Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo
Tổng hợp Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo giúp học sinh nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 5.
Exercise 1. Read and match:
1. Where did you go yesterday? | a. Yes, I did. They were really noisy. | 1. |
2. What did the lions do when you were there? | b. I saw a baby elephant and some other animals. | 2. |
3. When did you go to the zoo? | c. They were big and moved slowly. | 3. |
4. Who did you go with? | d. They roared loudly. | 4. |
5. Did you see any monkeys? | e. Yes, the tigers were very fast. | 5. |
6. What are the elephants like? | f. I went there at 8 a.m. | 6. |
7. What did you see at the zoo? | g. By bus. | 7. |
8. Did you go to the zoo last weekend? | h. No, I didn’t. | 8. |
9. How did you get there? | i. I went there with my classmates. | 9. |
10. Did you see any tigers? | j. I went to the zoo. | 10. |
Đáp án: 1J 2D 3F 4I 5A 6C 7B 8H 9G 10E
Dịch:
1. Hôm qua bạn đã đi đâu? - Tôi đã đi đến sở thú.
2. Sư tử đã làm gì khi bạn ở đó? – Chúng rống lên rất to.
3. Bạn đã đi đến sở thú khi nào? - Tôi đến đó lúc 8 giờ sáng.
4. Bạn đã đi với ai? - Tôi đến đó với các bạn cùng lớp.
5. Bạn có thấy con khỉ nào không? - Vâng. Chúng thực sự ồn ào.
6. Những con voi như thế nào? - Chúng to lớn và di chuyển chậm.
7. Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi thấy một con voi con và một số động vật khác.
8. Bạn đã đi đến sở thú cuối tuần trước? – Không.
9. Bạn đến đó bằng cách nào? – Bằng xe buýt.
10. Bạn có thấy con hổ nào không? - Vâng, những con hổ đã rất nhanh.
Exercise 2. Put the words in order to make sentences.
1. Parents / I / to / with / zoo / the / my / went / yesterday
2. To / the / went / by / zoo / children / the / bus
3. Animals / he / a lot of / the / saw / at / zoo
4. The / quietly / slowly / elephants / and / moved
5. Very I ran / the / quickly / lions
Đáp án:
1. I went to the zoo with my parents yesterday./Yesterday, I went to the zoo with my parents.
Dịch: Tôi đã đi đến sở thú với bố mẹ của tôi ngày hôm qua./ Hôm qua, tôi đã đi đến sở thú với bố mẹ tôi.
2. The children went to the zoo by bus.
Dịch: Những đứa trẻ đi đến sở thú bằng xe buýt.
3. He saw a lot of animals at the zoo.
Dịch: Anh nhìn thấy rất nhiều động vật ở sở thú.
4. The elephants moved slowly and quietly/quietly and slowly.
Dịch: Những con voi di chuyển chậm và lặng lẽ/ lặng lẽ và chậm rãi.
5. The lions ran very quickly.
Dịch: Những con sư tử chạy rất nhanh.