câu 2: Một trong những lý do quan trọng để bảo mật thông tin trong CSDL là gì?
A. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Để giảm chi phí lưu trữ.
C. Để bảo vệ thông tin nhạy cảm của cá nhân và tổ chức.
D. Để thu hút nhiều người dùng hơn.
Đáp án: C
Giải thích: Bảo mật thông tin trong CSDL là cần thiết để bảo vệ thông tin nhạy cảm của cá nhân và tổ chức, ngăn chặn việc lộ thông tin bí mật.
Câu 3: Biện pháp nào dưới đây là một phần của xác thực người truy cập?
A. Sao lưu dữ liệu.
B. Mã hóa dữ liệu.
C. Sử dụng thẻ vào cổng và mật khẩu.
D. Phân tích dữ liệu.
Đáp án: C
Giải thích: Xác thực người truy cập thường sử dụng thẻ vào cổng và mật khẩu để kiểm soát quyền truy cập vào hệ thống
Câu 4: Mục đích của việc sao lưu dự phòng dữ liệu trong hệ CSDL là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố.
C. Giảm chi phí lưu trữ.
D. Tạo cơ hội cho người dùng truy cập dữ liệu.
Đáp án: B
Giải thích: Sao lưu dự phòng dữ liệu nhằm bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố hoặc lỗi hệ thống.
Câu 5: Mã hóa dữ liệu trong CSDL nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hiệu suất truy cập dữ liệu.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Bảo vệ tính bí mật của dữ liệu.
Đáp án: D
Giải thích: Mã hóa dữ liệu nhằm bảo vệ tính bí mật của dữ liệu, chỉ những người có khóa giải mã mới có thể truy cập thông tin đó.
Câu 6: Tường lửa trong hệ CSDL có vai trò gì?
A. Cải thiện tốc độ truyền tải dữ liệu.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép từ mạng bên ngoài.
C. Giúp người dùng dễ dàng truy cập dữ liệu.
D. Tạo điều kiện cho việc sao lưu dữ liệu.
Đáp án: B
Giải thích: Tường lửa giúp tạo ra một rào cản giữa mạng nội bộ đáng tin cậy và mạng bên ngoài không đáng tin cậy, ngăn chặn các cuộc tấn công.
Câu 7: Thông tin nào dưới đây không cần phải bảo mật trong CSDL?
A. Số tài khoản ngân hàng của khách hàng.
B. Hồ sơ sức khỏe của cá nhân.
C. Giá thành sản phẩm.
D. Bí mật thương mại của công ty.
Đáp án: C
Giải thích: Giá thành sản phẩm thường không được coi là thông tin nhạy cảm cần bảo mật như số tài khoản ngân hàng hoặc hồ sơ sức khỏe.
Câu 8: Việc không thực hiện bảo mật thông tin có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
B. Tăng doanh thu của công ty.
C. Mất uy tín và có thể bị phạt.
D. Tăng cường hiệu suất làm việc của nhân viên
Đáp án: C
Giải thích: Không bảo mật thông tin có thể dẫn đến việc lộ thông tin bí mật, từ đó làm giảm uy tín của tổ chức và có thể phải đối mặt với các hậu quả pháp lý.
Câu 9: Nguyên tắc nào không phải là một phần trong việc bảo vệ an toàn hệ CSDL?
A. Xác thực người dùng.
B. Mã hóa dữ liệu.
C. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên một thiết bị.
D. Sao lưu dữ liệu.
Đáp án: C
Giải thích: Chỉ lưu trữ dữ liệu trên một thiết bị không phải là một biện pháp bảo vệ an toàn cho hệ CSDL, vì điều này làm tăng nguy cơ mất dữ liệu.
Câu 10: Đâu là một trong những biện pháp bảo vệ an toàn cho hệ CSDL?
