X

Tiếng Anh 10 Cánh diều

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều hay, đầy đủ nhất


Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10.

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 - Cánh diều Explore New Worlds

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Chef

Danh từ

/ʃef/

Đầu bếp

Dancer

Danh từ

/ˈdæn.sɚ/

Vũ công

Artist

Danh từ

/ˈɑːr.t̬ɪst/

Nghệ sĩ

Musician

Danh từ

/mjuːˈzɪʃ.ən/

Nhạc sĩ

Photographer

Danh từ

/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/

Nhiếp ảnh gia

Pilot

Danh từ

/ˈpaɪ.lət/

Phi công

Police officer

Danh từ

/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/

Cảnh sát

Teacher

Danh từ

/ˈtiː.tʃɚ/

Giáo viên

Travel agent

Danh từ

/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/

Nhân viên du lịch

Australian

Tính từ

/ɑːˈstreɪl.jən/

Người Úc

Chilean

Tính từ

/ˈtʃɪl.i.ən/

Người Chi Lê

Chinese

Tính từ

/tʃaɪˈniːz/

Người Trung Quốc

English

Tính từ

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Người Anh

Irish

Tính từ

/ˈaɪə.rɪʃ/

Người Ai-len

Japanese

Tính từ

/ˌdʒæp.ənˈiːz/

Người Nhật

Mexican

Tính từ

/ˈmek.sɪ.kən/

Người Mê-xi-cô

Korean

Tính từ

/kəˈriː.ən/

Người Hàn Quốc

American

Tính từ

/əˈmer.ɪ.kən/

Người Mỹ

Vietnamese

Tính từ

/ˌvjet.nəˈmiːz/

Người Việt Nam

Argentinian

Tính từ

/ˌɑːr.dʒənˈtɪn.i.ən/

Người Ác-hen-ti-na

Easy

Tính từ

/ˈiː.zi/

Đơn giản

Sad

Tính từ

/sæd/

Buồn chán

Boring

Tính từ

/ˈbɔː.rɪŋ/

Chán nản

Rich

Tính từ

/rɪtʃ/

Giàu có

Dangerous

Tính từ

/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/

Nguy hiểm

Poor

Tính từ

/pʊr/

Nghèo

Safe

Tính từ

/seɪf/

An toàn

Interesting

Tính từ

/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/

Thú vị

Happy

Tính từ

/ˈhæp.i/

Hạnh phúc

Difficult

Tính từ

/ˈdɪf.ə.kəlt/

Khó khăn

Forest ranger

Danh từ

/ˌfɔːr.ɪst ˈreɪn.dʒɚ/

Kiểm lâm

Engineer

Danh từ

/ˌen.dʒɪˈnɪr/

Kĩ sư

Salary

Danh từ

/ˈsæl.ɚ.i/

Lương

Empower

Động từ

/ɪmˈpaʊər/

Trao quyền

Digital

Tính từ

/ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/

Điện tử

Assistant

Danh từ

/əˈsɪs.tənt/

Trợ lý

Waiter

Danh từ

/ˈweɪ.t̬ɚ/

Bồi bàn

Teacher

Danh từ

/ˈtiː.tʃɚ/

Giáo viên

Wildlife protection officer

Cụm danh từ

/ˈwaɪld.laɪf prəˈtek.ʃən ˈɑː.fɪ.sɚ/

Nhân viên bảo vệ động vật hoang dạ

Scientist

Danh từ

/ˈsaɪən.tɪst/

Nhà khoa học

Farmer

Danh từ

/ˈfɑːr.mɚ/

Nông dân

Nationality

Danh từ

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/

Quốc tịch

Occupation

Danh từ

/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/

Nghề nghiệp

Advertise

Động từ

/ˈæd.vɚ.taɪz/

Quảng cáo

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều hay, chi tiết khác: