Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều hay, đầy đủ nhất
Haylamdo biên soạn và sưu tầm tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 10 Cánh diều hay, đầy đủ nhất. Hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh thích thú và dễ dàng hơn trong việc học từ mới môn Tiếng Anh 10 Explore New Worlds.
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 10 - Cánh diều Explore New Worlds
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Belt |
Danh từ |
/belt/ |
Thắt lưng |
Blouse |
Danh từ |
/blaʊs/ |
Áo cánh |
Cap |
Danh từ |
/kæp/ |
Mũ |
Coat |
Danh từ |
/koʊt/ |
Áo khoác |
Gloves |
Danh từ |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
Handbag |
Danh từ |
/ˈhænd.bæɡ/ |
Túi cầm tay |
Hat |
Danh từ |
/hæt/ |
Mũ |
Jacket |
Danh từ |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác ngoài |
Jeans |
Danh từ |
/dʒiːnz/ |
Quần bò |
Pants |
Danh từ |
/pænts/ |
Quần |
Shirt |
Danh từ |
/ʃɝːt/ |
Áo sơ mi |
Shoes |
Danh từ |
/ʃuːz/ |
Giày |
Skirt |
Danh từ |
/skɝːt/ |
Chân váy |
Sneakers |
Danh từ |
/ˈsniː.kɚz/ |
Giày thể thao |
Socks |
Danh từ |
/sɑːks/ |
Tất |
Suit |
Danh từ |
/suːt/ |
Bộ áo vét |
Tie |
Danh từ |
/taɪ/ |
Cà vạt |
T-shirt |
Danh từ |
/ˈtiː.ʃɝːt/ |
Áo phông |
Trendy |
Tính từ |
/ˈtren.di/ |
Hợp xu hướng |
Stylish |
Tính từ |
/ˈstaɪ.lɪʃ/ |
Hợp thời tranh |
Formal |
Tính từ |
/ˈfɔːr.məl/ |
Lịch sự |
Loose |
Tính từ |
/luːs/ |
Rộng |
Old-fashioned |
Tính từ |
/oʊldˈfæʃ.ənd/ |
Lỗi mốt, lỗi thời |
Tight |
Tính từ |
/taɪt/ |
Bó sát |
Sweater |
Danh từ |
/ˈswet̬.ɚ/ |
Áo len |
Casual |
Tính từ |
/ˈkæʒ.uː.əl/ |
Bình thường |
Cotton |
Danh từ |
/ˈkɑː.t̬ən/ |
bông |
Leather |
Danh từ |
/ˈleð.ɚ/ |
Da |
Silk |
Danh từ |
/sɪlk/ |
Lụa |
Synthetic material |
Cụm danh từ |
/sɪnˈθet̬.ɪk məˈtɪr.i.əl/ |
Nguyên liệu tổng hợp |
Wool |
Danh từ |
/wʊl/ |
Len |
Material |
Danh từ |
/ məˈtɪr.i.əl/ |
Nguyên liệu |
Rough |
Tính từ |
/rʌf/ |
Cứng |
Fashion |
Danh từ |
/ˈfæʃ.ən/ |
Thời trang |
Unique |
Tính từ |
/juːˈniːk/ |
Độc đáo |
Style |
Danh từ |
/staɪl/ |
Phong cách |
Outfit |
Danh từ |
/ˈaʊt.fɪt/ |
Trang phục |
Bowler hat |
Danh từ |
/ˌboʊ.lɚ ˈhæt/ |
Mũ chóp nồi |
Uniform |
Danh từ |
/ˈjuː.nə.fɔːrm/ |
Đồng phục |
Indigenous |
Tính từ |
/ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs/ |
Bản địa |
Designer |
Danh từ |
/dɪˈzaɪ.nɚ/ |
Nhà thiết kế |
Seller |
Danh từ |
/ˈsel.ɚ/ |
Người bán |
Trend |
Danh từ |
/trend/ |
Xu hướng |
Try on |
Cụm động từ |
/traɪɒn/ |
Thử |
Texture |
Danh từ |
/ˈteks.tʃɚ/ |
Kết cấu |