A. Cung cấp thông tin cá nhân cho mọi người.
B. Kiểm tra quyền truy cập và xác thực người dùng.
C. Tăng số lượng người dùng truy cập dữ liệu.
D. Giảm giá thành dịch vụ lưu trữ.
Đáp án: B
Giải thích: Kiểm tra quyền truy cập và xác thực người dùng là những biện pháp cần thiết để bảo vệ sự an toàn cho hệ CSDL, ngăn chặn truy cập trái phép.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai
Câu 1: Tại sao việc bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL lại quan trọng đối với một tổ chức?
a) Nó không ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức.
b) Một sự cố mất dữ liệu có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của tổ chức.
c) Nó chỉ quan trọng đối với các tổ chức lớn.
d) Nó giúp giảm chi phí vận hành của tổ chức.
a) Sai. Việc bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của tổ chức.
b) Đúng. Một sự cố mất dữ liệu hoặc hỏng hóc có thể làm gián đoạn hoạt động hàng ngày và ảnh hưởng đến hiệu suất của tổ chức.
c) Sai. Tất cả các tổ chức, bất kể kích thước, đều cần bảo vệ an toàn cho hệ CSDL của họ.
d) Sai. Mặc dù bảo vệ an toàn có thể giúp giảm thiểu chi phí phát sinh do sự cố, mục tiêu chính của nó là bảo vệ dữ liệu và duy trì hoạt động của tổ chức.
Câu 2: Biện pháp nào sau đây không phải là một cách để bảo mật thông tin trong CSDL?
a) Mã hóa dữ liệu.
b) Xác thực người truy cập.
c) Sao lưu dữ liệu định kỳ.
d) Sử dụng từ khóa đơn giản cho mật khẩu.
a) Sai. Mã hóa dữ liệu là một biện pháp quan trọng để bảo vệ thông tin, giúp bảo đảm tính bí mật khi truyền tải và lưu trữ.
b) Sai. Xác thực người truy cập là một phần thiết yếu trong bảo mật thông tin, giúp kiểm soát ai có quyền truy cập vào hệ thống.
c) Sai. Sao lưu dữ liệu định kỳ là một biện pháp bảo vệ quan trọng giúp phục hồi thông tin khi xảy ra sự cố.
d) Đúng. Sử dụng từ khóa đơn giản cho mật khẩu làm giảm mức độ bảo mật, khiến hệ thống dễ bị tấn công hơn.
PHẦN III. Câu trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3
Câu 1: Tại sao việc bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL lại quan trọng?
Đáp án: Bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL là rất quan trọng vì bất kỳ hỏng hóc hay mất mát nào đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động hàng ngày của tổ chức, dẫn đến giảm hiệu suất làm việc và tổn thất tài chính.
Giải thích: Khi một hệ CSDL không được bảo vệ, tổ chức có nguy cơ mất dữ liệu do sự cố kỹ thuật, tai nạn, hoặc thậm chí là các hành động cố ý như tấn công mạng. Một sự cố mất mát dữ liệu có thể làm gián đoạn quy trình làm việc, gây ra sự chậm trễ và tăng chi phí phục hồi, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả và uy tín của tổ chức.
Câu 2: Mã hóa dữ liệu trong CSDL có ý nghĩa gì?
Đáp án: Mã hóa dữ liệu là quá trình chuyển đổi dữ liệu sang định dạng khác nhằm bảo vệ tính bí mật của thông tin, đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền truy cập mới có thể giải mã và sử dụng thông tin đó.
Giải thích: Mã hóa dữ liệu cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung cho dữ liệu, đặc biệt trong trường hợp các biện pháp kiểm soát truy cập bị xâm phạm. Nó giúp ngăn chặn việc rò rỉ thông tin nhạy cảm, như thông tin cá nhân hay tài chính, từ những kẻ tấn công. Việc mã hóa cũng rất quan trọng trong quá trình truyền tải dữ liệu qua mạng, đảm bảo rằng thông tin không bị đánh cắp hoặc thay đổi.
Câu 3: Những biện pháp nào thường được sử dụng để bảo vệ sự an toàn của hệ CSDL?
Đáp án: Một số biện pháp thường được sử dụng bao gồm xác thực người truy cập, sử dụng tường lửa, và sao lưu dự phòng.
Giải thích: Xác thực người truy cập giúp kiểm soát ai có quyền truy cập vào hệ thống, ngăn chặn người không có quyền xâm nhập. Tường lửa tạo ra một rào cản giữa mạng nội bộ và mạng bên ngoài, giúp ngăn chặn các tấn công từ bên ngoài. Sao lưu dự phòng là biện pháp thiết yếu để đảm bảo rằng dữ liệu có thể được phục hồi trong trường hợp xảy ra sự cố. Những biện pháp này cùng nhau tạo ra một hệ thống an toàn, giúp bảo vệ dữ liệu và duy trì hoạt động của tổ chức.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 Cánh diều có đáp án hay khác: